🔥 Mô tả sản phẩm Cisco C9350-48T
⚙️ Hiệu năng & Kiến trúc
-
🚀 Tích hợp ASIC Silicon One A100/L, đảm bảo khả năng chuyển tiếp gói tin 1G hoàn toàn bằng phần cứng, cho hiệu suất ổn định và độ trễ thấp.
-
⚡ Hiệu năng switching mạnh mẽ, đáp ứng tốt các hệ thống mạng doanh nghiệp quy mô lớn.
-
🔗 Hỗ trợ công nghệ StackWise-1.6T, cho phép xếp chồng tối đa 8 switch với tổng băng thông 1.6 Tbps, tăng cường mở rộng và dự phòng.
🔌 Cổng downlink
-
🔧 Trang bị 48 cổng 10M/100M/1G RJ45, tối ưu cho môi trường nhiều thiết bị đầu cuối như văn phòng, trường học, bệnh viện.
-
💼 Tăng mật độ cổng giúp triển khai mạng truy cập diện rộng mà không cần nhiều switch vật lý.
🚀 Uplink tốc độ cao
-
🔸 Hỗ trợ các mô-đun uplink: C9350-NM-2C hoặc C9350-NM-8Y.
-
🔹 Tổng băng thông uplink lên đến 200G, đảm bảo truyền tải dữ liệu tốc độ cao lên tầng Aggregation hoặc Core.
🔐 Bảo mật & quản lý
-
🔒 Tích hợp MACsec, ACL nâng cao, TrustSec và VXLAN → bảo vệ an toàn cho tầng truy cập.
-
📊 Hỗ trợ Flexible NetFlow (FNF) và Application Visibility & Control (AVC).
-
🧩 Có thể chạy ứng dụng container (Docker) như ThousandEyes, giúp giám sát và tối ưu hệ thống mạng.
💼 Ứng dụng
-
✔️ Doanh nghiệp lớn, campus, tòa nhà thông minh
-
✔️ Trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học
-
✔️ Hệ thống mạng cần nhiều cổng 1G nhưng không yêu cầu PoE
-
✔️ Mạng WiFi mật độ cao (làm switch access hoặc aggregation thấp)
⭐ Lợi ích nổi bật
-
🎯 Hiệu năng vượt trội nhờ ASIC Silicon One
-
📈 Mật độ cổng cao – 48 ports 1G
-
⚡ Uplink tối đa 200G, mở rộng mạnh mẽ
-
🔐 Bảo mật doanh nghiệp toàn diện
-
🛠️ Hoạt động ổn định, dễ quản trị, bền vững cho hệ thống lớn
📞 Liên hệ tư vấn
Hãy liên hệ với Netsmart để được tư vấn kỹ hơn và nhận báo giá phù hợp cho nhu cầu triển khai thực tế.
|
Feature
|
Cisco C9350
|
|
System switching
|
Up to 500G
|
|
Switching capacity
|
Up to 1.3 Tbps (500G switching traffic + 800G stack)
|
|
ASICs
|
1-2x A100/L
|
|
Forwarding rate
|
Up to 3 Bpps (1.5 Bpps per ASIC)
|
|
DRAM
|
16 GB
|
|
Flash
|
18 GB
|
|
SSD capacity
|
Up to 240 GB
|
|
App-hosting DRAM allocation
|
8 GB
|
|
App-hosting CPU allocation
|
4 vCPU
|
|
App-hosting appgig ports
|
2 x 1/10G
|
|
VLAN IDs
|
4094
|
|
Active VLAN
|
Up to 4000
|
|
PVST instances
|
Up to 1000
|
|
STP virtual ports (Port*VLANs) for PVST
|
16000
|
|
STP virtual ports (Port* VLANs) for MST
|
100000
|
|
Switched virtual interfaces (SVIs)
|
2000
|
|
Jumbo frames
|
9216
|
|
Total number of MAC addresses
|
Up to 64,000
|
|
Total number of IPv4 routes
|
Up to 192,000
|
|
Total number of IPv6 routes
|
Up to 96,000
|
|
Address resolution protocol (ARP) entries
|
Up to 64,000
|
|
Neighbor discovery protocol (NDP) entries
|
Up to 4000
|
|
IGMP/MLD snooping entries
|
Up to 8000/4000
|
|
Multicast routes
|
Up to 8000/4000
|
|
QoS ACL scale (IPv4/IPv6)
|
Up to 2000/1000
|
|
Security ACL scale (IPv4/IPv6)
|
Up to 5000/2500
|
|
NetFlow entries (IPv4/IPv6)
|
Up to 64,000/32,000
|
|
Packet buffer
|
Up to 36 MB (18 MB per ASIC)
|