🚀 PLANET GT-1205A – Bộ Chuyển Đổi Truyền Thông Gigabit SFP Linh Hoạt & Hiệu Suất Cao
PLANET GT-1205A là bộ chuyển đổi truyền thông Gigabit SFP hỗ trợ 2 khe cắm SFP và 1 cổng 10/100/1000BASE-T, mang đến sự linh hoạt tối đa cho hệ thống mạng. Với công tắc DIP điều chỉnh, thiết bị có thể chuyển đổi giữa chế độ switch 3 cổng hoặc chế độ dự phòng quang 2 cổng, giúp tối ưu hiệu suất và đảm bảo tính liên tục của kết nối.
🔹 Tính Năng Nổi Bật
✅ Hỗ trợ 2 khe cắm SFP linh hoạt – Kết nối module SFP 100FX hoặc 1000X dễ dàng
✅ Chế độ hoạt động linh hoạt – Chọn switch 3 cổng hoặc chế độ dự phòng quang 2 cổng
✅ Dự phòng cổng quang (Redundant Fiber Port) – Tự động phục hồi kết nối khi có sự cố mạng
✅ Mở rộng khoảng cách truyền dữ liệu – Lên đến 120km với module SFP quang đơn/đa chế độ
✅ Triển khai dễ dàng – Hoạt động độc lập hoặc tích hợp vào khung chuyển đổi PLANET MC-700/MC-1500
📡 Ứng Dụng Linh Hoạt
🔹 Hệ thống mạng công nghiệp & doanh nghiệp
🔹 Kết nối trung tâm dữ liệu, ISP, hệ thống giám sát
🔹 Giải pháp mạng yêu cầu độ tin cậy cao & khả năng mở rộng
🔥 PLANET GT-1205A – Giải pháp chuyển đổi truyền thông Gigabit linh hoạt, hiệu suất cao & an toàn! 🚀


| Interface Specifications |
| Hardware Version |
4 |
| Ports |
Copper: 1 x 10/100/1000BASE-T port
Fiber: 2 x 100/1000BASE-X SFP slots |
| Cable |
Twisted-pair
10BASE-T: 2-pair UTP Cat3,4,5, up to 100 meters
100BASE-TX: 2-pair UTP Cat 5, 5e up to 100 meters
1000BASE-T: 4-pair UTP Cat 5e,6 up to 100 meters
Fiber-Optic Cable
1000BASE-SX:
50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable, from 220 and 550 meters to 2km.
1000BASE-LX:
9/125μm single-mode cable, with distance for 10/20/40/80/120km (vary on SFP module)
100BASE-FX:
50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable, up to 2km(vary on SFP module)
9/125μm single-mode cable, with distance for 20/40/60km (vary on SFP module) |
| Hardware Specifications |
| Switch Architecture |
Store and Forward |
| Flow Control |
Back pressure for Half duplex.
IEEE 802.3x pause frame for Full duplex |
| Fabric |
6Gbps |
| Throughput (packet per second) |
4.4Mpps |
| Maximum Packet Size |
10K bytes |
| LED Display |
System:
One Power LED (Green)
Fiber Port:
Two LNK/ACT LED (Green)
TP Port :
One Speed LED (Green) , One LNK/ACT LED (Orange) |
| Dimensions (W x D x H) |
94 x 70 x 26mm |
| Weight |
180g (device only) |
| Power Requirement |
5V DC, 2A max. |
| Power Consumption |
2.8watts/9.5BTU per hour max. |
| Environment |
| Operating environment |
0 ~ 50 degrees C |
| Storage environment |
-10 ~ 70 degrees C |
| Operating Humidity |
5 ~ 95%, relative humidity (non-condensing) |
| Storage Humidity |
5 ~ 95%, relative humidity (non-condensing) |
| Standard Conformance |
| EMI Safety |
FCC Class B, CE |
| Standard Compliance |
IEEE 802.3 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX
IEEE 802.3ab 1000BASE-T
IEEE 802.3z 1000BASE-SX/LX
IEEE 802.3x Flow Control |