🔥 Mô tả sản phẩm Cisco C9350-24U
⚙️ Hiệu năng & Kiến trúc
-
🚀 Tích hợp ASIC Silicon One A100/L, tối ưu khả năng chuyển tiếp gói tin 1G bằng phần cứng, đảm bảo độ trễ thấp và hiệu suất cao.
-
⚡ Hiệu năng switching mạnh mẽ, phù hợp môi trường doanh nghiệp cần lưu lượng lớn và ổn định.
-
🔗 Hỗ trợ công nghệ StackWise-1.6T, cho phép xếp chồng tối đa 8 switch với tổng băng thông 1.6 Tbps.
🔌 Cổng downlink & UPOE
-
🔧 Cung cấp 24 cổng 10M/100M/1G RJ45, linh hoạt trong triển khai mạng truy cập.
-
🔋 Mỗi cổng hỗ trợ 60W UPOE (Universal PoE), cấp nguồn mạnh cho thiết bị biên như:
🔸 Camera PTZ công suất cao
🔸 Thiết bị phát sóng không dây WiFi 6/6E/7
🔸 Điện thoại IP đa tính năng
🔸 Thiết bị IoT, bảng điều khiển, thiết bị an ninh
-
💡 Tổng ngân sách PoE 1440W, lý tưởng cho các mô hình triển khai nhiều thiết bị tiêu thụ điện lớn.
🚀 Uplink băng thông cao
-
🔸 Hỗ trợ mô-đun uplink: C9350-NM-2C hoặc C9350-NM-8Y.
-
🔹 Tổng băng thông uplink lên đến 200G, đảm bảo kết nối tốc độ cao lên Core hoặc Aggregation Layer.
🔐 Bảo mật & quản lý doanh nghiệp
-
🔒 Tích hợp MACsec, ACL nâng cao, TrustSec, VXLAN – đảm bảo an toàn dữ liệu từ tầng truy cập.
-
📊 Hỗ trợ Flexible NetFlow (FNF) và AVC giúp theo dõi, phân tích lưu lượng chi tiết.
-
🧩 Chạy ứng dụng container (Docker) trực tiếp trên switch, hỗ trợ ThousandEyes và các công cụ giám sát hiện đại.
💼 Ứng dụng
-
✔️ Toà nhà thông minh
-
✔️ Hệ thống camera PTZ công suất cao
-
✔️ Hạ tầng WiFi mật độ lớn
-
✔️ Doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại
-
✔️ Các mô hình Smart Office, Smart Building cần UPOE mạnh
⭐ Lợi ích nổi bật
-
🎯 ASIC Silicon One hiệu năng cao cho mạng truy cập
-
🔋 UPOE 60W/cổng – cấp nguồn cho thiết bị công suất lớn
-
⚡ Uplink tối đa 200G – đảm bảo kết nối tốc độ cao
-
🔐 Bảo mật cấp doanh nghiệp, sẵn sàng cho môi trường yêu cầu nghiêm ngặt
-
📈 Dễ mở rộng, kiến trúc bền vững, vận hành ổn định
📞 Liên hệ tư vấn
Hãy liên hệ với Netsmart để được tư vấn kỹ hơn và nhận báo giá tối ưu cho dự án triển khai.
|
Feature
|
Cisco C9350
|
|
System switching
|
Up to 500G
|
|
Switching capacity
|
Up to 1.3 Tbps (500G switching traffic + 800G stack)
|
|
ASICs
|
1-2x A100/L
|
|
Forwarding rate
|
Up to 3 Bpps (1.5 Bpps per ASIC)
|
|
DRAM
|
16 GB
|
|
Flash
|
18 GB
|
|
SSD capacity
|
Up to 240 GB
|
|
App-hosting DRAM allocation
|
8 GB
|
|
App-hosting CPU allocation
|
4 vCPU
|
|
App-hosting appgig ports
|
2 x 1/10G
|
|
VLAN IDs
|
4094
|
|
Active VLAN
|
Up to 4000
|
|
PVST instances
|
Up to 1000
|
|
STP virtual ports (Port*VLANs) for PVST
|
16000
|
|
STP virtual ports (Port* VLANs) for MST
|
100000
|
|
Switched virtual interfaces (SVIs)
|
2000
|
|
Jumbo frames
|
9216
|
|
Total number of MAC addresses
|
Up to 64,000
|
|
Total number of IPv4 routes
|
Up to 192,000
|
|
Total number of IPv6 routes
|
Up to 96,000
|
|
Address resolution protocol (ARP) entries
|
Up to 64,000
|
|
Neighbor discovery protocol (NDP) entries
|
Up to 4000
|
|
IGMP/MLD snooping entries
|
Up to 8000/4000
|
|
Multicast routes
|
Up to 8000/4000
|
|
QoS ACL scale (IPv4/IPv6)
|
Up to 2000/1000
|
|
Security ACL scale (IPv4/IPv6)
|
Up to 5000/2500
|
|
NetFlow entries (IPv4/IPv6)
|
Up to 64,000/32,000
|
|
Packet buffer
|
Up to 36 MB (18 MB per ASIC)
|