Đang xử lý.....

CẤU HÌNH TÍNH NĂNG POE TRÊN SWITCH ARUBA INSTANT ON 1830 

nhaplieu

Bài viết hướng dẫn  về tính năng Power over Ethernet (PoE) trên dòng switch Aruba Instant On 1830. Với sự tích hợp của công nghệ tiên tiến, switch Aruba Instant On 1830 không chỉ là một thiết bị mạng đa nhiệm mạnh mẽ mà còn mang đến trải nghiệm linh hoạt với tính năng PoE.
Tính năng PoE trên dòng switch này cho phép nguồn điện được cấp trực tiếp qua các cổng được chỉ định, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các thiết bị mạng, như camera an ninh, điểm truy cập không dây và nhiều thiết bị khác mà không cần nguồn điện phụ trợ. Điều này giúp đơn giản hóa cấu trúc dây cáp và tăng tính linh hoạt trong quản lý hạ tầng mạng.
Hướng dẫn chi tiết cấu hình chức năng PoE trên switch Aruba Instant On 1830 sẽ được trình bày trong bài viết này, giúp bạn tận dụng tối đa các tiện ích mà tính năng này mang lại. 
Lưu ý:
Các thuật ngữ sử dụng trong bài viết, PSE – power source equipment là các cổng mạng cung cấp khả năng cấp nguồn điện. PD – power devices là các thiết bị nhận nguồn điện từ các cổng PSE.

Bài viết này đang sử dụng switch aruba instant on JL813A 1830 24G 2SFP 195W, thiết bi này được trang bị 24 cổng mạng tốc độ 10/100/1000 Mbps và có mức công suất cấp nguồn PoE lên đến 195W, với  chuẩn cấp nguồn 802.3af/802.3at.

Đầu tiên chúng ta sẽ login vào giao diện web, mặc định switch sẽ nhận IP từ DHCP server nếu switch không nhận được IP thì sẽ được gán IP 192.168.1.1.

1.    Giao diện và trạng thái cổng khi có thiết bị PoE cắm vào switch  
Tính năng PoE của switch aruba hỗ trợ 2 kiểu cấp nguồn điện cho cổng mạng.
•    Kiểu usage: các thiết bị PD khi kết nối vào switch nếu không hoạt đồng thì ngân sách cấp nguồn sẽ được chuyển qua cho các thiết bị khác.
•    Kiểu class: sẽ cấp cho cổng mạng 1 công suất luôn sẵn sàng.
Ngoài ra thiết bị cung cấp các mode để cung cấp các thông tin, tình trạng của các cổng cấp nguồn.

H1: mode activity
H1: mode activity


Ở mode activity sẽ hiển thị trạng thái cấp nguồn điện của cổng mạng. 
Faul: Có một lỗi trong cổng đang hoạt động
Power Denied: Từ chối cấp nguồn 
Sourcing Power: Cổng đang cấp nguồn điện cho thiết bị.
 

H2: mode priority
H2: mode priority

 

Ở mode Priority sẽ hiển thị mức độ ưu tiên cấp nguồn điện của các cổng mạng, theo đó cổng nào có mức độ ưu tiên cao hơn sẽ được cấp nguồn điện trước.
Low: mức độ ưu tiên thấp.
High: mức độ ưu tiên cấp nguồn cao hơn mức low.
Critical: mức độ ưu tiên quan trọng nhất. 
 

H3: mode class
H3: mode class

 

Ở mode Class sẽ hiển thị công suất cấp nguồn của mỗi cổng mạng, mỗi thiết bị PD sẽ được cung cấp 1 hạn mức công suất phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của thiết bị nhằm tránh việc cấp quá nhiều dẫn đến lãng phí tài nguyên, và các hạn mức được chia ra thành các class, như trong H3 thì cổng số 1 đang cấp nguồn điện có công suất từ 6,49 – 12.95w.
Class 0: mức cấp nguồn từ 0.44 - 12.95w
Class 1: mức cấp nguồn từ 0.44 - 3.84w
Class 2: mức cấp nguồn từ 3.84 - 6.49w
Class 3: mức cấp nguồn từ 6.49 - 12.95w
Class 4: mức cấp nguồn từ 12.95 - 25.52   
Ngoài ra thiết bị cho phép hiển thị thông tin tổng quan về việc sử dụng PoE
 

H4: hiển thị thông tin về PoE của thiết bị.
H4: hiển thị thông tin về PoE của thiết bị.

