Đang xử lý.....

PLANET WDAP‑C5100BE Bộ Phát Sóng Chuẩn WiFi 7 

nhaplieu

PLANET WDAP-C5100BE là điểm truy cập không dây chuẩn Wi-Fi 7 gắn trần, được thiết kế dành riêng cho các môi trường doanh nghiệp hiện đại với yêu cầu kết nối tốc độ cao, ổn định và bảo mật. Sản phẩm hỗ trợ băng tần kép 2.4 GHz và 5 GHz cùng công nghệ tiên tiến như mã hóa 4096-QAM, băng thông kênh siêu rộng 160 MHz và nhiều tính năng tối ưu khác, giúp nâng cao hiệu suất mạng trong các khu vực đông người như văn phòng lớn, sân bay, trung tâm hội nghị và thành phố thông minh. Với khả năng quản lý dễ dàng và linh hoạt, WDAP-C5100BE là giải pháp hoàn hảo để nâng cấp hạ tầng mạng, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh doanh và ứng dụng công nghệ trong tương lai.

Điểm truy cập không dây gắn trần chuẩn Wi-Fi 7 cấp độ doanh nghiệp cho các mạng sẵn sàng cho tương lai

Với tốc độ cao, độ ổn định và bảo mật cao, PLANET WDAP‑C5100BE là giải pháp lý tưởng để nâng cấp các mạng doanh nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu của môi trường mật độ cao và các ứng dụng trong tương lai. Ứng dụng công nghệ Wi‑Fi 7 (802.11be) mới nhất và hỗ trợ cả hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz, điểm truy cập gắn trần này mang lại kết nối không dây vượt trội cho các sân bay, văn phòng lớn, trung tâm hội nghị và thành phố thông minh. Với các cải tiến tiên tiến, độ ổn định mạnh mẽ và hiệu suất cao dành cho các ứng dụng cấp doanh nghiệp, WDAP‑C5100BE được thiết kế để tối ưu hóa hiệu năng mạng và đảm bảo độ tin cậy trong môi trường thương mại.

WDAP-C5100BE Thiết Bị Phát Sóng Chuẩn WiFi 7 

 

Kênh siêu rộng cho kết nối Wi-Fi 7 ổn định và hiệu quả trong doanh nghiệp

WDAP-C5100BE hỗ trợ băng thông kênh lên đến 160 MHz, một tính năng quan trọng của Wi-Fi 7, giúp gấp đôi độ rộng kênh so với Wi-Fi 6E. Với tốc độ truyền tải tối đa 5100 Mbps, thiết bị được thiết kế dành riêng cho môi trường thương mại, mang lại hiệu suất ổn định, hiệu quả cao và hoạt động đáng tin cậy.

So sánh chuẩn WiFi7 với WiFi 6

 

Tăng băng thông mạng với mã hóa 4096-QAM

Với công nghệ mã hóa 4096-QAM, WDAP-C5100BE truyền được nhiều dữ liệu hơn trong mỗi tín hiệu, giúp tăng băng thông và trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu dung lượng cao như truyền phát video 4K/8K, trải nghiệm AR/VR, và dịch vụ đám mây thời gian thực, đồng thời vẫn duy trì kết nối mạng ổn định và hiệu quả.

4096 QAM của chuẩn WiFi 7
4096 QAM của chuẩn WiFi 7

 

Kết nối liền mạch và hiệu suất mạng tối ưu

Được thiết kế để hoạt động mạnh mẽ trên hai băng tần, WDAP‑C5100BE đảm bảo kết nối liền mạch trên cả tần số 2.4 GHz và 5 GHz. Thiết kế này giúp duy trì truyền dữ liệu ổn địnhkết nối vững chắc ngay cả trong môi trường đông đúc, nhiều nhiễu, đáp ứng tốt yêu cầu độ tin cậy cao của các ứng dụng thương mại hiện đại.

WiFi 7 với Multi-Link Operation

 

Tối ưu hóa việc sử dụng phổ tần

Bằng cách ứng dụng các kỹ thuật tiên tiến như phân bổ động các đơn vị tài nguyêncắt phổ (spectrum puncturing), WDAP‑C5100BE giúp giảm thiểu lãng phí phổ tầntăng hiệu quả sử dụng trong các môi trường mạng không dây đông đúc, từ đó nâng cao hiệu suất mạng tổng thểtăng năng suất hoạt động cho doanh nghiệp.

