Với JL810A Aruba Instant On 1830 8G Switch, bạn sẽ được trang bị 8 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000, cung cấp tốc độ kết nối mạng vượt trội để đáp ứng nhu cầu làm việc đa dạng trong môi trường văn phòng. Các cổng này cũng hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.3af Class 3 PD trên cổng 1, giúp cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng như điện thoại IP hoặc camera IP một cách thuận tiện và hiệu quả.
Với thiết kế nhỏ gọn và thông minh, JL810A là một Switch Smart-Managed dễ dàng quản trị. Điều này cho phép bạn linh hoạt điều chỉnh cấu hình mạng, tối ưu hóa băng thông và áp dụng các chính sách bảo mật một cách đơn giản, giúp mạng của bạn hoạt động một cách hiệu quả và an toàn.
Một điểm nổi bật đáng kể của JL810A Aruba Instant On 1830 8G Switch là giá cả phải chăng, đặc biệt được thiết kế cho các doanh nghiệp nhỏ có nhu cầu tiết kiệm chi phí. Với thiết bị này, bạn không chỉ có được sự hiệu quả về mặt kỹ thuật, mà còn tiết kiệm được ngân sách đáng kể.
Cuối cùng, việc lựa chọn JL810A Aruba Instant On 1830 8G Switch là một bước đi thông minh và đáng tin cậy để nâng cấp hạ tầng mạng của doanh nghiệp nhỏ. Với hiệu suất cao, tính linh hoạt và giá cả hợp lý, thiết bị này sẽ giúp tối ưu hóa mạng văn phòng và đáp ứng mọi nhu cầu kết nối của bạn.
Hãy đón nhận sự tiến bộ trong công nghệ mạng và đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn sẽ luôn hoạt động ổn định và hiệu quả với Thiết bị chuyển mạch JL810A Aruba Instant On 1830 8G Switch.
Datasheet JL810A |
Specifications |
I/O ports and slots |
8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
IEEE 802.3af Class 3 PD (port 1) (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
|
Physical Characteristics |
Dimensions |
157.0(d) x 173.0(w) x 39.1(h) mm |
Weight |
1.70 lb (0.77 kg) |
Performance |
Throughput (Mpps) |
11.90 Mpps |
Switching capacity |
16 Gbps |
100 Mb latency |
< 5.2 uSec |
1000 Mb latency |
< 2.8 uSec |
Throughput (Mpps) |
11.90 Mpps |
Switching Capacity |
16 Gbps |
MAC address table size (# of entries) |
8,000 entries |
Reliability MTBF (years) |
188.2 |
Environment |
Operating temperature |
32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity |
15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Nonoperating/ storage temperature |
-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) |
Nonoperating/ storage relative humidity |
15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Altitude |
up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics1 |
Idle |
Fanless |
100% traffic |
Fanless |
100% traffic / 0% PoE |
Fanless |
100% traffic / 50% PoE |
Fanless |
100% traffic / 100% PoE |
Fanless |
Electrical Characteristics |
Frequency |
50Hz/60Hz |
AC voltage |
100-127VAC / 200- 240VAC |
Current |
12V -- 1.0A |
Maximum power rating |
100-127V: 8.09W 200-220V: 8.05W |
Idle power |
100-127V: 5.8W 200-220V: 5.9W |
PoE power |
13W max Class 3 PD |
Power supply |
External power adapter (included) |
Safety |
EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013
EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
EN/IEC 60825-1:2014 Class 1
|
Emissions |
EN 55032:2015/CISPR 32, Class A
FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A
ICES-003 Class A
VCCI Class A
CNS 13438 Class A
KN 32 Class A
AS/NZS CISPR 32 Class A
|
Immunity |
Generic |
EN 55035, CISPR 35, KN35 |
EN |
EN 55035, CISPR 35 |
ESD |
EN/IEC 61000
-4-2 |
Radiated |
EN/IEC 61000
-4-3 |
EFT/Burst |
EN/IEC 61000
-4-4 |
Surge |
EN/IEC 61000
-4-5 |
Conducted |
EN/IEC 61000
-4-6 |
Power frequency magnetic field |
EN/IEC 61000
-4-8 |
Voltage dips and interruptions |
EN/IEC 61000-4-11 |
Harmonics |
EN/IEC 61000
-3-2 |
Flicker |
EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management |
Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager |
Mounting |
Mounting positions and supported racking |
Supports table-top mounting
Supports wall-mounting with ports facing either up or down
Supports under-table mounting using base surface mounting holes
|