Đang xử lý.....
Thiết bị chuyển mạch CISCO CBS250 Smart 8-port GE, Ext PS, 2x1G SFP/Copper Combo
Mã: CBS250-8T-E-2G-EU
Hãng: CISCO
Mô tả:
Tình trạng : Mới 100%  
Chuẩn switch : Rack-mountable  
Cổng đồng : 8 Gigabit Ethernet
Cổng SFP : 2 Gigabit Ethernet combo  ports (RJ-45 + SFP)  
Cổng cấu hình : Cisco standard mini USB Type-B/RJ45 console port  
Cổng POE : N/A  
Công suất POE : N/A  
Công suất tiêu thụ : Điện áp không PoE:  220V= 12.56W; Điện áp không PoE 110V= 12.55W  
Thông số tản nhiệt (BTU/hr) : 42.86  
Loại chuyển mạch : Layer   
Switching capacity : 20 Gbps  
Packet Buffer : 1.5 MB  
Certification : UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A  
Nguồn nuôi : 100 to 240V 50 to 60 Hz, external:  
Bảo hành : 12 tháng  
3.960.000 VNĐ
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco CBS250-8T-E-2G-EU là dòng chuyển mạch mới của Cisco, cung cấp giải pháp mới cho doanh nghiệp, với các tính năng Layer 2 và 1 số tính năng Layer 3 cơ bản như Static Route, Layer 3 Interface trên cổng vật lý, interface vlan, loopback.

    Switch Cisco CBS250-8T-E-2G-EU cung cấp 8 cổng Gigabit ethernet và 2 cổng Combo GE Uplink, cung cấp các kết nối tốc độc cao, thiết kế không quạt, giúp CBS250-8T-E-2G-EU có thể triển khai ngay tại nơi làm việc mà không ảnh hưởng môi trường xung quanh.

    Switch Cisco CBS250-8T-E-2G-EU

    Feature Description
    Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 14.88
    Switching capacity in gigabits per second (Gbps) 20.0
    RJ-45 ports 8 Gigabit Ethernet
    Combo ports (RJ-45 + SFP) 2 Gigabit Ethernet combo
    Console port Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port
    USB slot USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management
    Buttons Reset button
    Cabling type Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T
    LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
    Flash 256 MB
    CPU 800 MHz ARM
    CPU memory 512 MB
    Packet buffer 1.5 MB
    Unit dimensions
    (W x H x D)
    268 x 185 x 44 mm (10.56 x 7.28 x 1.73 in)
    Unit weight 1.7 kg (3.75 lb)
    Power 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal
    Certification UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
    Operating temperature 23° to 122°F (-5° to 50°C)
    Storage temperature -13° to 158°F (-25° to 70°C)
    Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
    Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
    Fan (number) Fanless
    MTBF at 25°C (hours) 2,171,669