Trong thời đại số hóa mạnh mẽ, nhu cầu kết nối mạng tốc độ cao, ổn định và đáng tin cậy trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết. Nắm bắt xu thế công nghệ mới, EnGenius đã cho ra mắt ECW536 – điểm truy cập Wi-Fi 7 ba băng tần cao cấp, mang đến hiệu suất vượt trội, thiết kế hiện đại và khả năng quản lý linh hoạt thông qua nền tảng đám mây,cùng với khả năng kết nối lên đến 512 user đồng thời.
Wi-Fi 7 – EnGenius Cloud Managed ECW536
Đặc tính nổi bật
EnGenius ECW536 là thiết bị Wi-Fi 7 (802.11be) với cấu trúc 3 băng tần đồng thời 4x4x4, hoạt động trên các tần số 2.4 GHz, 5 GHz và 6 GHz – trong đó băng tần 6 GHz là một bước đột phá mới cho kết nối mạng không dây. Thiết bị hỗ trợ tốc độ truyền tải tổng lên đến 18.7 Gbps, cung cấp hiệu suất đáng kinh ngạc cho cả người dùng cá nhân lẫn doanh nghiệp.
Tính năng vượt trội
Kênh siêu rộng 320 MHz: Tối ưu hóa thông lượng và tăng dung lượng mạng, đặc biệt hữu ích trong môi trường có nhiều thiết bị kết nối.
Công nghệ 4-MU-MIMO & 4096-QAM: Giúp tăng hiệu suất truyền tải dữ liệu và giảm độ trễ, đảm bảo kết nối nhanh chóng và ổn định.
Hoạt động đa liên kết (MLO) & Đa RU: Tối đa hóa khả năng tận dụng băng thông bằng cách chia nhỏ các tài nguyên vô tuyến, hỗ trợ hiệu quả trong môi trường mật độ thiết bị cao.
Hỗ trợ hai cổng 10 GbE, trong đó có một cổng PoE++ giúp cấp nguồn và truyền dữ liệu chỉ qua một sợi cáp duy nhất, thuận tiện cho việc lắp đặt linh hoạt ở mọi vị trí.
Chuẩn bảo mật WPA3 và WPA2-AES: Bảo vệ mạng trước các nguy cơ xâm nhập và đảm bảo an toàn dữ liệu.
Ưu điểm đặc biệt với tốc độ siêu nhanh
6 GHz: lên đến 11,600 Mbps
5 GHz: lên đến 5,800 Mbps
2.4 GHz: lên đến 1,400 Mbps
Quản lý qua nền tảng đám mây (Cloud Managed): Hỗ trợ cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố từ xa qua ứng dụng EnGenius Cloud App. Người dùng có thể quản lý không giới hạn số lượng điểm truy cập (AP) từ bất cứ đâu.
Hỗ trợ Mesh không dây: Đơn giản hóa việc mở rộng vùng phủ sóng, tự động tối ưu tín hiệu và khả năng "tự chữa lỗi" khi một node gặp sự cố.
Khả năng tiện dụng
Với thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, khả năng lắp đặt linh hoạt nhờ hỗ trợ PoE++ và quản lý qua đám mây, ECW536 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp, văn phòng, trường học và cả người dùng gia đình cao cấp. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu kết nối tốc độ cao mà còn giúp tối ưu hóa quản lý hệ thống mạng một cách thông minh, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
Kết luận
EnGenius Cloud Managed ECW536 là điểm truy cập Wi-Fi 7 hàng đầu hiện nay, kết hợp công nghệ tiên tiến, tốc độ ấn tượng và khả năng quản lý vượt trội. Đây chính là giải pháp hoàn hảo để xây dựng một hệ thống mạng không dây mạnh mẽ, linh hoạt và sẵn sàng cho tương lai.
1. Thông số kỹ thuật chính (Technical Specifications) |
Danh mục
|
Thông tin |
Standards |
IEEE 802.11be (2.4 GHz / 5 GHz / 6 GHz) |
Backward compatible: 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Antenna |
4 x 2.4 GHz: 5 dBi (Omni-directional) |
4 x 5 GHz: 6 dBi |
4 x 6 GHz: 6 dBi |
Physical Interfaces |
1 x 10GE Port (PoE++) |
1 x 10GE Port |
1 x DC Jack |
1 x Reset Button |
LED Indicators |
1 x Multi-color LED |
Power Source |
PoE++ (802.3bt), hoặc Adapter 12VDC / 3A |
Maximum Power Consumption |
38W |
|
|
2. Thông số không dây & tần số (Wireless & Radio Specifications) |
|
Operating Frequency |
Tri-Radio Concurrent: 2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz |
Operation Modes |
Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh |
Frequency Radio |
2.4 GHz: 2400 – 2482 MHz |
5 GHz: nhiều dải tần từ 5150 đến 5850 MHz |
6 GHz: 5925 – 7125 MHz |
Transmit Power |
Tối đa 25 dBm (2.4 GHz) |
Tối đa 24 dBm (5 GHz) |
Tối đa 24 dBm (6 GHz) |
Radio Chains |
4 x 4 x 4 |
3. Công nghệ SU-MIMO & MU-MIMO |
Công nghệ
|
Tốc độ tối đa / Số stream |
SU-MIMO |
2.4 GHz: lên đến 1,400 Mbps (HE/VHT40) |
5 GHz: lên đến 5,800 Mbps (HE160) |
6 GHz: lên đến 11,600 Mbps (HE320) |
MU-MIMO |
Giống như SU-MIMO, nhưng dành cho nhiều người dùng đồng thời |
4. Tốc độ dữ liệu hỗ trợ (Supported Data Rates) |
Chuẩn Wi-Fi
|
Tốc độ tối đa |
802.11be |
2.4 GHz: 1,400 Mbps |
5 GHz: 5,800 Mbps |
6 GHz: 11,600 Mbps |
802.11ax |
2.4 GHz: lên đến 1,148 Mbps |
5 GHz: lên đến 2,400 Mbps |
6 GHz: lên đến 4,800 Mbps |
802.11ac |
5 GHz: 1,733 Mbps |
802.11n |
2.4/5 GHz: 600 Mbps |
802.11a/g |
54 Mbps |
802.11b |
11 Mbps |
5. Công nghệ & Kênh hỗ trợ (Radio Technologies & Channelization) |
OFDM (802.11be/ax/ac) |
Orthogonal Frequency Division Multiple Access/Multiplexing |
DSSS (802.11b) |
Direct Sequence Spread Spectrum |
Channel Widths Supported |
802.11be: 20/40/80/160/320 MHz |
802.11ax: 20/40/80/160 MHz |
802.11ac: 20/40/80 MHz |
802.11n: 20/40 MHz |
6. Điều chế (Supported Modulation) |
Chuẩn Wi-Fi
|
Modulation Hỗ trợ |
802.11be |
BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM, 4096-QAM |
802.11ax |
BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM |
802.11ac |
BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM |
802.11n |
BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM |
802.11a/g |
BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM |
802.11b |
BPSK, QPSK, CCK |
7. Số người dùng tối đa đồng thời (Max Concurrent Users) |
Tối đa người dùng: 512 người dùng |
|