 

Hiệu suất hướng đến doanh nghiệp

WDAP‑C5100BE được tối ưu hóa cho môi trường doanh nghiệp, tập trung vào độ ổn định mạng, hiệu quảhiệu suất cao. Thiết bị cung cấp tốc độ lên đến 4.324 Gbps trên băng tần 5 GHz, mang lại hiệu suất cao gấp ba lần so với Wi‑Fi 6E, đồng thời đảm bảo kết nối ổn định và liên tục.

Hiệu suất gấp 3 lần so với WiFi 6
Hiệu suất gấp 3 lần so với WiFi 6

 

Độ trễ và dao động cực thấp

Được trang bị công nghệ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (eQoS)truy cập kênh cải tiến, WDAP‑C5100BE ưu tiên xử lý gói dữ liệu một cách linh hoạt, giúp giảm thiểu độ trễ và đảm bảo hiệu suất ổn định cho các ứng dụng thời gian thực như AR/VR, họp trực tuyến, và trò chơi trực tuyến.

công nghệ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (eQoS)

 

Kiểm soát nhiễu chính xác cho hiệu suất liền mạch

Tích hợp công nghệ BSS Coloring giúp phân biệt hiệu quả các mạng chồng lấn, WDAP‑C5100BE giảm thiểu nhiễu và duy trì kết nối ổn định. Bên cạnh đó, công nghệ beamforming định hướng tín hiệu Wi‑Fi trực tiếp đến các thiết bị được kết nối, tăng cường vùng phủ sóngđộ ổn định tín hiệu trên toàn khu vực triển khai.

Tích hợp công nghệ BSS Coloring giúp phân biệt hiệu quả các mạng chồng lấn

 

Bảo mật tiên tiến

WDAP‑C5100BE hỗ trợ các giao thức mã hóa hiện đại như WPA3-PSK, WPA2-PSK, và WPA/WPA2 Enterprise nhằm đảm bảo bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ, ngăn chặn truy cập trái phépgiữ an toàn cho mạng lưới. Quản trị viên còn có thể quản lý quyền truy cập thông qua các danh sách kiểm soát truy cập (ACL) được thiết lập sẵn để tăng cường bảo mật, biến thiết bị này thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng doanh nghiệp có độ nhạy cao.

Bảo mật nâng cao với WPA 3

 

Chế độ triển khai linh hoạt và dễ dàng quản lý

Với các chế độ hoạt động đa dạng như AP (Điểm truy cập), Gateway (Cổng mạng)Repeater (Bộ mở rộng sóng), WDAP‑C5100BE dễ dàng thích ứng với nhiều kịch bản triển khai, dù là xây dựng mạng mới hay nâng cấp hệ thống hiện có. Thiết bị hỗ trợ PoE+ (chuẩn 802.3at) giúp cấp nguồn qua cáp mạng, cùng với khả năng quản lý từ xa trực quan thông qua ứng dụng PLANET CloudViewerPro và hệ thống NMS, mang đến trải nghiệm lắp đặt, giám sát và bảo trì đơn giản và hiệu quả.

Quản lý qua APP CloudViewer Pro

 

Ứng dụng cho WiFi 7

 

Kết luận

Sản phẩm WiFi 7 PLANET WDAP-C5100BE là giải pháp mạng không dây tiên tiến, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe của môi trường doanh nghiệp hiện đại. Với tốc độ vượt trội, độ ổn định cao, bảo mật tối ưu và khả năng triển khai linh hoạt, thiết bị không chỉ nâng cao hiệu suất kết nối mà còn giúp doanh nghiệp sẵn sàng bước vào kỷ nguyên mạng tương lai. Đầu tư vào PLANET WDAP-C5100BE chính là lựa chọn thông minh để tối ưu hóa hệ thống mạng, nâng tầm trải nghiệm người dùng và thúc đẩy hiệu quả kinh doanh bền vững.

