🔥 Mô tả sản phẩm Cisco C9350-48HX (Dạng Bullet – Chuẩn Website)
⚙️ Hiệu năng & Kiến trúc vượt trội
-
🚀 Trang bị 2 ASIC Silicon One A100/L, cung cấp 1,3 Tbps thông lượng mỗi ASIC, mang lại hiệu suất vượt trội và cơ sở hạ tầng sẵn sàng cho tương lai.
-
⚡ Hỗ trợ StackWise-1.6T, xếp chồng tối đa 8 switch với tổng băng thông ngăn xếp lên tới 1,6 Tbps, cho phép quản lý linh hoạt và dự phòng cao.
-
🔗 Hỗ trợ tới 448 cổng multigigabit và 384 cổng UPOE+ trong ngăn xếp 8 switch, đáp ứng môi trường mạng mật độ cao.
🔌 Cổng downlink & UPOE+ mạnh mẽ
-
🔧 Cổng tốc độ đa dạng: 10M/100M/1G/2.5G/5G/10G, trong đó 10M chỉ dành cho chế độ song công hoàn toàn.
-
🔋 Mỗi cổng hỗ trợ UPOE+ 90W (IEEE 802.3bt Loại 4), cung cấp tổng ngân sách PoE 4320W, đủ cấp nguồn cho các thiết bị công suất cao như:
🔸 Camera PTZ 4K/8K
🔸 Thiết bị phát sóng không dây WiFi 6E/7
🔸 Điện thoại IP, bảng điều khiển, thiết bị IoT và thiết bị biên mạng khác
🚀 Uplink tốc độ cao
-
🔸 Hỗ trợ mô-đun uplink: C9350-NM-4C, C9350-NM-2C, C9350-NM-8Y
-
🔹 Tổng băng thông uplink lên tới 400G, đảm bảo kết nối mạnh mẽ và ổn định cho tầng Core hoặc Aggregation, đáp ứng các ứng dụng doanh nghiệp sử dụng nhiều băng thông.
🔐 Bảo mật & quản lý thông minh
-
🔒 Tích hợp MACsec, ACL nâng cao, TrustSec và VXLAN, đảm bảo an toàn dữ liệu từ tầng truy cập.
-
📊 Giám sát lưu lượng chi tiết với Flexible NetFlow (FNF) và Application Visibility & Control (AVC).
-
🧩 Hỗ trợ chạy ứng dụng container (Docker) trực tiếp trên switch, giúp theo dõi và tối ưu hiệu suất mạng.
💼 Ứng dụng
-
✔️ Mạng doanh nghiệp lớn, campus, tòa nhà thông minh
-
✔️ Hệ thống camera PTZ và thiết bị IoT công suất cao
-
✔️ Mạng WiFi mật độ lớn (multigigabit, UPOE+)
-
✔️ Trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học
-
✔️ Hạ tầng Smart Office/Smart Building yêu cầu băng thông cao
⭐ Lợi ích nổi bật
-
🎯 Hiệu suất vượt trội nhờ 2 ASIC Silicon One A100/L
-
🔋 UPOE+ 90W/cổng – tổng 4320W, cấp nguồn cho nhiều thiết bị công suất lớn
-
⚡ Uplink lên tới 400G, đáp ứng ứng dụng doanh nghiệp cần nhiều băng thông
-
🔐 Bảo mật doanh nghiệp toàn diện, sẵn sàng cho môi trường khắt khe
-
📈 Dễ mở rộng, quản lý linh hoạt, vận hành ổn định lâu dài
📞 Liên hệ tư vấn
Hãy liên hệ với Netsmart để được tư vấn kỹ hơn, nhận báo giá tốt nhất và lựa chọn cấu hình phù hợp cho dự án của bạn.
|
Feature
|
Cisco C9350
|
|
System switching
|
Up to 500G
|
|
Switching capacity
|
Up to 1.3 Tbps (500G switching traffic + 800G stack)
|
|
ASICs
|
1-2x A100/L
|
|
Forwarding rate
|
Up to 3 Bpps (1.5 Bpps per ASIC)
|
|
DRAM
|
16 GB
|
|
Flash
|
18 GB
|
|
SSD capacity
|
Up to 240 GB
|
|
App-hosting DRAM allocation
|
8 GB
|
|
App-hosting CPU allocation
|
4 vCPU
|
|
App-hosting appgig ports
|
2 x 1/10G
|
|
VLAN IDs
|
4094
|
|
Active VLAN
|
Up to 4000
|
|
PVST instances
|
Up to 1000
|
|
STP virtual ports (Port*VLANs) for PVST
|
16000
|
|
STP virtual ports (Port* VLANs) for MST
|
100000
|
|
Switched virtual interfaces (SVIs)
|
2000
|
|
Jumbo frames
|
9216
|
|
Total number of MAC addresses
|
Up to 64,000
|
|
Total number of IPv4 routes
|
Up to 192,000
|
|
Total number of IPv6 routes
|
Up to 96,000
|
|
Address resolution protocol (ARP) entries
|
Up to 64,000
|
|
Neighbor discovery protocol (NDP) entries
|
Up to 4000
|
|
IGMP/MLD snooping entries
|
Up to 8000/4000
|
|
Multicast routes
|
Up to 8000/4000
|
|
QoS ACL scale (IPv4/IPv6)
|
Up to 2000/1000
|
|
Security ACL scale (IPv4/IPv6)
|
Up to 5000/2500
|
|
NetFlow entries (IPv4/IPv6)
|
Up to 64,000/32,000
|
|
Packet buffer
|
Up to 36 MB (18 MB per ASIC)
|