Đang xử lý.....
Thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On 1430 24G Switch_R8R49A
Mã: R8R49A
Hãng: HPE
Mô tả:

Thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On
1430 24G Switch
* Unmanaged, Layer 2, Rackmount, SMB.
* 24-Port 10/100/1000 Mbps.
* Không hỗ trợ PoE.
* Switch throughput 35.7 Mpps, Packet buffer size 2 Mb 
* Điện áp vào: 100~240V AC, 50/60Hz.
* Dây nguồn, Rackit, Tài liệu.
* Bảo hành: Lifetime

5.486.800 VNĐ
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    Switch Aruba R8R49A là một thiết bị chia mạng Layer 2 mạnh mẽ, cho phép bạn tạo và quản lý các mạng với hiệu quả tối ưu. Với chế độ hoạt động Unmanaged (Plug-and-play), việc cài đặt và triển khai trở nên đơn giản hơn bao giờ hết - chỉ cần kết nối và bắt đầu sử dụng ngay lập tức.

    Sản phẩm này được trang bị 24 cổng mạng RJ-45 autosensing 10/100/1000, cung cấp khả năng kết nối nhanh chóng và đáng tin cậy cho các thiết bị và máy tính của bạn. Bạn có thể dễ dàng kết nối nhiều thiết bị mạng mà không cần lo lắng về tốc độ truyền dữ liệu.

    Switch Aruba R8R49A có dung lượng chuyển mạch lên đến 48 Gbps và thông lượng chuyển mạch lên đến 35.71 Mpps, giúp mạng của bạn hoạt động mượt mà và ổn định. Đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu truyền dữ liệu và đảm bảo sự liên tục trong công việc của bạn.

    Với nguồn điện Internal Power Supply tích hợp, thiết bị này giúp tiết kiệm không gian và giảm thiểu sự rối rắm của dây cáp, giữ cho môi trường làm việc của bạn gọn gàng và chuyên nghiệp.

    Switch Aruba R8R49A là một lựa chọn tuyệt vời để nâng cấp mạng của bạn. Với tính năng mạnh mẽ và hiệu suất ấn tượng, sản phẩm này sẽ nhanh chóng trở thành trung tâm kết nối cho doanh nghiệp hoặc gia đình của bạn. Hãy lựa chọn Switch Aruba R8R49A và tận hưởng trải nghiệm kết nối mạng tốt nhất ngay hôm nay!

    Aruba R8R49A Datasheet
    Technical Specifications
    I/O ports and slots 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    Physical Characteristics
    Dimensions 225(d) x 340(w) x 44(h) mm
    Weight 4.20 lb (1.91 kg)
    Processor and Memory 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb
    Performance
    100 Mb latency < 2.7 µSec
    1000 Mb latency < 1.80 µSec
    Throughput (Mpps) 35.71 Mpps
    Capacity 48 Gbps
    MAC address table size 8192 entries
    Reliability MTBF (years) 199.5
    Environment
    Operating temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing
    Nonoperating/ storage temperature -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft
    Nonoperating/ storage relative humidity 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing
    Altitude up to 10,000 ft (3 km)
    Acoustics Fanless
    Electrical Characteristics
    Frequency 50Hz/60Hz
    AC voltage 100-127VAC / 200- 240VAC
    Current 0.3A / 0.2A
    Maximum power rating 11.7W
    Idle power 3.2W
    PoE power -
    Power Supply External Power Adapter
    Safety - EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013
    - EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
    - UL 62368-1, 3rd. Ed.
    - CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed.
    - EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1
    Emissions - EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B
    - FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B
    - CES-003, Class B
    - VCCI-32, Class B
    - CNS 13438, Class B
    - KS C 9832, Class B
    - AS/NZS CISPR 32, Class B
    Immunity BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835
    Generic EN 55035, CISPR 35
    EN EN/IEC 61000-4-2
    ESD EN/IEC 61000-4-3
    Radiated EN/IEC 61000-4-4
    EFT/Burst EN/IEC 61000-4-5
    Surge EN/IEC 61000-4-6
    Conducted EN/IEC 61000-4-8
    Power frequency magnetic field EN/IEC 61000-4-11
    Voltage dips and interruptions EN/IEC 61000-3-2
    Harmonics EN /IEC 61000-3-3
    Device Management Unmanaged
    Mounting
    Mounting positions and supported racking - Supports table-top mounting
    - Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes
    - Supports under-table mounting using base surface mounting holes