🌐 PLANET IFT-80xT – Bộ Chuyển Đổi Phương Tiện Công Nghiệp 10/100Base-TX sang 100Base-FX
Dòng sản phẩm IFT-80xT của PLANET giúp mở rộng khoảng cách truyền dữ liệu qua cáp quang, hỗ trợ hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với khả năng miễn nhiễm cao với nhiễu từ trường & tác động điện mạnh, sản phẩm lý tưởng cho nhà máy, giao thông thông minh, viễn thông & các ứng dụng tự động hóa.
🔹 Tính Năng Nổi Bật
✅ Kết nối xa & hiệu suất mạnh mẽ
- Mở rộng khoảng cách truyền qua cáp quang lên đến:
🔹 2km (IFT-802T)
🔹 15km (IFT-802TS15)
🔹 20km (IFT-805AT - tùy vào module SFP)
- Chuyển đổi 10/100Base-TX (Ethernet) sang 100Base-FX (quang)
✅ Thiết kế công nghiệp bền bỉ
- Hoạt động trong dải nhiệt độ rộng: -40°C ~ 75°C
- Miễn nhiễm nhiễu điện từ (EMI) & tác động điện mạnh
- Vỏ bọc chắc chắn đạt chuẩn IP-30, chống bụi & chịu va đập tốt
✅ Nguồn điện linh hoạt & dự phòng
- Hỗ trợ đầu vào nguồn 12-48V DC, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp
- Nguồn điện dự phòng, chống mất điện đột ngột
- Hỗ trợ lật ngược cực nguồn, tránh hư hỏng thiết bị
✅ Lắp đặt linh hoạt & dễ dàng
- Gắn DIN-Rail hoặc gắn tường, tối ưu hóa không gian tủ điều khiển
- Dễ dàng triển khai & bảo trì, Plug & Play
📡 Ứng Dụng & Lợi Ích
🔹 Ứng dụng lý tưởng cho:
✅ Hệ thống giám sát an ninh & Camera IP
✅ Giao thông thông minh (ITS), tủ điều khiển đường phố
✅ Hệ thống SCADA & Tự động hóa nhà máy
✅ Mạng viễn thông, công nghiệp dầu khí, năng lượng
🔹 Lợi ích nổi bật:
- Mở rộng kết nối mạng xa & ổn định qua cáp quang
- Bảo vệ thiết bị trước điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Dự phòng nguồn điện, đảm bảo hoạt động liên tục
- Tiết kiệm chi phí triển khai & bảo trì
⚡ PLANET IFT-80xT – Giải pháp chuyển đổi phương tiện công nghiệp mạnh mẽ, bền bỉ & an toàn! 🚀

Hardware Specifications |
10/100Base-TX Port |
1 RJ-45 auto-MDI / MDI-X port |
100Base-FX Port |
IFT-802T: 1 SC interface
IFT-802TS15: 1 SC interface
IFT-805AT: 1 SFP slot |
Fiber Port Type |
IFT-802T: SC / multi-mode
IFT-802TS15: SC / single-mode
IFT-805AT: Vary on module |
Cable Distance |
IFT-802T: 2km
IFT-802TS15: 15km
IFT-805AT: Vary on module |
Optical Frequency |
IFT-802T: 1310nm
IFT-802TS15: 1310nm
IFT-805AT: Vary on module |
Launch Power (dBm) |
Max
IFT-802T: -14
IFT-802TS15: 0
Min
IFT-802T: -20
IFT-802TS15: -20
Vary on module
IFT-805AT |
Receive Sensitivity (dBm) |
IFT-802T: -32
IFT-802TS15: -32
IFT-805AT: Vary on module |
Maximum Input Power (dBm) |
IFT-802T: -14
IFT-802TS15: 0
IFT-805AT: Vary on module |
Dimensions (W x D x H) |
135 x 85 x 32 mm |
Weight |
430g |
Installation |
DIN rail kit and wall mount ear |
Maximum Frame Size |
1522bytes packet size |
Flow Control |
Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x pause frame for full duplex |
Enclosure |
IP-30 slim type metal case |
LED Indicator |
System:
•Power 1 (Green)
•Power 2 (Green)
•Fault (Green)
1 x copper port:
•10/100 (Green)
•LNK/ACT (Green)
1 x 100FX port:
•100 (Green)
•LNK/ACT (Green) |
Power Input |
12 to 48V DC redundant power with polarity reverse protection function
Single AC 24V power adapter acceptable |
Power Consumption |
3 watts/ 10BTU (maximum) |
Protection |
ESD (Ethernet): 6KV DC
Surge (Power): 6KV DC |
Speed |
Twisted-pair:
•10/20Mbps for half / full-duplex
•100/200Mbps for half / full duplex
Fiber-optic:
•200Mbps for full-duplex |
Network cables |
10/100Base-TX:
•2-pair UTP Cat. 3, 4, 5 (100 meters, max.)
•EIA/TIA-568 100-ohm STP (100 meters, max.)
100Base-FX:
•IFT-802T: Multi-mode optical fiber 62.5/125μm / 50/125μm (2km)
•IFT-802TS15: Single-mode optical fiber 9/125μm (15km)
•IFT-805AT: SFP slot (depending on SFP module) |
Standards Conformance |
Emissions |
FCC Class A, CE Class A |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 10Base-T
IEEE 802.3u 100Base-TX / 100Base-FX
IEEE 802.3x flow control and back pressure |
Stability Testing |
IEC60068-2-32 (Free Fall)
IEC60068-2-27 (Shock)
IEC60068-2-6 (Vibration) |
Environment |
Operating Temperature |
-40~75 degrees C |
Operating Humidity |
5~95% non-condensing |
Storage Temperature |
-40~85 degrees C |
Storage Humidity |
5~95% non-condensing |