Switch Aruba R8R44A là một thiết bị chia mạng chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp hiệu suất ổn định và đáng tin cậy cho các mạng vừa và nhỏ. Với chế độ hoạt động Unmanaged (Plug-and-play), sản phẩm này dễ dàng cài đặt và sử dụng ngay lập tức, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc cấu hình mạng.
Với 5 cổng mạng GE 10/100/1000 Mbps, Switch Aruba R8R44A cung cấp khả năng kết nối đa dạng cho các thiết bị mạng như máy tính, máy chủ, thiết bị lưu trữ và các thiết bị mạng khác. Tốc độ LAN Gigabit đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mượt mà, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và tăng cường trải nghiệm người dùng.
Được trang bị nguồn bộ đổi nguồn bên ngoài, Switch Aruba R8R44A đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định và liên tục cho toàn bộ hệ thống, giúp tránh tình trạng mất kết nối đột ngột và giảm thiểu rủi ro về mạng bị gián đoạn.
Với thông số kỹ thuật ấn tượng, Switch Aruba R8R44A có khả năng xử lý thông lượng lên đến 7.44 Mpps (triệu gói tin mỗi giây) và dung lượng chuyển mạch lên đến 10 Gbps (gigabit mỗi giây). Điều này cho phép sản phẩm hoạt động mạnh mẽ và ổn định ngay cả trong các mạng có lưu lượng cao.
Với Switch Aruba R8R44A, việc xây dựng và quản lý mạng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và hộ gia đình, sản phẩm này là sự lựa chọn tuyệt vời để cải thiện hiệu suất mạng và đảm bảo kết nối ổn định trong môi trường kinh doanh và cá nhân.
Trọn bộ tính năng và hiệu suất ấn tượng của Switch Aruba R8R44A đã chứng minh khả năng của nó là một thiết bị chia mạng đáng tin cậy và hiệu quả. Với khả năng Plug-and-play, việc cài đặt và sử dụng dễ dàng, mạng của bạn sẽ hoạt động hiệu quả hơn và bạn có thể tập trung vào công việc quan trọng hơn.
Aruba R8R44A Datasheet |
Technical Specifications |
I/O ports and slots |
5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics |
Dimensions |
93(d) x 116(w) x 26(h) mm |
Weight |
0.60 lb (0.27 kg) |
Processor and Memory |
2Kb EEPROM; Packet buffer size: 1.0 Mb |
Performance |
100 Mb latency |
< 3.81µSec |
1000 Mb latency |
< 0.93 µSec |
Throughput (Mpps) |
7.44 Mpps |
Capacity |
10 Gbps |
MAC address table size |
8192 entries |
Reliability MTBF (years) |
525.8 |
Environment |
Operating temperature |
32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity |
15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature |
-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity |
15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude |
up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics |
Fanless |
Electrical Characteristics |
Frequency |
50Hz/60Hz |
AC voltage |
100-240VAC |
Current |
0.3A (12VDC - 1A) |
Maximum power rating |
12W |
Idle power |
1W |
PoE power |
- |
Power Supply |
External Power Adapter |
Safety |
- EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013
- EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
- UL 62368-1, 3rd. Ed.
- CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed.
- EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions |
- EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B
- FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B
- CES-003, Class B
- VCCI-32, Class B
- CNS 13438, Class B
- KS C 9832, Class B
- AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity |
BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic |
EN 55035, CISPR 35 |
EN |
EN/IEC 61000-4-2 |
ESD |
EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated |
EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst |
EN/IEC 61000-4-5 |
Surge |
EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted |
EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field |
EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions |
EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics |
EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management |
Unmanaged |
Mounting |
Mounting positions and supported racking |
- Supports table-top mounting
- Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes
- Supports under-table mounting using base surface mounting holes |