Switch Aruba R8R48A là một thiết bị chuyển mạch Layer 2 mạnh mẽ, cho phép bạn mở rộng và quản lý mạng một cách dễ dàng và thuận tiện. Với chế độ hoạt động Unmanaged (Plug-and-play), việc cài đặt và triển khai trở nên đơn giản hơn bao giờ hết - chỉ cần kết nối và sử dụng ngay lập tức.
Sản phẩm này được trang bị 16 cổng mạng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE, cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị và máy tính với tốc độ cao và ổn định. Cấp nguồn PoE mạnh mẽ lên đến 124W Class 4 PoE giúp bạn cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mà không cần dùng thêm nguồn bên ngoài.
Switch Aruba R8R48A có dung lượng chuyển mạch lên đến 32 Gbps và thông lượng chuyển mạch lên đến 23.80 Mpps, đảm bảo mạng của bạn hoạt động mượt mà và hiệu quả, đáp ứng tốt các yêu cầu công việc và giải trí của bạn.
Với nguồn điện Internal Power Supply tích hợp, thiết bị này giúp tiết kiệm không gian và giảm thiểu sự rối rắm của dây cáp, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho môi trường làm việc của bạn.
Tóm lại, Switch Aruba R8R48A là một lựa chọn tuyệt vời cho việc mở rộng mạng và nâng cấp hiệu suất. Với thiết kế đơn giản và tính năng mạnh mẽ, sản phẩm này sẽ là một trợ thủ đắc lực cho mạng của bạn. Hãy chọn Switch Aruba R8R48A và trải nghiệm sự tiện lợi và hiệu quả ngay hôm nay!
Aruba R8R48A Datasheet |
Technical Specifications |
I/O ports and slots |
16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 POE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics |
Dimensions |
260(d) x 275(w) x 44(h) mm |
Weight |
4.60 lb (2.09 kg) |
Processor and Memory |
128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb |
Performance |
100 Mb latency |
< 2.7 µSec |
1000 Mb latency |
< 1.80 µSec |
Throughput (Mpps) |
23.80 Mpps |
Capacity |
32 Gbps |
MAC address table size |
8192 entries |
Reliability MTBF (years) |
126.1 |
Environment |
Operating temperature |
32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity |
15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature |
-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity |
15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude |
up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics |
Fanless |
Electrical Characteristics |
Frequency |
50Hz/60Hz |
AC voltage |
100-127VAC / 200- 240VAC |
Current |
1.7A /0.8A |
Maximum power rating |
147W |
Idle power |
5W |
PoE power |
124W Class 4 PoE |
Power Supply |
Internal Power Supply |
Safety |
- EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013
- EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
- UL 62368-1, 3rd. Ed.
- CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed.
- EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions |
- EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B
- FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B
- CES-003, Class B
- VCCI-32, Class B
- CNS 13438, Class B
- KS C 9832, Class B
- AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity |
BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic |
EN 55035, CISPR 35 |
EN |
EN/IEC 61000-4-2 |
ESD |
EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated |
EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst |
EN/IEC 61000-4-5 |
Surge |
EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted |
EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field |
EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions |
EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics |
EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management |
Unmanaged |
Mounting |
Mounting positions and supported racking |
- Supports table-top mounting
- Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes
- Supports under-table mounting using base surface mounting holes |