Đang xử lý.....

HƯỚNG DẪN CẤU HÌNH AP ARUBA INSTANT ON QUA CLOUD 

nhaplieu

1.    Cloud Aruba Instant On
Cloud Aruba được cung cấp miễn phí, mỗi site trên cloud quản lý được 25 AP và có thể tạo được 8 SSID.
Cloud Aruba có thể truy cập bằng 2 cách:
•    Truy cập cloud qua trình duyệt trên máy tính, đường dẫn để truy cập cloud: https://portal.arubainstanton.com/

•    Truy cập cloud qua ứng dụng cài đặt trên điện thoại.

H1: Truy cập Cloud qua web browser

 

 

H2: Truy cập cloud qua APP cài đặt trên điện thoại
H2: Truy cập cloud qua APP cài đặt trên điện thoại

 

2.    Các bước cấu hình thiết bị AP trên Cloud 
2.1.    Kết nối internet cho AP
 

H3: Kết nối AP vào hệ thống internet
H3: Kết nối AP vào hệ thống internet

 

H4: Truy cập Cloud và tạo tài khoản đăng nhập
H4: Truy cập Cloud và tạo tài khoản đăng nhập

 

H5: Thiết lập 1 site mới
H5: Thiết lập 1 site mới

 

H6: Chọn loại thiết bị sẽ đưa vào cloud để quản lý (AP hay SW)
H6: Chọn loại thiết bị sẽ đưa vào cloud để quản lý (AP hay SW)

 

H7: Chọn chế độ hoạt động của AP (chế độ AP hay chế độ gateway)
H7: Chọn chế độ hoạt động của AP (chế độ AP hay chế độ gateway)

 

H8: Kiểm tra dây kết nối tới AP
H8: Kiểm tra dây kết nối tới AP

 

H9: Kiểm tra AP đã sẵn sàng
H9: Kiểm tra AP đã sẵn sàng

 

H10: Nhập số serial của AP vào Cloud để quản lý
H10: Nhập số serial của AP vào Cloud để quản lý

 

H11: Đặt SSID và Pass để AP hoạt động
H11: Đặt SSID và Pass để AP hoạt động

 

H12: Thiết lập vùng địa lý
H12: Thiết lập vùng địa lý

 

H13: Đã cài đặt các bước ban đầu xong
H13: Đã cài đặt các bước ban đầu xong

 

 

 

3.    Một vài  tính năng các Tab trong Cloud Aruba 
3.1.    Tab Network 

H15: Tab Network
H15: Tab Network

 

Tab này hiển thị danh sách các mạng Wi-Fi được cấu hình trong mạng Aruba Instant. Tên mạng xuất hiện dưới dạng các liên kết. Chế độ xem mở rộng hiển thị các thông tin sau về mỗi mạng Wi-Fi:

o    Tên (SSID)— Tên của mạng.
o    Thiết bị kết nối— Số lượng thiết bị kết nối đến mạng.
o    Loại— Loại mạng: Nhân viên, Khách, hoặc Âm thanh.
o    Dải tần— Dải tần mà mạng được phát sóng: Dải tần 2.4 GHz, Dải tần 5 GHz, hoặc cả hai dải tần.
o    Phương thức xác thực— Phương pháp xác thực yêu cầu để kết nối đến mạng.
o    Quản lý Khóa— Loại khóa xác thực.
o    IP được cấp phát— Nguồn cấp địa chỉ IP cho thiết bị kết nối.

Để thêm một mạng Wi-Fi, nhấp vào liên kết Mới trong tab Mạng. Để biết thêm thông tin về một mạng không dây và thủ tục để thêm một mạng không dây, xem mục Mạng không dây.


Một liên kết chỉnh sửa xuất hiện khi nhấp vào tên mạng trong tab Mạng. Để biết thông tin về cách chỉnh sửa một mạng không dây, xem mục Loại Mạng. Để xóa một mạng, nhấp vào liên kết x nằm kế bên liên kết chỉnh sửa.

