Switch Aruba JL806A thuộc dòng switch Aruba Instant On 1960 là một giải pháp chuyển mạch đáng tin cậy, mang đến sự linh hoạt và hiệu suất cao cho các doanh nghiệp. Với 24 cổng đồng tốc độ 10/100/1000 Mbps cho kết nối downlink và 2 cổng 10GE combo giữa RJ45 và SFP+, thiết bị này cho phép khách hàng linh hoạt kết nối dây cáp mà không phải lo lắng về sự hạn chế về cổng.
Aruba JL806A là sự lựa chọn tối ưu không chỉ về chi phí vận hành mà còn về giá cả. Với đầy đủ các tính năng Layer 2 cần thiết cho mạng LAN như VLAN, Trunking, QoS, STP, và tính năng layer 3 static route, thiết bị này cung cấp khả năng tối ưu hóa quản lý mạng và bảo mật.
Để quản lý và giám sát switch Aruba JL806A, người dùng có nhiều lựa chọn linh hoạt như sử dụng ứng dụng Aruba Instant On Cloud trên điện thoại di động, truy cập qua giao diện Web browser hoặc sử dụng SNMP Manager. Hơn nữa, khách hàng có thể thực hiện quản lý tập trung, kết hợp cùng các giải pháp Instant On khác của Aruba như dòng switch Aruba 1930 hay các dòng wifi AIO của hãng.
Tóm lại, switch Aruba JL806A đáp ứng đầy đủ các yêu cầu cần thiết cho mạng LAN hiện đại, đem lại sự linh hoạt, hiệu suất và tiết kiệm chi phí vận hành, cùng với khả năng quản lý tiện lợi và tập trung, đồng thời tương thích với các giải pháp chất lượng khác trong họ sản phẩm Instant On của Aruba.
Model |
JL806A |
Specifications |
I/O ports and slots |
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000Mbps ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 SFP+ 10GbE ports
2 10GBASE-T ports |
Physical Characteristics |
Dimensions (DxWxH) |
350.5 x 442.5 x 43.95 mm |
Weight |
3.9 kg |
Processor and Memory |
Single-Core ARM v7 Cortex-A9 @800MHz; 1GB DDR3; 512MB NAND flash; Packet buffer size: 1.5 MB |
Performance |
100 Mb Latency |
< 4.4 uSec |
1000 Mb Latency |
< 2.2 uSec |
10000 Mb Latency |
< 1.1 uSec |
Throughput (Mpps) |
95 Mpps |
Capacity |
128 Gbps |
Routing Table size (# of static entries) |
32 IPv4/IPv6 |
MAC Address table size (# of entries) |
16,000 entries |
Reliability MTBF (years) |
123 |
Environment |
Operating temperature |
0-40°C, 0-10,000 ft |
Operating relative humidity |
15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/Storage temperature |
-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/Storage relative humidity |
15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude |
up to 10,000 ft (3 km) |
Electrical Characteristics |
Frequency |
50Hz/60Hz |
AC voltage |
100-127VAC / 200-240VAC |
Current |
0.6A/0.2A |
Maximum power rating |
100-127V: 60W
200-220V: 80W |
Idle power |
100-127V: 30W
200-220V: 40W |
Power Supply |
Internal power supply |
Device Management |
Aruba Instant On Portal; Web browser; SNMP Manager |