🚀 PLANET FST-80x – Bộ Chuyển Đổi Phương Tiện Thông Minh, Mở Rộng Kết Nối Cáp Quang
PLANET FST-80x là bộ chuyển đổi phương tiện quang học chuyển đổi giữa giao diện 10/100BASE-TX và 100BASE-FX, giúp mở rộng khoảng cách truyền dữ liệu lên đến 60km bằng cáp quang. Với nhiều tùy chọn kết nối như ST/SC đa chế độ (2km), SC chế độ đơn (15/35/50km) và WDM (20/60km), FST-80x là giải pháp linh hoạt cho mạng công nghiệp và doanh nghiệp.
🔧 Tính Năng Nổi Bật
✔ Hỗ trợ đa dạng chuẩn quang – Đa chế độ (MM), đơn chế độ (SM), và WDM mở rộng kết nối từ 2km đến 60km
✔ Công tắc DIP cấu hình dễ dàng – Tùy chỉnh chế độ bán song công/toàn phần, tự động đàm phán
✔ Hỗ trợ MDI/MDI-X tự động – Cắm là chạy, không cần cáp chéo
✔ Chế độ Trả về mất liên kết (LLR) & Chuyển tiếp mất liên kết (LLCF) – Giám sát trạng thái mạng dễ dàng
✔ Cơ chế lưu trữ và chuyển tiếp – Loại bỏ lỗi gói tin, tối ưu hiệu suất mạng
🏗️ Thiết Kế Linh Hoạt – Dễ Dàng Triển Khai
🔌 Có thể hoạt động độc lập khi cấp nguồn bằng bộ chuyển đổi DC
🖥️ Hỗ trợ lắp vào khung máy 19-inch, 16 khe cắm như MC-1600MR/MC-1600MR48 và MC-1610MR/MC-1610MR48
🌐 Quản lý thông minh qua cổng RS-232 hoặc giao diện web từ xa
⚡ Ứng Dụng Thực Tế – Giải Pháp Kết Nối Linh Hoạt
🏭 Mở rộng mạng cáp quang trong nhà máy, doanh nghiệp
📡 Kết nối hệ thống giám sát IP ở khoảng cách xa
🚦 Ứng dụng trong hệ thống điều khiển giao thông thông minh (ITS)
👉 PLANET FST-80x – Giải pháp chuyển đổi phương tiện thông minh, ổn định & tiết kiệm chi phí! 🚀
Hardware Specification
|
Standards
|
IEEE 802.3 10BASE-T
|
IEEE 802.3u 100BASE-TX and 100BASE-FX
|
Copper Port
|
1 x 10/100BASE-TX port, auto-negotiation, auto-MDI-MDI-X
|
Optical Port
|
1 x 100BASE-FX
|
Fiber Connector
|
FST-802S15: SC / Single Mode -- 15km
|
Optical Wavelength
|
1310nm
|
Maximum Launch Power (dBm)
|
FST-802S15:0
|
Minimum Launch Power (dBm)
|
FST-802S15: −20
|
Receive Sensitivity (dBm)
|
FST-802S15: -32
|
Maximum Input Power (dBm)
|
FST-802S15:0
|
Speed
|
Ethernet: 10/20Mbps for half / full-duplex
|
Fast Ethernet: 100/200Mbps for half / full-duplex
|
Maximum Forward Packet Size
|
1600Bytes
|
DIP Switch
|
DIP-1: Fiber full / half duplex mode
|
DIP-2: Copper forced mode / auto-negotiation mode
|
DIP-3: Copper speed 10Mbps / 100Mbps
|
DIP-4: Copper full / half duplex mode
|
DIP-5: Fiber LLR (Link Loss Return) enable / disable
|
DIP-6: Fiber LLCF(Link Loss Carry Forward) enable / disable
|
LED Indicator
|
System: PWR
|
TP: LNK/ ACT, FDX/ COL, 100
|
FX: LNK/ ACT, FDX/ COL
|
Power Input
|
DC 5V, 2A
|
Power Consumption
|
6.2 watts/ 21 BTU (maximum)
|
Dimensions (W x D x H)
|
94 x 81 x 26 mm
|
Weight
|
0.22kg
|
Cable
|
10BASE-T: 2-pair Cat3, 4, 5 UTP cable, up to 100 meters
|
100BASE-TX: 2-pair Cat5 UTP cable, up to 100 meters
|
100BASE-FX:
|
-50/ 125μm or 62.5/ 125μm multi-mode fiber cable, up to 2km
|
- 9/ 125μm single-mode cable, providing long distance of 15/20/35/50/60km
|
Operating Environment
|
0~50 degrees C, 5~90% RH
|
Storage Environment
|
-10~70 degrees C, 5~90% RH
|
Emission
|
FCC Class B, CE mark
|