3.2.    Tab Clients

H16: Tab Clients
H16: Tab Clients

 

Tab này hiển thị danh sách các thiết bị đang kết nối đến mạng Aruba Instant. Tên của các thiết bị xuất hiện dưới dạng các liên kết. Chế độ xem mở rộng hiển thị các thông tin sau về mỗi thiết bị:

o    Tên— Tên người dùng của thiết bị hoặc người dùng khách nếu có.
o    Địa chỉ IP— Địa chỉ IP của thiết bị.
o    Địa chỉ MAC— Địa chỉ MAC của thiết bị.
o    Hệ điều hành— Hệ điều hành đang chạy trên thiết bị.
o    Mạng— Mạng mà thiết bị đang kết nối.
o    Điểm truy cập— Thiết bị IAP mà thiết bị đang kết nối.
o    Kênh — Kênh hoạt động của thiết bị.
o    Loại— Loại Wi-Fi của thiết bị: A, G, AN, hoặc GN.
o    Vai trò— Vai trò được gán cho thiết bị.
o    Cường độ tín hiệu— Cường độ tín hiệu của thiết bị, được phát hiện bởi AP.
o    Tốc độ (mbps)— Tốc độ PHY hiện tại.
 

H17: Hiển thị chất lượng của tín hiệu song wifi của clients
H17: Hiển thị chất lượng của tín hiệu song wifi của clients

 

3.3.    Tab Applications

H18: Tab Applications
H18: Tab Applications

 

Tab Appplications cung cấp các thông tin về các loại ứng dụng được khách hàng truy cập trong mạng như:
o    Name (Tên): Hiển thị tên của danh mục ứng dụng. 
o    Total Usage (Tổng mức sử dụng): Hiển thị tổng mức sử dụng cho một danh mục ứng dụng nhất định, được tính bằng byte.
o    Total Usage %  (Tổng số % sử dụng): Hiển thị tổng mức sử dụng cho một danh mục ứng dụng nhất định, được tính bằng phần trăm (%).
Dữ liệu cho mọi danh mục ứng dụng được hiển thị trong một danh sách. Danh sách này được sắp xếp theo thứ tự giảm dần theo mức sử dụng. Các hình ảnh dưới đây là các danh mục ứng dụng và phân loại Webroot của chúng.
 

 
 
 
 
H19: Thống kê ứng dụng
H19: Thống kê ứng dụng

 

3.4.    Inventory Tab

H20: Tab Inventory
H20: Tab Inventory

 

Inventory hiển thị danh sách các thiết bị trong mạng cùng với trạng thái hoạt động hiện tại của thiết bị.
Để xem trạng thái của thiết bị, hãy làm theo các bước sau:
o    Nhấp vào ô Inventory trên ứng dụng Instant On dành cho thiết bị di động/trang chủ ứng dụng web hoặc nhấp vào banner Site Health (Tình trạng trang web) và sau đó nhấp vào Show Inventory.
o    Trang Inventory liệt kê các AP được thêm vào mạng và trạng thái hoạt động của chúng. Nhấp vào một AP để xem các chi tiết của thiết bị.
Bảng sau đây sẽ liệt kê các biểu tượng và trạng thái tương ứng của chúng
 

H21: Cường độ sóng của clients
H21: Hiển thị tình trạng thiết bị 

4.    Quản lý Site trên ứng dụng Aruba Instant On
4.1.    Quản lý Site – Site Management: trang Site Management hiển thị các cài đặt người dùng sau có thể được sửa đổi trong ứng dụng Aruba Instant On:
o    Administration (Quản trị) 
o    Time zone (Múi giờ)
o    Guest portal (Cổng thông tin khách)
o    Software update (Cập nhật phần mềm)
o    Device status lights (Đèn trạng thái thiết bị)

4.2.    Xem các cài đặt Site Management
Để xem trang quản lý Site – Site Management, hãy làm theo các bước sau:
o    Trong ứng dụng web — Nhấp vào biểu tượng menu cài đặt trên tiêu đề Aruba Instant On và chọn Site Management từ menu thả xuống. Trang Site Management được hiển thị.
o    Trong ứng dụng dành cho thiết bị di động — Nhấn vào biểu tượng menu nâng cao trên màn hình chính Aruba Instant On. Chọn Site Management từ menu.
4.3.    Administration