Thông số kỹ thuật của Planet WDAP-C5100BE

Hardware Specifications
Interfaces WAN/PoE: 1 x 10/100/1000/2500BASE-T RJ45 port
LAN: 1 x 10/100/1000BASE-T RJ45 port
Auto-negotiation and auto MDI/MDI-X
Antennas Gain: 5 x internal 3dBi antenna (2.4G x 2, 5G x 3)
Reset Button Reset button on the rear side (Press over 5 seconds to reset the device to factory default.)
LED Indicators Composite LED (Red: Booting, Green: 2.4GHz+5GHz or 5GHz only, Blue: 2.4GHz only)
Dimensions 220 x 225 x 42.5 mm (W x D x H)
Weight 628 ± 5g
Power Requirements 48V DC IN, 0.5A, IEEE 802.3at PoE+ (WAN/PoE was changed port)
12V DC IN, 1.5A from DC Jack (5.5 x 2.1mm)
Power Consumption < 15W
Mounting Ceiling-mount
Wireless Interface Specifications
Standard 5GHz:
 IEEE 802.11be
 IEEE 802.11ax
 IEEE 802.11ac
 IEEE 802.11n
 IEEE 802.11a
2.4GHz:
 IEEE 802.11be
 IEEE 802.11ax
 IEEE 802.11n
 IEEE 802.11b
 IEEE 802.11g
IEEE 802.3 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-TX
IEEE 802.3ab 1000BASE-T
IEEE 802.3bz 2500BASE-T
IEEE 802.3x flow control
IEEE 802.11k, 802.11v, and 802.11r
IEEE 802.11i
Media Access Control CSMA/CA
Data Modulation 802.11be:
 MIMO-OFDM/OFDMA (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM / 256QAM / 1024QAM / 4096QAM)
802.11ax:
  MIMO-OFDMA (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM / 256QAM, 1024QAM)
802.11ac:
 MIMO-OFDM (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM / 256QAM)
802.11a/g/n:
  OFDM (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM)
802.11b:
 DSSS (DBPSK / DQPSK / CCK)
Band Mode 2.4GHz / 5GHz concurrent mode
Frequency Range 2.4GHz:
 FCC: 2.412~2.462GHz
 ETSI: 2.412~2.472GHz
5GHz:
 FCC: 5.180~5.240GHz, 5.745~5.825GHz
 ETSI: 5.180~5.700GHz
Operating Channels ETSI:
 2.4GHz:
  1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 (13 Channels)
 5GHz:
  36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120,124,128,132, 136, 140 (19 channels)
FCC:
 2.4GHz: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 (11 channels)
5GHz:
 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116,120,124,128,132, 136, 140, 149, 153, 157, 161,165 (24 channels)

