Switch Aruba JL807A là một thành viên đáng chú ý trong giải pháp AIO của Aruba, mang đến giải pháp chuyển mạch hiệu suất cao và quản trị đơn giản, hoàn hảo cho các học viện, bệnh viện nhỏ và các start-up công nghệ. Điểm nổi bật của JL807A là chi phí đầu tư ban đầu thấp nhưng vẫn cho phép mở rộng trong tương lai, làm hài lòng các doanh nghiệp đang tìm kiếm sự tiết kiệm mà không làm giảm chất lượng và khả năng mở rộng.
Switch Aruba JL807A là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống sử dụng công nghệ PoE (Power over Ethernet) với 20 cổng PoE+ tối đa 30W, phù hợp cho việc cung cấp nguồn cho các hệ thống wifi, camera, IP phone và 4 cổng PoE+ tối đa 60W, hỗ trợ các hệ thống pan-tilt zoom cameras và video-enabled IP-phones.
Tính năng QoS của JL807A cũng đáng kể, đảm bảo việc ưu tiên cần thiết cho cả PoE và lưu lượng giọng nói để đảm bảo hệ thống quan trọng không bị gián đoạn. Khách hàng có thể dễ dàng áp dụng các chính sách riêng cho từng dịch vụ của họ. Chẳng hạn, khi áp dụng chính sách cho PoE của wifi, JL807A sẽ tự động phát hiện và áp dụng mức ưu tiên PoE cao nhất cho các thiết bị wifi, đảm bảo hệ thống wifi hoạt động liên tục và ổn định. Còn đối với lưu lượng giọng nói và wifi, khách hàng có thể áp dụng mức QoS cao nhất để đảm bảo kết nối luôn được duy trì mà không bị gián đoạn.
Tóm lại, switch Aruba JL807A không chỉ là một giải pháp chuyển mạch linh hoạt với chi phí thấp và khả năng mở rộng trong tương lai, mà còn đem đến tính năng QoS thông minh, giúp ưu tiên dịch vụ quan trọng và đảm bảo hoạt động ổn định cho các hệ thống PoE và giọng nói.
Part Number |
JL807A |
Description |
Aruba Instant On 1960 24G 20p Class4 4p Class6 PoE 2XGT 2SFP+370W Switch |
Downlink Ports |
2 SFP+ 10GbE ports
2 10GBASE-T ports |
Uplink Ports |
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps ports including 4 CL4 and 20 CL6 PoE ports |
Physical Characteristics |
Dimensions |
350.5(d) x 442.5(w) x43.95(h) mm |
Weight |
10.4 lb (4.7 kg) |
CPU |
Single-Core ARM v7 Cortex-A9 @800MHz |
Performance |
Throughput (Mpps) |
95 Mpps |
Capacity |
128 Gbps |
Routing Table size (# of static entries) |
32 IPv4/IPv6 |
MAC Address table size (# of entries) |
16,000 entries |
Reliability MTBF (years) |
65.3 |
Device Management |
Aruba Instant On Cloud;Web browser; SNMP Manager |
Environment |
Operating temperature |
0-40°C, 0-10,000 ft |
Operating relative humidity |
15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/Storage temperature |
-40°F to 158°F (-40°C to70°C) up to 15000 ft |
Electrical Characteristics |
Frequency |
50Hz/60Hz |
AC voltage |
100-127VAC /200-240VAC |
Current |
5.0A/0.4A |
Maximum power rating |
100-127V: 500W
200-220V: 480W |
Idle power |
100-127V: 40W
200-220V: 80W |
PoE power |
Total 370 W PoE Power (Up to 240 W of Class 6 or 370 W of Class 4 PoE) |
Power Supply |
Internal power supply |