H22: Chỉnh sửa trong Site managerment
H22: Chỉnh sửa trong Site managerment

 

trang quản trị – Administration page cho phép bạn sửa đổi thông tin quản trị viên, bao gồm tên Site Aruba Instant On và thông tin đăng nhập tài khoản của bạn. Bạn cũng có thể thêm tài khoản quản trị viên phụ để quản lý trang web.
4.4.    Time Zone
Trang Múi giờ – Time Zone cho phép bạn đặt múi giờ địa phương, ngày và giờ cho Site Aruba Instant On của mình. 
4.5.    Guest Portal 
Trang Cổng khách – Guest Portal trên ứng dụng web Instant On cung cấp cho bạn một Trình chỉnh sửa cổng cố định để có thể thiết kế và tùy chỉnh trang chào mừng nếu bạn thấy phù hợp. Trang này cũng cung cấp tùy chọn định cấu hình dịch vụ Facebook WiFi để kết nối với Internet. Điều này được sử dụng trong mạng Khách (Guest Networks) mà không cần mật khẩu bảo mật để xác thực. 
4.6.    Software Update 
Giờ đây, bạn có thể quản lý các bản cập nhật phần mềm của mình bằng cách lên lịch trình bằng ứng dụng web và ứng dụng Instant On dành cho thiết bị di động.
4.7.    Device Status Lights 
Trang Device Status Lights – Đèn trạng thái thiết bị cho phép bạn bật hoặc tắt đèn trạng thái thiết bị bằng cách sử dụng công tắc chuyển đổi chế độ Đèn yên tĩnh (Quiet lights mode). Đèn trạng thái được bật theo mặc định để cung cấp một chỉ báo trực quan rõ ràng về trạng thái của thiết bị trong nháy mắt. Trượt công tắc chuyển đổi chế độ Quiet lights mode sang phải để tắt đèn trạng thái của thiết bị. Điều hướng đến trang Inventory để kiểm tra trạng thái của các thiết bị khi đèn trạng thái được tắt.
4.8.    Cài đặt quản trị
Trang Quản trị – Administration page cho phép bạn sửa đổi thông tin quản trị viên, bao gồm tên site Aruba Instant On và thông tin đăng nhập tài khoản của bạn. Bạn cũng có thể thêm tài khoản quản trị viên phụ để quản lý trang web.
Cả hai tài khoản sẽ có đầy đủ đặc quyền đối với cấu hình và trạng thái Site của Instant On
4.9.    Sửa đổi tên Site Aruba Instant On
Để sửa đổi tên trang web Aruba Instant On, hãy làm theo các bước sau:
o    Truy cập trang Administration trong ứng dụng Aruba Instant On.
Trong ứng dụng web — Nhấp vào biểu tượng menu cài đặt trên tiêu đề Aruba Instant On và chọn Site management từ menu thả xuống. Trang Quản trị Administration được hiển thị theo mặc định.
Trong ứng dụng dành cho thiết bị di động — Nhấn vào biểu tượng menu nâng cao, sau đó chọn Site management. Màn hình Site management sẽ hiển thị cài đặt quản trị tài khoản.
o    Nhập tên mới cho trang Aruba Instant On bên dưới Site name.
Lưu ý: Tên trang web phải có độ dài từ 1 đến 20 ký tự chữ và số.
4.10.    About Software
Trang Giới thiệu (About) cung cấp thông tin về phần mềm hiện được cài đặt trên cụm và ứng dụng di động. Trang này cho phép bạn nâng cấp phần mềm khi có phiên bản phần mềm mới.
Để xem thông tin trong trang Giới thiệu, hãy làm theo các bước sau:
Trong ứng dụng dành cho thiết bị di động — Nhấn vào biểu tượng menu nâng cao Nhấp vào biểu tượng menu nâng cao từ thanh tiêu đề và chọn About từ menu thả xuống.
Trong ứng dụng web — Nhấp vào biểu tượng trợ giúp từ header của trang và chọn About từ trình menu thả xuống.
Tại trang Giới thiệu, bạn có thể xem phiên bản của phần mềm Aruba Instant On hiện đang chạy trên cụm và ứng dụng di động.
 

 

Nguồn : Internet