PLANET GT-802 là một thiết bị chuyển đổi quang điện cao cấp, mang đến sự linh hoạt và hiệu suất cao trong việc kết nối mạng của bạn. Được thiết kế và sản xuất bởi hãng PLANET, một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ mạng, GT-802 là giải pháp lý tưởng cho việc chuyển đổi tín hiệu mạng từ 10/100/1000Base-T sang 1000Base-SX.
Với khả năng truyền tải lên đến 550m, GT-802 giúp mở rộng khoảng cách kết nối mạng một cách linh hoạt, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp và doanh nghiệp lớn. Với công suất tiêu thụ chỉ 4.6W, GT-802 không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thiểu chi phí vận hành trong thời gian dài.
Hardware Specifications |
Hardware Version |
6 |
Ports |
1 x 10/100/1000BASE-T port:
GT-802/GT-802S/GT-802S40/GT-802S60/GT-805A/GT-806A15/GT-806B15/GT-806A40/GT-806B40/ GT-806A60/GT-806B60
1 x 1000BASE-SX SC port:
GT-802
1 x 1000BASE-LX SC port:
GT-802S/GT-802S40/GT-802S60
1 x 100/1000BASE-X SFP port:
GT-805A
1 x 1000BASE-BX SC port:
GT-806A15/GT-806B15/GT-806A40/GT-806B40/GT-806A60/GT-806B60 |
Copper Interface |
RJ45 port (auto-MDI/MDI-X) twisted pair |
Optic Interface |
GT-802/GT-802S/GT-802S40/GT-802S60: SC
GT-805A: SFP
GT-806A15/GT-806B15/GT-806A40/GT-806B40/GT-806A60/GT-806B60: WDM SC |
Fiber Maximum Distance |
GT-802: 220/550m
GT-802S: 20km
GT-802S40:40km
GT-802S60:60km
GT-805A: N/A
GT-806A15: 20km
GT-806B15: 20km
GT-806A40: 40km
GT-806B40: 40km
GT-806A60: 60km
GT-806B60: 60km |
Optic Wavelength |
GT-802: 850nm
GT-802S: 1310nm
GT-802S40:1310nm
GT-802S60:1310nm
GT-805A: N/A
GT-806A15:
TX:1310nm
RX:1550nm
GT-806B15:
TX:1550nm
RX:1310nm
GT-806A40:
TX:1310nm
RX:1550nm
GT-806B40:
TX:1550nm
RX:1310nm
GT-806A60:
TX:1310nm
RX:1550nm
GT-806B60:
TX:1550nm
RX:1310nm |
Max. Optical Launch Power |
GT-802: -4dBm
GT-802S: -3dBm
GT-802S40: -3dBm
GT-802S60: -3dBm
GT-805A: N/A
GT-806A15: -3dBm
GT-806B15: -3dBm
GT-806A40: +5dBm
GT-806B40: +4dBm
GT-806A60: +5dBm
GT-806B60: +4dBm |
Min. Optical Launch Power |
GT-802: -9.5dBm
GT-802S: -9.5dBm
GT-802S40: -9.5dBm
GT-802S60: -9.5dBm
GT-805A: N/A
GT-806A15: -9dBm
GT-806B15: -9dBm
GT-806A40: 0dBm
GT-806B40: -1dBm
GT-806A60: 0dBm
GT-806B60: -1dBm |
Max. Input Power |
GT-802: N/A
GT-802S: -3
GT-802S40: -3
GT-802S60: -3
GT-805A: N/A
GT-806A15: -3
GT-806B15: -3
GT-806A40: -2
GT-806B40: -2
GT-806A60: -2
GT-806B60: -2 |
Min. Input Power |
GT-802: -18
GT-802S: -20
GT-802S40: -20
GT-802S60: -20
GT-805A: N/A
GT-806A15: -21
GT-806B15: -21
GT-806A40: -25
GT-806B40: -25
GT-806A60: -25
GT-806B60: -25 |
Optical Link Budget |
GT-802:
3dB(62.5/125μm)
4dB(50/125μm)
GT-802S: 4.9dB
GT-802S40: 4.9dB
GT-802S60: 4.9dB
GT-805A: N/A
GT-806A15: 12dB
GT-806B15: 12dB
GT-806A40: 25dB
GT-806B40: 24dB
GT-806A60: 25dB
GT-806B60: 24dB |
LED Indicator |
PWR
TP LINK/ACT, 1000 LINK/ACT
Fiber LINK/ACT |
DIP Switch |
LFP function (Disable / Enable) setting |
Power Consumption |
4.6 watts/15 BTU (maximum) |
Power Input |
DC 5V/2A |
Dimensions (W x D x H) |
94 x 70 x 26 mm |
Weight |
0.2kg |
Converter Specifications |
Speed |
Twisted-pair:
10/20Mbps for half/full duplex
100/200Mbps for half/full duplex
2000Mbps for full duplex
Fiber-optic:
2000Mbps for full duplex
200Mbps for full duplex (GT-805A only) |
Network Cables |
Twisted-pair
10BASE-T: 2-pair UTP Cat. 3,4,5, up to 100m
100BASE-TX: 2-pair UTP Cat. 5, up to 100m
1000BASE-T: 4-pair STP Cat 5 up to 100m
Fiber-optic Cable
1000BASE-SX:
50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable, up to 220/550m/2km.
1000BASE-LX:
9/125μm single-mode cable, providing long distance for 10/20/40/80/120km (vary on SFP module)
100BASE-FX:
50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable for up to 2km (vary on SFP module)
9/125μm single-mode cable for 20/40/60/120km (vary on SFP module) |
Jumbo Packet Size |
9K |
Standard Conformance |
Standards Compliance |
IEEE 802.3, 10BASE-T
IEEE 802.3u, 100BASE-TX/100BASE-FX
IEEE 802.3ab, 1000BASE-T
IEEE 802.3z, 1000BASE-SX/LX
IEEE 802.3x Full-duplex flow control |
Environment |
Operating Environment |
Operating temperature: 0 to 50 degrees C
Humidity: 5~95% non-condensing |
Storage Environment |
Storage temperature: -10 to 70 degrees C
Humidity: 5~95% non-condensing |
Emissions |
FCC Class A, CE Class A |