 

Các trường trạng thái PoE gồm có:
Total Power (Watts): Tổng công suất tính bằng watt có thể được cung cấp bởi công tắc.
Power Consumption (Watts): Lượng công suất tính bằng watt hiện đang được tiêu thụ bởi các thiết bị PoE được kết nối (PD).
PoE Status: Trạng thái hiện tại của chức năng PoE của switch. Giá trị có thể là:
Delivering — Ít nhất một cổng trên switch đang cung cấp điện cho một bộ chuyển mạch được kết nối và không có cổng nào ở trạng thái lỗi.
Idle  — Chức năng PoE đang hoạt động nhưng không có cổng nào phân phối điện và không có cổng nào bị lỗi.
Faulty — một hoặc nhiều cổng không hoạt động do lỗi phần cứng hoặc ở trạng thái khôi phục lỗi phần cứng.
Not Functional — PoE không hoạt động trên switch do lỗi phần cứng.
Error — Một hoặc nhiều cổng ở trạng thái lỗi PoE, không bao gồm các trạng thái lỗi liên quan đến phần cứng.
Lưu ý: Trạng thái Hoạt động và Lỗi PoE cũng được chỉ ra thông qua cổng switch và đèn LED PoE. 

Consumption History
Ô Consumption History (Lịch sử tiêu thụ) cung cấp thông tin về mức tiêu thụ PoE trung bình trên switch theo giờ, ngày và tuần vừa qua. Thông tin này rất hữu ích để theo dõi các xu hướng và hành vi PoE.
Thông tin lịch sử tiêu thụ được lưu vào bộ nhớ không thay đổi của switch để nó sẽ có sẵn sau khi khởi động lại switch.
Các trường Consumption History:
Average Consumption over last hour: Công suất tiêu thụ trung bình theo PD được gắn vào switch trong giờ qua (tính bằng đơn vị watt).
Average Consumption over last day: Công suất tiêu thụ trung bình theo PD được gắn vào switch trong ngày qua (tính bằng đơn vị watt).
Average Consumption over last week: Công suất tiêu thụ trung bình của các PD gắn với công tắc, trong tuần qua (tính theo đơn vị watt).
2.    Cấu hình cổng PoE 
Chúng ta có thể cấu hình  cổng PoE để thay đổi các giá trị về mức độ ưu tiên cấp nguồn, hay định mức cấp nguồn, cấp nguồn theo lịch, hoặc tắt mở cổng PoE.
Trên giao diện hiển thị cổng chúng ta double lick vào cổng nào muốn cấu hình hoặc có thể chọn  Power Over Ethernet → PoE Configuration để vào cấu hình.
 

H5: double click vào giao cổng tương ứng để  cấu hình
H5: double click vào giao cổng tương ứng để cấu hình

 

H6: hoặc chọn cổng để cấu hình.
H6: hoặc chọn cổng để cấu hình.

 

H7: thay đổi thông số cổng
H7: thay đổi thông số cổng

 

