Đang xử lý.....
Thiết bị chuyển mạch CISCO CBS220 Smart 24-port GE, Full PoE, 382W power budget, 4x1G SFP
Mã: CBS220-24FP-4G-EU
Hãng: CISCO
Mô tả:
Hãng sản xuất Cisco 
Chuẩn switch Rack-mountable
Cổng đồng 24 Gigabit Ethernet
Cổng SFP 4 cổng SFP
Cổng cấu hình Console
Cổng POE 24 cổng POE
Công suất POE 382W 
Công suất tiêu thụ với PoE 110V=459W 220V=445W
Loại chuyển mạch Layer 2
Xếp tầng Không
Switching capacity 56 Gbps
Packet Buffer  4.1 Mb
Nguồn nuôi 100-240 V, 50-60 Hz, Internal
Bảo hành 12 tháng
Tình trạng hàng Mới 100%
1 VNĐ
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    CBS220-24FP-4G-EU là thiết bị chuyển mạch thông minh thuộc dòng sản phẩm CBS220 của Cisco. CBS220-24FP-4G-EU cung cấp 24 cổng 10/100/1000 PoE+ với tổng công suất PoE là 382W và 4 cổng 1G SFP uplink, mang đến kết nối đáng tin cậy với hiệu suất cao cho hệ thống mạng tại các văn phòng hay doanh nghiệp nhỏ.

    CBS220-24FP-4G-EU với giá thành rẻ, có thể triển khai dễ dàng, có thể quản lý qua giao diện web trực quan đơn giản, được trang bị bảng điều khiển trực quan giúp quản tri viên dễ dàng tùy chỉnh giao diện và tiện ích con để chủ động quản lý hệ thống mạng của mình, loại bỏ nhu cầu thiết lập phần cứng riêng biệt hoặc máy ảo phức tạp.

    Cisco CBS220-24FP-4G-EU hỗ trợ cấp nguồn qua PoE, tính năng QoS, tích hợp các giải pháp nâng bảo mật nâng cao, được thiết kế để có thể tiết kiệm năng lượng bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng điện năng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, giảm chi phí cho việc tiêu thụ điện năng, góp phần giảm thiểu tác hại tới môi trường. CBS220-24FP-4G-EU cũng hỗ trợ hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.3az, giúp giám sát và giảm lưu lượng truy cập trên mỗi liên kết.

    thiết bị chuyển mạch CISCO CBS220-24FP-4G-EU

     

    CBS220-24FP-4G-EU
    Product Description Cisco Business 220 Series CBS220-24FP-4G – switch – 28 ports – smart – rack-mountable
    Device Type Switch – 28 ports – smart
    Enclosure Type Rack-mountable
    Subtype Gigabit Ethernet
    Ports 24 x 10/100/1000 (PoE+) + 4 x Gigabit SFP (uplink)
    Power Over Ethernet (PoE) PoE+
    PoE Budget 382 W
    Performance Forwarding performance (64-byte packet size): 41.66 Mpps ¦ Switching capacity: 56 Gbps
    Capacity MSTP instances: 16 ¦ VLANs supported: 256 ¦ ACL rules: 512 ¦ Buffer capacity (MB): 4.1
    MAC Address Table Size 8192 entries
    Jumbo Frame Support 9216 bytes
    Routing Protocol IGMPv2, IGMP, IGMPv3, MLDv2, MLD, MSTP, RSTP, STP
    Remote Management Protocol SNMP 1, RMON, Telnet, SNMP 3, SNMP 2c, HTTP, HTTPS, TFTP, SSH, SSH-2, CLI, SCP, ICMP, DHCP, RSTP, TACACS+, RADIUS
    Features BOOTP support, VLAN support, IGMP snooping, Syslog support, DoS attack prevention, port mirroring, DiffServ support, MAC address filtering, Broadcast Storm Control, Multicast Storm Control, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), Cable Diagnostics Function, LACP support, LLDP support, Port Security, DHCP client, Energy Efficient Ethernet, Management Information Base (MIB), dual firmware images, Neighbor Discovery Protocol (NDP), Generic VLAN Registration Protocol (GVRP), 802.1x authentication, Type of Service (ToS), DiffServ Code Point (DSCP) support, 2 fans, VLAN management, LLDP-MED, Guest VLAN, User Datagram Protocol (UDP), STP loop guard, Weighted Round Robin (WRR), Head-of-line (HOL) Blocking Prevention, loopback detection, Telnet server, Unknown Storm Control, BPDU Guard, Cisco Discovery Protocol (CDP), Duplicate Address Detection (DAD), TCP support, auto voice VLAN, Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX)
    Compliant Standards IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1ab (LLDP), IEEE 802.3at, IEEE 802.3az
    Power AC 100-240 V (50/60 Hz)
    Dimensions (WxDxH) 17.3 in x 10.1 in x 1.7 in
    Weight 8.97 lbs