Switch Aruba Instant On 1830 48G 4SFP JL814A là một thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ và đa chức năng, được thiết kế để đáp ứng mọi yêu cầu của mạng doanh nghiệp. Với 48 cổng RJ45 10/100/1000Mbps và 4 cổng SFP Gigabit, switch JL814A cung cấp nhiều lựa chọn kết nối cho các thiết bị mạng của bạn, từ máy tính cá nhân đến thiết bị mạng chuyên dụng.
Với khả năng hỗ trợ VLAN IEEE 802.1Q và 256 VLAN, thiết bị này cho phép bạn phân chia mạng thành các nhóm riêng biệt, tăng cường bảo mật và quản lý hiệu quả tài nguyên mạng.
Quản trị switch JL814A dễ dàng thông qua Aruba Instant On Cloud, Web browser và SNMP, giúp bạn dễ dàng cài đặt, giám sát và điều chỉnh cấu hình mạng một cách linh hoạt và hiệu quả.
Với thông lượng switch lên đến 77.37 Mpps và khả năng chuyển mạch lên đến 104 Gbps, JL814A đảm bảo việc truyền dữ liệu mạnh mẽ và liên tục, giúp mạng của bạn hoạt động mượt mà và hiệu quả.
Tóm lại, Switch Aruba Instant On 1830 48G 4SFP JL814A là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đòi hỏi mạng đáng tin cậy và hiệu suất cao. Với tính năng đa dạng và quản lý tiện lợi, thiết bị này đáp ứng mọi nhu cầu và đảm bảo sự liên tục trong hoạt động kinh doanh của bạn.
Datasheet JL814A |
Specifications |
I/O ports and slots |
48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
(IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP 1GbE ports
|
Physical Characteristics |
Dimensions |
253.0(d) x 443.0(w) x 43.9(h) mm |
Weight |
7.80 lb (3.54 kg) |
Memory and Flash |
ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB |
Performance |
Throughput (Mpps) |
77.37 Mpps |
Switching capacity |
104 Gbps |
100 Mb latency |
< 5.2 uSec |
1000 Mb latency |
< 2.8 uSec |
MAC address table size (# of entries) |
16,000 entries |
Reliability MTBF (years) |
114.4 |
Environment |
Operating temperature |
32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity |
15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Nonoperating/ storage temperature |
-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) |
Nonoperating/ storage relative humidity |
15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Altitude |
up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics1 |
Idle |
LWAd = 3.3 Bel LpAm (Bystander) = 19 dB |
100% traffic |
LWAd = 3.4 Bel LpAm (Bystander) = 19 dB |
100% traffic / 0% PoE |
- |
100% traffic / 50% PoE |
- |
100% traffic / 100% PoE |
- |
Electrical Characteristics |
Frequency |
50Hz/60Hz |
AC voltage |
100-127VAC / 200- 240VAC |
Current |
0.9A/0.6A |
Maximum power rating |
100-127V: 40.2W 200-220V: 40W |
Idle power |
100-127V: 17.7W 200-220V: 17.7W |
PoE power |
- |
Power supply |
Internal power supply |
Safety |
EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013
EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
UL 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
EN/IEC 60825-1:2014 Class 1
|
Emissions |
EN 55032:2015/CISPR 32, Class A
FCC CFR 47 Part 15: 2018 Class A
ICES-003 Class A
VCCI Class A
CNS 13438 Class A
KN 32 Class A
AS/NZS CISPR 32 Class A
|
Immunity |
Generic |
EN 55035, CISPR 35, KN35 |
EN |
EN 55035, CISPR 35 |
ESD |
EN/IEC 61000
-4-2 |
Radiated |
EN/IEC 61000
-4-3 |
EFT/Burst |
EN/IEC 61000
-4-4 |
Surge |
EN/IEC 61000
-4-5 |
Conducted |
EN/IEC 61000
-4-6 |
Power frequency magnetic field |
EN/IEC 61000
-4-8 |
Voltage dips and interruptions |
EN/IEC 61000-4-11 |
Harmonics |
EN/IEC 61000
-3-2 |
Flicker |
EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management |
Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP Manager |
Mounting |
Mounting positions and supported racking |
Mounts in an EIAstandard 19 in. telco rack or equipment cabinet. 2-post rack kit included
Supports table-top mounting
Supports rack-mounting
Supports wall-mounting with ports facing either up or down
Supports under-table mounting using the brackets provided
|