Các trường cấu hình cổng PoE gồm:
•    Interface: Số cổng.
•    Admin Mode: Cho biết PoE được bật hay tắt về mặt quản trị trên cổng. Tính năng này được bật theo mặc định.
•    Priority: Mức độ ưu tiên của cổng khi phân bổ nguồn điện khả dụng. Nguồn được chuyển đến các cổng có mức độ ưu tiên cao hơn khi cần thiết trước khi cung cấp cho các cổng có mức độ ưu tiên thấp hơn. Các giá trị có thể là Tới hạn (Critical), Cao (High) và Thấp (Low). Thấp là mức ưu tiên thấp nhất và là mặc định cho tất cả các cổng.
•    Schedule: Thời gian đã lên lịch khi nguồn điện khả dụng trên cổng này. Bạn có thể định cấu hình thời gian biểu trên trang Schedule Configuration trong phần  Setup Network. Các tùy chọn Schedule là:
•    None — Nguồn điện luôn có sẵn. Đây là lựa chọn mặc định.
•    Schedule 1— Nguồn điện khả dụng trong lịch trình đã định cấu hình trong Lịch trình 1.
•    Schedule 2 — Nguồn điện khả dụng trong lịch trình đã định cấu hình trong Lịch trình 2.
•    Schedule 3 — Nguồn điện khả dụng trong lịch trình đã định cấu hình trong Lịch trình 3.
•    Class Limit: Theo mặc định, năng lượng không bị giới hạn. Class Limit của một cổng có thể được đặt thành Class 3 hoặc unlimited.
•    Pre-Standard Detection: Cho biết liệu tính năng phát hiện tiêu chuẩn trước đây có được cấp phép hay không. Sơ đồ phát hiện 4 điểm được xác định trong IEEE 802.3 được sử dụng theo mặc định. Nếu cơ chế này không phát hiện được PD được kết nối và cho phép phát hiện trước tiêu chuẩn, thì  pre-standard detection sẽ được sử dụng.
•    Power Management Mode: Chọn 1 phương pháp mà PoE Controller xác định nguồn điện được cung cấp. Giá trị có thể là:
•    Class — Nguồn cấp cho mỗi cổng được dự trữ và không có sẵn cho bất kỳ cổng nào khác, ngay cả khi sử dụng ít hơn mức phân bổ tối đa.
•    Usage — Nguồn điện được cấp cho mỗi cổng không được dự trữ. Nguồn điện không sử dụng có thể được phân bổ từ cổng này sang cổng khác khi cần thiết, lên đến giới hạn công suất được xác định cho mỗi cổng. Đây là một lựa chọn mặc định.
•    Status: Trạng thái của cổng với tư cách là thành phần cung cấp PoE. Các thiết bị như vậy được gọi là thiết bị cung cấp năng lượng (PSE). Các giá trị có thể là:
•    Disabled — Trạng thái hoạt động của PSE bị vô hiệu hóa.
•    Delivering Power — PSE đang cung cấp điện năng.
•    Fault — PSE đã gặp phải tình trạng lỗi.
•    Searching — PSE đang chuyển đổi giữa các trạng thái.
•    Recovering — cổng đang khôi phục từ tình trạng trước đó do lỗi phần cứng bên trong.
•    Output Power: Công suất tiêu thụ trên cổng, tính bằng watt.
•    Fault Status: Cho biết loại lỗi tồn tại trên cổng. Giá trị có thể là:
•    None – cổng không bị lỗi.
•    Short – tình trạng lỗi ngắn tồn tại trên cổng.
•    Overload – tình trạng lỗi PoE quá tải tồn tại trên cổng.
•    Power Denied – Cổng từ chối cấp nguồn do tình trạng đăng ký nguồn vượt mức.
•    Hardware Fault – một lỗi phần cứng chung xảy ra trên switch mà sẽ chặn nguồn trên cổng.
•    Internal HW Fault – lỗi phần cứng xảy ra trên giao diện.
•    Other – các lỗi khác xảy ra trên cổng.
Lưu ý: Trường này chỉ liên quan nếu trạng thái của cổng là Fault (Lỗi).
 

H8: Chọn detail để xem thông tin chi tiết của cổng.
H8: Chọn detail để xem thông tin chi tiết của cổng.

 

H9: thông tin chi tiết cổng
H9: thông tin chi tiết cổng

 

Các trường chi tiết cổng PoE gồm:
•    Class Limit: Hiển thị giới hạn:
     •    Unlimited 
     •    Class 3
•    Measured Class: Loại công suất mà thiết bị được cấp nguồn yêu cầu. Các giá trị có thể có là Unknown và từ Class 0 đến Class 4. Giá trị class cao hơn cho biết rằng switch cung cấp công suất cao hơn.
•    Assigned Class: Loại công suất thực sự được cung cấp cho thiết bị được cấp nguồn. Loại này có thể thấp hơn Measured class vì thiếu nguồn điện khả dụng hoặc nếu cổng không hỗ trợ measured class.
•    Output Voltage: Điện áp được áp dụng cho switch được kết nối.
•    Output Current: Dòng điện tính bằng miliampe được rút ra bởi switch được kết nối.
•    Negotiated Power: Công suất tính bằng watt được thương lượng giữa cổng và bộ chuyển mạch được kết nối.
•    Output Power: Công suất tính bằng watt được rút ra bởi switch được kết nối.
•    Event Counters:
•    Overloads: Số sự kiện quá tải nguồn được phát hiện trên cổng.
•    Denials: Số lần thiết bị được cấp nguồn bị từ chối cấp nguồn.
•    Absences: Số lần nguồn điện đó bị ngắt đối với thiết bị được cấp nguồn, vì nó không phát hiện thiết bị được cấp nguồn.
•    Invalid Signatures: tín hiệu không hợp lệ được nhận. Tín hiệu này là phương tiện mà thiết bị được cấp nguồn nhận dạng chính nó với PSE. Tín hiệu này được tạo ra trong quá trình phát hiện, phân loại hoặc bảo trì thiết bị được cấp nguồn.
Nút Re-activate (nút Kích hoạt) lại xuất hiện khi có một cổng bị vô hiệu hóa do lỗi phần cứng. Các cổng ở trạng thái lỗi phần cứng có thể tự động khôi phục từ trạng thái này, tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể cần phải kích hoạt lại cổng này theo cách thủ công.
Để kích hoạt lại cổng theo cách thủ công, hãy chọn hàng có lỗi phần cứng và nhấp vào nút Re-activate.
Vừa rồi là những hướng dẫn cấu hình chức năng PoE trên Aruba Instant On 1830 Switch. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn.