Bộ chuyển mạch Fast Ethernet 16 cổng 10/100TX mật độ cao công nghiệp PLANET ISW-1600T được trang bị vỏ kim loại IP30 chắc chắn để hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nặng đòi hỏi khắt khe. Do đó, ISW-1600T cung cấp khả năng miễn nhiễm cao chống lại nhiễu điện từ và xung điện áp cao thường thấy trên sàn nhà máy hoặc trong tủ điều khiển giao thông ven đường.
Thiết kế cứng cáp thân thiện với môi trường
ISW-1600T sở hữu nguồn điện tích hợp với nhiều mức điện áp ( 12 đến 48V DC hoặc 24V AC ) cho các ứng dụng có tính khả dụng cao trên toàn thế giới yêu cầu đầu vào nguồn điện kép hoặc dự phòng. Có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ rộng từ -40 đến 75 độ C , ISW-1600T có thể được đặt trong hầu hết mọi môi trường khó khăn. ISW-1600T cũng cho phép lắp trên thanh ray DIN hoặc gắn trên tường để sử dụng hiệu quả không gian tủ.
Hardware Specifications |
|
Fast Ethernet Copper Ports |
16 10/100BASE-TX RJ45 auto-MDI/MDI-X ports |
Switch Architecture |
Store-and-Forward |
Switch Fabric |
3.2Gbps (non-blocking) |
Throughput (packet per second) |
2.38Mpps@ 64 bytes |
Address Table |
16K entries, automatic source address learning and aging |
Jumbo Packet Size |
16K |
Shared Data Buffer |
4Mbits |
Flow Control |
IEEE 802.3x pause frame for full-duplex |
|
Back pressure for half-duplex |
ESD Protection |
6KV DC |
Enclosure |
IP30 metal case |
Installation |
DIN-rail kit and wall-mount kit |
Connector |
Removable 6-pin terminal block for power input |
|
Pin 1/2 for Power 1, Pin 3/4 for fault alarm, Pin 5/6 for Power 2 |
Alarm |
One relay output for power failure. Alarm relay current carry ability: 1A @ 24V DC |
Dimensions (W x D x H) |
66 x 107 x 152 mm |
Weight |
750g |
Power Requirements |
Dual 12~48V DC, 24V AC |
Power Consumption |
Max. 5.3 watts/18BTU (Ethernet full loading) |
Standards Conformance |
|
Regulatory Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
Stability Testing |
IEC60068-2-32 (free fall) |
|
IEC60068-2-27 (shock) |
|
IEC60068-2-6 (vibration) |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 10BASE-T |
|
IEEE 802.3u 100BASE-TX |
|
IEEE 802.3x flow control and back pressure |
|
IEEE 802.1p Class of Service |
|
IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) |
Environment |
|
Operating Temperature |
-40 ~ 75 degrees C |
Storage Temperature |
-40 ~ 85 degrees C |
Humidity |
5 ~ 95% (non-condensing) |