5GHz channel list may vary in different countries according to their regulations.
Max. Transmit Power (dBm) FCC: up to 23 ± 2dBm
ETSI: < 19dBm (EIRP)
Network Mode Data Rate Max. Transmit Power (dBm)
2.4G Power
802.11b 11Mbps
1Mbps
23±2
23±2
802.11g 54Mbps
6Mbps
20±2
22±2
802.11n HT20 MCS7
MCS0
18.5±2
21±2
802.11n HT40 MCS7
MCS0
18.5±2
21±2
802.11ax HE-SU20 MCS11
MCS0
17±2
20.5±2
802.11ax HE-SU40 MCS11
MCS0
17±2
20.5±2
802.11be EHT20 MCS13
MCS0
16±2
20.5±2
802.11be EHT40 MCS13
MCS0
16±2
20.5±2
5G Power
802.11a 54Mbps
6Mbps
20±2
22±2
802.11n HT20 MCS7
MCS0
18.5±2
21±2
802.11n HT40 MCS7
MCS0
18.5±2
21±2
802.11ac VHT20 MCS8
MCS0
18±2
20.5±2
802.11ac VHT40 MCS9
MCS0
18±2
20.5±2
802.11ac VHT80 MCS9
MCS0
17.5±2
20.5±2
802.11ac VHT160 MCS9
MCS0
16±2
18.5±2
802.11ax HE-SU20 MCS11
MCS0
17±2
20.5±2
802.11ax HE-SU40 MCS11
MCS0
17±2
20.5±2
802.11ax HE-SU80 MCS11
MCS0
16.5±2
20±2
802.11ax HE-SU160 MCS11
MCS0
15.5±2
18.5±2
802.11be EHT20 MCS13
MCS0
15.5±2
20.5±2
802.11be EHT40 MCS13
MCS0
15.5±2
20.5±2
802.11be EHT80 MCS13
MCS0
15±2
20.5±2
802.11be EHT160 MCS13
MCS0
13±2
18.5±2
Receive Sensitivity
Network Mode Data Rate Receive Sensitivity (dBm)
2.4GHz
802.11b 11Mbps
1Mbps
-89
-97
802.11g 54Mbps
6Mbps
-76
-94
802.11n HT20 MCS7
MCS0
-75
-94
802.11n HT40 MCS7
MCS0
-72
-91
802.11ax HE-SU20 MCS11
MCS0
-65
-94
802.11ax HE-SU40 MCS11
MCS0
-61
-92
802.11be EHT20 MCS13
MCS0
-58
-94
802.11be EHT40 MCS13
MCS0
-56
-91
5GHz
802.11a 54Mbps
6Mbps
-76
-94
802.11n HT20 MCS7
MCS0
-69
-93
802.11n HT40 MCS7
MCS0
-67
-90
802.11ac VHT20 MCS8
MCS0
-69
-93
802.11ac VHT40 MCS9
MCS0
-66
-90
802.11ac VHT80 MCS9
MCS0
-61
-87
802.11ac VHT160 MCS9
MCS0
-58
-84
802.11ax HE-SU20 MCS11
MCS0
-64
-93
802.11ax HE-SU40 MCS11
MCS0
-61
-91
802.11ax HE-SU80 MCS11
MCS0
-58
-88
802.11ax HE-SU160 MCS11
MCS0
-55
-85
802.11be EHT20 MCS13
MCS0
-57
-93
802.11be EHT40 MCS13
MCS0
-54.5
-91
802.11be EHT80 MCS13
MCS0
-51.5
-88
802.11be EHT160 MCS13
MCS0
-48.5
-85
Software Features
LAN Static IP / Dynamic IP
WAN Static IP
Dynamic IP
PPPoE/PPTP/L2TP
Wireless Mode Access Point
Gateway
Repeater
WISP
Channel Width 20MHz, 40MHz, 80MHz, 160MHz
Encryption Security WPA3 Personal, WPA2/WPA3 Personal, WPA2 Personal (AES), WPA2 Personal (TKIP), WPA2 Personal (TKIP+AES), WPA/WPA2 Personal (AES), WPA/WPA2 Personal (TKIP), WPA/WPA2 Personal (TKIP+AES), WPA2 Enterprise, WPA/WPA2 Enterprise
Wireless Security Enable/Disable SSID broadcast
Wireless max. 32 MAC address filtering
User isolation
Max. SSIDs 8 (4 per radio)
Max. Clients 256 (128 is suggested, depending on usage)
Wireless QoS Supports Wi-Fi Multimedia (WMM)
Wireless Advanced Auto Channel Selection
5-level Transmit Power Control Max (100%), Efficient (75%), Enhanced (50%), Standard (25%) or Min (15%)
Client Limit Control, Coverage Threshold
Wi-Fi channel analysis chart
Seamless roaming
Beamforming
BSS coloring
Status Monitoring Device status, wireless client List
PLANET Smart Discovery
DHCP client table
System Log supports remote syslog server
VLAN IEEE 802.1Q VLAN (VID: 1~4094)
SSID-to-VLAN mapping to up to 4 SSIDs
Self-healing Supports auto reboot settings per day/hour
Management Remote management through PLANET DDNS/ Easy DDNS
Configuration backup and restore
Supports UPnP
Supports IGMP Proxy
Supports PPTP/L2TP/IPSec VPN Pass-through
Supports Captive Portal, RADIUS Server/Client
Central Management Applicable controllers: NMS APC, WS APC, VR/IVR APC, ICG APC, PLANET CloudViewerPro
Environment & Certification
Temperature Operating: -10~ 55 degrees C
Storage: -40 ~ 70 degrees C
Humidity Operating: 10 ~ 90% (non-condensing)
Storage: 5 ~ 95% (non-condensing)
Regulatory CE, RoHS