Đang xử lý.....
Thiết bị chuyển đổi quang điện PLANET 10/100Base-TX to 100Base-FX (SC) Smart Media Converter - Single Mode 15KM
Mã: FST-802S15
Hãng: PLANET
Mô tả:
Mã sản phẩm FST-802S15
Tên thiết bị Thiết bị chuyển đổi quang điện PLANET 10/100Base-TX to 100Base-FX (SC) Smart Media Converter - Single Mode 15KM
Hãng sản xuất Planet
Nguồn vào DC 5V, 2A
Cổng đồng 1 x 10/100BASE-TX port, auto-negotiation, auto-MDI-MDI-X
Cổng quang  FST-802S15: SC / Single Mode
Khoảng cách truyền tải  15km
Power Output 6.2 watts/ 21 BTU (maximum)
1 VNĐ
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    🚀 PLANET FST-80x – Bộ Chuyển Đổi Phương Tiện Thông Minh, Mở Rộng Kết Nối Cáp Quang

    PLANET FST-80x là bộ chuyển đổi phương tiện quang học chuyển đổi giữa giao diện 10/100BASE-TX và 100BASE-FX, giúp mở rộng khoảng cách truyền dữ liệu lên đến 60km bằng cáp quang. Với nhiều tùy chọn kết nối như ST/SC đa chế độ (2km), SC chế độ đơn (15/35/50km) và WDM (20/60km), FST-80x là giải pháp linh hoạt cho mạng công nghiệp và doanh nghiệp.


    🔧 Tính Năng Nổi Bật

    Hỗ trợ đa dạng chuẩn quang – Đa chế độ (MM), đơn chế độ (SM), và WDM mở rộng kết nối từ 2km đến 60km
    Công tắc DIP cấu hình dễ dàng – Tùy chỉnh chế độ bán song công/toàn phần, tự động đàm phán
    Hỗ trợ MDI/MDI-X tự động – Cắm là chạy, không cần cáp chéo
    Chế độ Trả về mất liên kết (LLR) & Chuyển tiếp mất liên kết (LLCF) – Giám sát trạng thái mạng dễ dàng
    Cơ chế lưu trữ và chuyển tiếp – Loại bỏ lỗi gói tin, tối ưu hiệu suất mạng


    🏗️ Thiết Kế Linh Hoạt – Dễ Dàng Triển Khai

    🔌 Có thể hoạt động độc lập khi cấp nguồn bằng bộ chuyển đổi DC
    🖥️ Hỗ trợ lắp vào khung máy 19-inch, 16 khe cắm như MC-1600MR/MC-1600MR48 và MC-1610MR/MC-1610MR48
    🌐 Quản lý thông minh qua cổng RS-232 hoặc giao diện web từ xa


    Ứng Dụng Thực Tế – Giải Pháp Kết Nối Linh Hoạt

    🏭 Mở rộng mạng cáp quang trong nhà máy, doanh nghiệp
    📡 Kết nối hệ thống giám sát IP ở khoảng cách xa
    🚦 Ứng dụng trong hệ thống điều khiển giao thông thông minh (ITS)

    👉 PLANET FST-80x – Giải pháp chuyển đổi phương tiện thông minh, ổn định & tiết kiệm chi phí! 🚀

    Hardware Specification

    Standards

    IEEE 802.3 10BASE-T

    IEEE 802.3u 100BASE-TX and 100BASE-FX

    Copper Port

    1 x 10/100BASE-TX port, auto-negotiation, auto-MDI-MDI-X

    Optical Port

    1 x 100BASE-FX

    Fiber Connector

    FST-802S15: SC / Single Mode -- 15km

    Optical Wavelength

    1310nm

    Maximum Launch Power (dBm)

    FST-802S15:0

    Minimum Launch Power (dBm)

    FST-802S15: −20

    Receive Sensitivity (dBm)

    FST-802S15: -32

    Maximum Input Power (dBm)

    FST-802S15:0

    Speed

    Ethernet: 10/20Mbps for half / full-duplex

    Fast Ethernet: 100/200Mbps for half / full-duplex

    Maximum Forward Packet Size

    1600Bytes

    DIP Switch

    DIP-1: Fiber full / half duplex mode

    DIP-2: Copper forced mode / auto-negotiation mode

    DIP-3: Copper speed 10Mbps / 100Mbps

    DIP-4: Copper full / half duplex mode

    DIP-5: Fiber LLR (Link Loss Return) enable / disable

    DIP-6: Fiber LLCF(Link Loss Carry Forward) enable / disable

    LED Indicator

    System: PWR

    TP: LNK/ ACT, FDX/ COL, 100

    FX: LNK/ ACT, FDX/ COL

    Power Input

    DC 5V, 2A

    Power Consumption

    6.2 watts/ 21 BTU (maximum)

    Dimensions (W x D x H)

    94 x 81 x 26 mm

    Weight

    0.22kg

    Cable

    10BASE-T: 2-pair Cat3, 4, 5 UTP cable, up to 100 meters

    100BASE-TX: 2-pair Cat5 UTP cable, up to 100 meters

    100BASE-FX:

    -50/ 125μm or 62.5/ 125μm multi-mode fiber cable, up to 2km

    - 9/ 125μm single-mode cable, providing long distance of 15/20/35/50/60km

    Operating Environment

    0~50 degrees C, 5~90% RH

    Storage Environment

    -10~70 degrees C, 5~90% RH

    Emission

    FCC Class B, CE mark