Đang xử lý.....
Unifi Dream Router
Mã: UDR
Hãng: Ubiquiti
Mô tả:

• Chuyên dụng: Trong nhà
• Tích hợp Controller, DHCP Server
• (4) cổng LAN Gigabit, PoE Interface: (2) PoE IEEE 802.3af
• (1) cổng WAN Gigabit
• Băng tần, Tốc Độ: 2.4 Ghz tốc độ 600 Mbps, 5 Ghz tốc độ 2.4 Gbps
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/ac/ax
• Chế độ: Access Point (AP), Controller, Router, Switch
• Công suất phát: 2.4 Ghz 26 dBm, 5 Ghz 26 dBm
• Anten: (1) Internal, dual-band, quad-polarity antenna
           2.4 Ghz: 3.4 dBi Omni, 4x4 MIMO
              5 Ghz: 4,3 dBi Omni, 4x4 MIMO
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 8 SSID trên một tần số
• Công suất tiêu thụ tối đa: 19.37W (chưa bao gồm PoE Output) 
• Tổng công suất cấp nguồn PoE: 32W
• Bộ nguồn: Đã bao gồm dây nguồn

1 VNĐ
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    UDR là một thiết bị đa chức năng được thiết kế chuyên dụng trong nhà, mang đến khả năng kết nối mạng và quản lý linh hoạt. Với tích hợp Controller và DHCP Server, UDR giúp bạn quản lý và kiểm soát mạng một cách dễ dàng.

    UDR có bốn cổng LAN Gigabit và hai cổng PoE IEEE 802.3af, cung cấp khả năng kết nối nhanh chóng và cấp nguồn cho các thiết bị mạng khác. Ngoài ra, nó cũng có một cổng WAN Gigabit để kết nối với mạng ngoại vi.

    Với hai băng tần, UDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 600 Mbps cho băng tần 2.4 Ghz và 2.4 Gbps cho băng tần 5 Ghz. Nó tuân thủ chuẩn kết nối 802.11 a/b/g/ac/ax, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều thiết bị không dây.

    UDR có chế độ hoạt động linh hoạt, bao gồm Access Point (AP), Controller, Router và Switch. Điều này cho phép bạn tận dụng tối đa thiết bị và đáp ứng các yêu cầu mạng đa dạng.

    Với công suất phát 26 dBm cả cho băng tần 2.4 Ghz và 5 Ghz, UDR đảm bảo tín hiệu mạng phủ sóng rộng và ổn định. Nó được trang bị anten nội bộ dual-band quad-polarity, với anten 2.4 Ghz 3.4 dBi Omni và anten 5 Ghz 4.3 dBi Omni, cùng với công nghệ MIMO 4x4 cho cả hai băng tần, tăng cường khả năng thu và phát sóng tín hiệu mạng.

    UDR hỗ trợ VLAN 802.1Q và cho phép bạn tạo đến 8 SSID trên một tần số, tạo điều kiện quản lý mạng dễ dàng.

    Với công suất tiêu thụ tối đa là 19.37W (chưa bao gồm PoE Output), UDR cung cấp hiệu suất mạnh mẽ mà vẫn tiết kiệm năng lượng. Tổng công suất cấp nguồn PoE là 32W, giúp cung cấp nguồn điện cho các thiết bị khác.

    UDR đi kèm với bộ nguồn và dây nguồn đi kèm, giúp bạn dễ dàng cung cấp nguồn cho thiết bị.

    UDR là sự lựa chọn lý tưởng để cung cấp mạng không dây mạnh mẽ và tin cậy trong môi trường trong nhà, đáp ứng nhu cầu kết nối và quản lý mạng đa dạng.

    odel UDR
    Mechanical
    Dimensions Ø110 x 184.13 mm (Ø4.33 x 7.25")
    Weight 1.15 kg (2.54 lb)
    Enclosure material Polycarbonate
    Hardware
    Processor specs Dual-Core® Cortex® A53 at 1.35 GHz
    System memory 2 GB
    Expansion slot Micro SD memory card* (optional)
    *Requires a memory card with at least 128 GB of storage
    Management interface Ethernet
    Bluetooth
    Networking interface (1) WAN: 1 GbE RJ45 port
    (4) LAN: 1 GbE RJ45 ports
    PoE interfaces (2) PoE IEEE 802.3af
    LCM Display Start-up animation: start-up in progress
    Firmware update icon: firmware updating
    Button Factory reset
    LED White/blue
    Power Method Universal AC input, 100-240VAC, 1.1A Max, 50/60 Hz
    Power Supply AC/DC, internal, 50W
    Supported voltage range 100 to 240VDC
    Max. power consumption (excluding PoE output) 19.37W
    PoE budget 32W
    Max. PoE wattage per port by PSE 15.4W
    Voltage range 802.3af mode 4 to 57VDC
    Max. TX power
     2.4 GHz
     5 GHz

    26 dBm
    26 dBm
    MIMO
     2.4 GHz
     5 GHz

    4 x 4
    4 x 4
    Throughput rate
     2.4 GHz
     5 GHz

    600 Mbps
    2.4 Gbps
    Antenna (1) Internal, dual-band, quad-polarity antenna
    Antenna gain
     2.4 GHz
     5 GHz

    3.4 dBi
    4.3 dBi
    Operating temperature -10 to 45° C (14 to 113° F)
    Operating humidity 5 - 95% noncondensing
    Certifications CE, FCC, IC
    Software
    WiFi standards 802.11a/b/g
    WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6
    Wireless security WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
    BSSID 8 per radio
    VLAN 802.1Q
    Advanced QoS Per-user rate limiting
    Guest traffic isolution Supported
    Concurrent clients 300+
    Supported Data Rates
    802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
    802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
    802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
    802.11n (WiFi 4) 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40)
    802.11ac (WiFi 5) 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160
    802.11ax (WiFi 6) 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160)