Switch Aruba R8R50A là một thiết bị chuyển mạch Layer 2 mạnh mẽ, được thiết kế để giúp bạn tối ưu hóa mạng của mình một cách dễ dàng. Với chế độ hoạt động Unmanaged (Plug-and-play), việc cài đặt và triển khai trở nên đơn giản và thuận tiện - chỉ cần kết nối và bắt đầu sử dụng ngay lập tức.
Sản phẩm này tích hợp 26 cổng mạng RJ-45 autosensing 10/100/1000, mang đến khả năng kết nối đáng tin cậy và tốc độ cao cho các thiết bị và máy tính của bạn. Bạn có thể dễ dàng mở rộng mạng và kết nối nhiều thiết bị một cách linh hoạt.
Ngoài ra, Switch Aruba R8R50A cũng đi kèm với 2 cổng uplink SFP 1GbE, cho phép bạn mở rộng kết nối mạng và tích hợp với các hệ thống khác một cách hiệu quả.
Sản phẩm được trang bị nguồn Internal Power Supply tích hợp, giúp tiết kiệm không gian và giảm thiểu sự rối rắm của dây cáp, giữ cho môi trường làm việc của bạn gọn gàng và sạch sẽ.
Switch Aruba R8R50A có dung lượng chuyển mạch lên đến 56 Gbps và thông lượng chuyển mạch lên đến 41.68 Mpps, đảm bảo mạng của bạn hoạt động mượt mà và ổn định. Với hiệu suất vượt trội, sản phẩm này sẽ nhanh chóng trở thành trung tâm kết nối đáng tin cậy cho mạng của bạn.
Tóm lại, Switch Aruba R8R50A là một lựa chọn lý tưởng để nâng cấp và mở rộng mạng của bạn. Với tính năng mạnh mẽ và khả năng kết nối linh hoạt, sản phẩm này sẽ đáp ứng mọi yêu cầu kết nối của doanh nghiệp hoặc gia đình. Hãy lựa chọn Switch Aruba R8R50A và nâng cấp mạng của bạn lên một tầm cao mới!
Aruba R8R50A Datasheet |
Technical Specifications |
I/O ports and slots |
26 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 SFP 1GbE ports |
Physical Characteristics |
Dimensions |
225(d) x 388(w) x 44(h) mm |
Weight |
5.00 lb (2.27 kg) |
Processor and Memory |
32Mb Flash; Packet buffer size: 12.0 Mb |
Performance |
100 Mb latency |
< 5.21 µSec |
1000 Mb latency |
> 2.90 µSec |
Throughput (Mpps) |
41.68 Mpps |
Capacity |
56 Gbps |
MAC address table size |
16384 entries |
Reliability MTBF (years) |
171.9 |
Environment |
Operating temperature |
32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity |
15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature |
-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity |
15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude |
up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics |
Fanless |
Electrical Characteristics |
Frequency |
50Hz/60Hz |
AC voltage |
100-127VAC / 200- 240VAC |
Current |
0.4A / 0.3A |
Maximum power rating |
16.4W |
Idle power |
8W |
PoE power |
- |
Power Supply |
Internal Power Supply |
Safety |
- EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013
- EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
- UL 62368-1, 3rd. Ed.
- CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed.
- EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions |
- EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B
- FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B
- CES-003, Class B
- VCCI-32, Class B
- CNS 13438, Class B
- KS C 9832, Class B
- AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity |
BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic |
EN 55035, CISPR 35 |
EN |
EN/IEC 61000-4-2 |
ESD |
EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated |
EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst |
EN/IEC 61000-4-5 |
Surge |
EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted |
EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field |
EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions |
EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics |
EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management |
Unmanaged |
Mounting |
Mounting positions and supported racking |
- Supports table-top mounting
- Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes
- Supports under-table mounting using base surface mounting holes |