Đang xử lý.....
Thiết bị chuyển đổi quang điện GT-805A
Mã: GT-805A
Hãng: PLANET
Mô tả:
Mã sản phẩm GT-805A
Tên thiết bị Thiết bị chuyển đổi quang điện PLANET 10/100/1000Base-T to 1000Base-X SFP Gigabit Converter
Hãng sản xuất Planet
Nguồn vào DC 5V/2A
Cổng đồng 1 cổng tốc độ 10/100/1000 Mbps 
Cổng quang  1 cổng SFP
Khoảng cách truyền tải  Tùy vào SFP
Công suất tiêu thụ  4.6W
Operating Environment Operating temperature: 0 to 50 degrees C
Humidity: 5~95% non-condensing
Storage Environment Storage temperature: -10 to 70 degrees C
Humidity: 5~95% non-condensing
1 VNĐ
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    PLANET GT-805A là một thiết bị chuyển đổi quang điện cao cấp, mang đến sự linh hoạt và hiệu suất cao trong việc kết nối mạng của bạn. Được thiết kế và sản xuất bởi hãng PLANET, một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ mạng, GT-805A là giải pháp lý tưởng cho việc chuyển đổi tín hiệu mạng từ 10/100/1000Base-T sang tín hiệu 100/1000Base-X SFP
    Với khả năng cho phép gắn các tranceiver SFP, GT-805A cho khả năng kết nối đa dạng khoảng cách một cách linh hoạt, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp và doanh nghiệp lớn. Với công suất tiêu thụ chỉ 4.6W, GT-805A không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thiểu chi phí vận hành trong thời gian dài.

    Hardware Specifications
    Hardware Version 6
    Ports 1 x 10/100/1000BASE-T port:
    GT-802/GT-802S/GT-802S40/GT-802S60/GT-805A/GT-806A15/GT-806B15/GT-806A40/GT-806B40/ GT-806A60/GT-806B60

    1 x 1000BASE-SX SC port:
    GT-802

    1 x 1000BASE-LX SC port:
    GT-802S/GT-802S40/GT-802S60

    1 x 100/1000BASE-X SFP port:
    GT-805A

    1 x 1000BASE-BX SC port:
    GT-806A15/GT-806B15/GT-806A40/GT-806B40/GT-806A60/GT-806B60
    Copper Interface RJ45 port (auto-MDI/MDI-X) twisted pair
    Optic Interface GT-802/GT-802S/GT-802S40/GT-802S60: SC
    GT-805A: SFP
    GT-806A15/GT-806B15/GT-806A40/GT-806B40/GT-806A60/GT-806B60: WDM SC
    Fiber Maximum Distance GT-802: 220/550m
    GT-802S: 20km
    GT-802S40:40km
    GT-802S60:60km
    GT-805A: N/A
    GT-806A15: 20km
    GT-806B15: 20km
    GT-806A40: 40km
    GT-806B40: 40km
    GT-806A60: 60km
    GT-806B60: 60km
    Optic Wavelength GT-802: 850nm
    GT-802S: 1310nm
    GT-802S40:1310nm
    GT-802S60:1310nm
    GT-805A: N/A
    GT-806A15:
      TX:1310nm
      RX:1550nm
    GT-806B15:
      TX:1550nm
      RX:1310nm
    GT-806A40:
      TX:1310nm
      RX:1550nm
    GT-806B40:
      TX:1550nm
      RX:1310nm
    GT-806A60:
      TX:1310nm
      RX:1550nm
    GT-806B60:
      TX:1550nm
      RX:1310nm
    Max. Optical Launch Power GT-802: -4dBm
    GT-802S: -3dBm
    GT-802S40: -3dBm
    GT-802S60: -3dBm
    GT-805A: N/A
    GT-806A15: -3dBm
    GT-806B15: -3dBm
    GT-806A40: +5dBm
    GT-806B40: +4dBm
    GT-806A60: +5dBm
    GT-806B60: +4dBm
    Min. Optical Launch Power GT-802: -9.5dBm
    GT-802S: -9.5dBm
    GT-802S40: -9.5dBm
    GT-802S60: -9.5dBm
    GT-805A: N/A
    GT-806A15: -9dBm
    GT-806B15: -9dBm
    GT-806A40: 0dBm
    GT-806B40: -1dBm
    GT-806A60: 0dBm
    GT-806B60: -1dBm
    Max. Input Power GT-802: N/A
    GT-802S: -3
    GT-802S40: -3
    GT-802S60: -3
    GT-805A: N/A
    GT-806A15: -3
    GT-806B15: -3
    GT-806A40: -2
    GT-806B40: -2
    GT-806A60: -2
    GT-806B60: -2
    Min. Input Power GT-802: -18
    GT-802S: -20
    GT-802S40: -20
    GT-802S60: -20
    GT-805A: N/A
    GT-806A15: -21
    GT-806B15: -21
    GT-806A40: -25
    GT-806B40: -25
    GT-806A60: -25
    GT-806B60: -25
    Optical Link Budget GT-802:
      3dB(62.5/125μm)
      4dB(50/125μm)
    GT-802S: 4.9dB
    GT-802S40: 4.9dB
    GT-802S60: 4.9dB
    GT-805A: N/A
    GT-806A15: 12dB
    GT-806B15: 12dB
    GT-806A40: 25dB
    GT-806B40: 24dB
    GT-806A60: 25dB
    GT-806B60: 24dB
    LED Indicator PWR
    TP LINK/ACT, 1000 LINK/ACT
    Fiber LINK/ACT
    DIP Switch LFP function (Disable / Enable) setting
    Power Consumption 4.6 watts/15 BTU (maximum)
    Power Input DC 5V/2A
    Dimensions (W x D x H) 94 x 70 x 26 mm
    Weight 0.2kg
    Installation Wall mount and chassis installation
    DIN-rail installation with option DIN-rail Kit
    Converter Specifications
    Speed Twisted-pair:
      10/20Mbps for half/full duplex
      100/200Mbps for half/full duplex
      2000Mbps for full duplex
    Fiber-optic:
      2000Mbps for full duplex
      200Mbps for full duplex (GT-805A only)
    Network Cables Twisted-pair
      10BASE-T: 2-pair UTP Cat. 3,4,5, up to 100m
      100BASE-TX: 2-pair UTP Cat. 5, up to 100m
      1000BASE-T: 4-pair STP Cat 5 up to 100m

    Fiber-optic Cable
    1000BASE-SX:
      50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable, up to 220/550m/2km.
    1000BASE-LX:
      9/125μm single-mode cable, providing long distance for 10/20/40/80/120km (vary on SFP module)

    100BASE-FX:
    50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable for up to 2km (vary on SFP module)
    9/125μm single-mode cable for 20/40/60/120km (vary on SFP module)
    Jumbo Packet Size 9K
    Standard Conformance
    Standards Compliance IEEE 802.3, 10BASE-T
    IEEE 802.3u, 100BASE-TX/100BASE-FX
    IEEE 802.3ab, 1000BASE-T
    IEEE 802.3z, 1000BASE-SX/LX
    IEEE 802.3x Full-duplex flow control
    Environment
    Operating Environment Operating temperature: 0 to 50 degrees C
    Humidity: 5~95% non-condensing
    Storage Environment Storage temperature: -10 to 70 degrees C
    Humidity: 5~95% non-condensing
    Emissions FCC Class A, CE Class A