🚀 PLANET IGS-500T – Bộ Chuyển Mạch Ethernet Gigabit Công Nghiệp 5 Cổng
✅ PLANET IGS-500T là bộ chuyển mạch Ethernet Gigabit công nghiệp nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, được thiết kế tối ưu cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
🛡 Vỏ kim loại IP30 chắc chắn, giúp bảo vệ thiết bị khỏi tác động bên ngoài và đảm bảo hoạt động ổn định.
🔧 Hiệu Suất Cao – Kết Nối Mạnh Mẽ
✔ 5 cổng Gigabit 10/100/1000Mbps tốc độ cao, tự động đàm phán
✔ Hệ thống nguồn dự phòng rộng (9~48V DC hoặc 24V AC), đảm bảo kết nối không gián đoạn
✔ Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -40°C đến 75°C, thích hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt
🛠 Thiết Kế Chắc Chắn – Ứng Dụng Linh Hoạt
🌍 Vỏ kim loại đạt chuẩn IP30, chống nhiễu điện từ, đảm bảo hoạt động bền bỉ
📌 Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên thanh ray DIN hoặc gắn tường
⚡ Tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành nhưng vẫn duy trì hiệu suất tối ưu
🔌 Ứng Dụng Đa Dạng Trong Công Nghiệp
🏭 Hệ thống tự động hóa nhà máy & sản xuất
🚦 Hệ thống giao thông thông minh & điều khiển giám sát
🔐 Hệ thống an ninh giám sát & điều khiển từ xa
📡 Hạ tầng mạng không dây công nghiệp & IIoT
👉 PLANET IGS-500T – Giải pháp chuyển mạch Gigabit công nghiệp bền bỉ, đáng tin cậy! 🚀
                                         
                                        
                                            
	
		
			| 
			 Hardware Specifications 
			 | 
		
		
			| 
			 Hardware Version 
			 | 
			
			 2 
			 | 
		
		
			| 
			 Copper Ports 
			 | 
			
			 5 x 10/100/1000BASET RJ45 TP auto-MDI/MDI-X, auto negotiation 
			 | 
		
		
			| 
			 Connector 
			 | 
			
			 Removable 6-pin terminal block 
			Pin 1/2 for Power 1; Pin 3/4 for fault alarm; Pin 5/6 for Power 2 
			 | 
		
		
			| 
			 Alarm 
			 | 
			
			 Provides one relay output for power failure 
			Alarm relay current carry ability: 1A@DC 24V 
			 | 
		
		
			| 
			 LED 
			 | 
			
			 3 x LED for system and power: 
			 Green: DC Power 1 
			 Green: DC Power 2 
			 Red: Power Alarm 
			2 x LED for each copper port: 
			 Green: 1000Mbps LNK/ACT 
			 Amber: 10/100Mbps LNK/ACT 
			 | 
		
		
			| 
			 ESD Protection 
			 | 
			
			 6KV 
			 | 
		
		
			| 
			 EFT Protection 
			 | 
			
			 6KV 
			 | 
		
		
			| 
			 Power Requirements 
			 | 
			
			 9~48V DC, redundant power with polarity reverse protection function, 24V AC power support 
			 | 
		
		
			| 
			 Power Consumption / Dissipation 
			 | 
			
			 1.2 watts/4.09BTU 
			 | 
		
		
			| 
			 Installation 
			 | 
			
			 DIN-rail kit and wall-mount ear 
			 | 
		
		
			| 
			 Enclosure 
			 | 
			
			 IP30 metal case 
			 | 
		
		
			| 
			 Dimensions (W x D x H) 
			 | 
			
			 30 x 70 x 104 mm 
			 | 
		
		
			| 
			 Weight 
			 | 
			
			 264g 
			 | 
		
		
			| 
			 Switch Specifications 
			 | 
		
		
			| 
			 Switch Processing Scheme 
			 | 
			
			 Store-and-Forward 
			 | 
		
		
			| 
			 Address Table 
			 | 
			
			 2K entries 
			 | 
		
		
			| 
			 Buffer Memory 
			 | 
			
			 4M bits on-chip buffer memory 
			 | 
		
		
			| 
			 Flow Control 
			 | 
			
			 Back pressure for half duplex 
			IEEE 802.3x pause frame for full duplex 
			 | 
		
		
			| 
			 Switch Fabric 
			 | 
			
			 10Gbps 
			 | 
		
		
			| 
			 Throughput (packet per second) 
			 | 
			
			 7.4Mpps@64bytes 
			 | 
		
		
			| 
			 Jumbo Frame 
			 | 
			
			 9K 
			 | 
		
		
			| 
			 Network Cables 
			 | 
			
			 10/100/1000BASE-T 
			Cat. 3, 4, 5, 5e, 6 UTP cable (max. 100 meters) 
			EIA/TIA-568 100-ohm STP (max. 100 meters) 
			 | 
		
		
			| 
			 Standards Conformance 
			 | 
		
		
			| 
			 Standards Compliance 
			 | 
			
			 IEEE 802.3 Ethernet 
			IEEE 802.3u Fast Ethernet 
			IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet 
			IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control 
			IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet 
			IEEE 802.1p Class of Service 
			 | 
		
		
			| 
			 Regulatory Compliance 
			 | 
			
			 FCC Part 15 Class A, CE 
			 | 
		
		
			| 
			 Stability Testing 
			 | 
			
			 IEC 60068-2-32 (free fall) 
			IEC 60068-2-27 (shock) 
			IEC 60068-2-6 (vibration) 
			 | 
		
		
			| 
			 Environment 
			 | 
		
		
			| 
			 Temperature 
			 | 
			
			 Operating: -40~75 degrees C 
			Storage: -40~75 degrees C 
			 | 
		
		
			| 
			 Humidity 
			 | 
			
			 Operating: 5~90%, Storage: 5~90% (non-condensing) 
			 |