Đang xử lý.....
Thiết bị chuyển mạch CISCO CBS220 Smart 48-port GE, Full PoE, 740W power budget, 4x10G SFP+
Mã: CBS220-48FP-4X-EU
Hãng: CISCO
Mô tả:
Tình trạng : Mới 100%
Chuẩn switch : Rack-mountable
Cổng đồng : 48 Gigabit Ethernet
Cổng SFP : 4 10G SFP+
Cổng cấu hình : Cisco standard mini USB Type-B/RJ45 console port
Cổng POE : 48 cổng đồng PoE chuẩn 802.3af PoE và 802.3at PoE +  (Max 30W)
Công suất POE : 740 W
Công suất tiêu thụ : Điện áp 220V= 875.3W, không POE= 64.4W; Điện áp 110V= 900W, không POE= 65.7W
Thông số tản nhiệt (BTU/hr) : 3,070.92
Loại chuyển mạch : Layer 2
Xếp tầng : Không hỗ trợ
Switching capacity : 176 Gbps
Packet Buffer : 16 Mb
Certification : UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A, C-tick
Nguồn nuôi : 100-240 V, 50-60 Hz, Internal
Bảo hành : 12 tháng
Giá sản phẩm
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    Thiết bị chuyển mạch Cisco business CBS220-48FP-4X-EU thuộc dòng small business của Cisco, với thiết kế 48 cổng 1GE hỗ trợ PoE+ (30W trên mỗi cổng) và 4 cổng SFP+ 10G uplink, sẽ là sự lựa chọn tốt nhất về giá cho hệ thống camera (CCTV) và wifi lớn của doanh nghiệp. Đảm bảo việc cấp nguồn liên tục qua Ethernet, cùng với tốc độ chuyện mạng của switch là 176Gbps cho tốc độ truy cập internet cao, download và upload file nhanh chóng.

     

    Specifications - Datasheet CBS220-48FP-4X-EU
    Performance
    Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) 130.94 Mpps
    Switching Capacity in Gigabits per Second  176 Gbps
    Layer 2 Switching

    MAC table:
    - Up to 8,192 Media Access Control (MAC) addresses
    Spanning Tree Protocol:
    - Standard 802.1d Spanning Tree support, enabled by default
    - Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP])
    - Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP)
    - 16 instances are supported
    Port grouping/link aggregation:
    - Up to 8 groups
    - Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation​VLAN
    - Support for up to 256 Virtual Local Area Networks (VLANs) simultaneously
    - Port-based and 802.1Q tag-based VLANs
    - Management VLAN
    - Guest VLAN
    Auto voice VLAN
    QinQ VLAN
    Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) and Generic Attribute Registration Protocol (GARP)
    Head-of-Line (HOL) blocking: HOL blocking prevention
    Jumbo frame: Frame sizes up to 9,216 supported
    Loopback detection
    Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX)

    Security

    ACLs Support for up to 512 rules
    Port security
    IEEE 802.1X (Authenticator role)
    RADIUS, TACACS+
    MAC address filtering
    Storm control
    DoS protection
    STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard
    Spanning Tree Loop Guard
    Secure Shell (SSH) Protocol
    Secure Sockets Layer (SSL)

    Management

    Cisco Business Dashboard
    Cisco Business mobile app
    Cisco Network Plug and Play (PnP) agent
    Web user interface
    Text-editable config files
    Command-line interface
    SNMP
    Standard Management Information Bases (MIBs)
    Remote Monitoring (RMON)
    IPv4 and IPv6 dual stack
    Port mirroring
    DHCP (Option 12, 66, 67, 82, 129, and 150)
    Time synchronization
    Login banner
    HTTP/HTTPS; TFTP upgrade; DHCP client; Bootstrap Protocol (BOOTP); cable diagnostics; ping; traceroute; syslog

    Power over Ethernet (PoE)
    Power Dedicated to PoE 740W
    Number of Ports That Support PoE 48 Ports
    Power consumption
    System Power Consumption 110V=65.7W
    ​220V=64.4W
    Power Consumption (with PoE) 110V=900W
    220V=875.3W
    Heat Dissipation (BTU/hr) 3,070.92
    Hardware
    Total System Ports 48 x Gigabit Ethernet and 4 x 10Gigabit SFP+
    RJ-45 Ports 48 x Gigabit Ethernet
    Uplink ports 4 x 10Gigabit SFP+
    Buttons Reset button
    Cabling type

    Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T

    LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
    Flash 64 MB
    Memory 256 MB
    Packet buffer 16 Mb
    Environmental
    Unit dimensions (W x H x D) 440 x 350 x 44 mm (17.3 x 13.8 x 1.7 in)
    Unit weight 5.65 kg (12.46 lb)
    Power 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal
    Storage temperature  -20° C to +70° C 
    Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
    Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
    Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF)
    Fan (number) 1
    Acoustic Noise 25°C: 37.7 dB
    MTBF at 25°C (hours) 289,406