Đang xử lý.....
Thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On 1830 24G 12p Class4 PoE 2SFP 195W_JL813A
Mã: JL813A
Hãng: HPE
Mô tả:

Thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On 1830 24G 12p Class4 PoE 2SFP 195W Switch_JL813A
* Managed( Cloud, Web), Layer 2, Desktop, SMB.
* 24-Port 10/100/1000 Mbps + 2 SFP 1GbE
* Port 1-12 hỗ trợ PoE 802.3 at (Max 195W)
* Switch throughput 38.68 Mpps, Packet buffer size 1.5 MB 
* Điện áp đầu vào: 100~240V AC, 50/60Hz.
* Dây nguồn, Tài liệu.
* Bảo hành: Lifetime

7.656.000 VNĐ
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    JL813A là một thiết bị chuyển mạch lớp Access Layer 2 với tổng cộng 24 cổng. Thiết bị được trang bị 12 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 hỗ trợ Class 4 PoE, giúp cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng đòi hỏi công suất lớn. Điều này rất hữu ích cho việc cung cấp nguồn điện cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP và các thiết bị IoT.

    Ngoài ra, JL813A cũng có 12 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 và 2 cổng SFP 1000 Mbps, tạo nên sự linh hoạt trong kết nối mạng. Thiết bị hỗ trợ chế độ PoE Class 4 mạnh mẽ, đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định cho các thiết bị có yêu cầu điện năng cao, như điện thoại IP, camera IP và thiết bị IoT.

    Với tính năng chuyển mạch lớp Access Layer 2 và sự kết hợp đa dạng của các cổng RJ-45 10/100/1000 và cổng SFP 1000 Mbps, JL813A là một giải pháp lý tưởng cho mạng doanh nghiệp. Khả năng cung cấp nguồn PoE mạnh mẽ và linh hoạt làm cho thiết bị này trở thành lựa chọn hàng đầu để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của môi trường mạng hiện đại.

    Datasheet JL813A
    Specifications
    I/O ports and slots

    24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports

    IEEE 802.3at Class 4 PoE (ports 1-12) (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

    2 SFP 1GbE ports

    Physical Characteristics
    Dimensions 253.0(d) x 443.0(w) x 43.9(h) mm
    Weight 7.65 lb (3.47 kg)
    Memory and Flash ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB
    Performance
    Throughput (Mpps) 38.68 Mpps
    Switching capacity 52 Gbps
    100 Mb latency < 5.2 uSec
    1000 Mb latency < 2.8 uSec
    MAC address table size (# of entries) 16,000 entries
    Reliability MTBF (years) 96.6
    Environment
    Operating temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C)
    Nonoperating/ storage temperature -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
    Nonoperating/ storage relative humidity 15% to 95% @ 140°F (60°C)
    Altitude up to 10,000 ft (3 km)
    Acoustics1
    Idle LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB
    100% traffic LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB
    100% traffic / 0% PoE LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB
    100% traffic / 50% PoE LWAd = 3.1 Bel LpAm (Bystander) = 17 dB
    100% traffic / 100% PoE LWAd = 5.1 Bel LpAm (Bystander) = 35 dB
    Electrical Characteristics
    Frequency 50Hz/60Hz
    AC voltage 100-127VAC / 200- 240VAC
    Current 2.7A/1.4A
    Maximum power rating 100-127V: 244.6W 200-220V: 237.2W
    Idle power 100-127V: 14.5W 200-220V: 13.4W
    PoE power 195 W Class 4 PoE
    Power supply Internal power supply
    Safety

    EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013

    EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

    UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

    CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.

    EN/IEC 60825-1:2014 Class 1

    Emissions

    EN 55032:2015/CISPR 32, Class A

    FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A

    ICES-003 Class A

    VCCI Class A

    CNS 13438 Class A

    KN 32 Class A

    AS/NZS CISPR 32 Class A

    Immunity
    Generic EN 55035, CISPR 35, KN35
    EN EN 55035, CISPR 35
    ESD EN/IEC 61000
    -4-2
    Radiated EN/IEC 61000
    -4-3
    EFT/Burst EN/IEC 61000
    -4-4
    Surge EN/IEC 61000
    -4-5
    Conducted EN/IEC 61000
    -4-6
    Power frequency magnetic field EN/IEC 61000
    -4-8
    Voltage dips and interruptions EN/IEC 61000-4-11
    Harmonics EN/IEC 61000
    -3-2
    Flicker EN /IEC 61000-3-3
    Device Management Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager
    Mounting
    Mounting positions and supported racking

    Mounts in an EIAstandard 19 in. telco rack or equipment cabinet. 2-post rack kit included

    Supports table-top mounting

    Supports rack-mounting

    Supports wall-mounting with ports facing either up or down

    Supports under-table mounting using the brackets provided