🚀 PLANET GST-80x – Bộ Chuyển Đổi Phương Tiện Gigabit Ethernet Hiệu Suất Cao
PLANET GST-80x Series (GST-802, GST-802S, GST-805A, GT-806A/B) là bộ chuyển đổi phương tiện quang chuyển đổi giữa mạng 10/100/1000BASE-T và 1000BASE-SX/LX, cung cấp hiệu suất Gigabit cực kỳ ổn định. Với các tùy chọn đầu nối SC/SFP/WDM, hỗ trợ đa chế độ và đơn chế độ, dòng sản phẩm này giúp mở rộng mạng cáp quang một cách linh hoạt và tiết kiệm chi phí.
🔧 Tính Năng Nổi Bật
✔ Hỗ trợ nhiều tùy chọn cổng quang – SC, SFP, WDM với đa chế độ và đơn chế độ
✔ Mở rộng khoảng cách truyền lên đến 80km qua cáp quang
✔ Chuyển đổi linh hoạt giữa Ethernet 10/100/1000Mbps và cáp quang 1000BASE-SX/LX
✔ Cơ chế Store-and-Forward – Loại bỏ gói lỗi, tối ưu hiệu suất
✔ MDI/MDI-X tự động – Cắm là chạy, không cần dùng cáp chéo
🏗️ Thiết Kế Linh Hoạt – Dễ Dàng Triển Khai
🔌 Hỗ trợ nguồn linh hoạt – Có thể hoạt động độc lập với bộ nguồn DC
📦 Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong tủ mạng hoặc trên desktop
📡 Tương thích với nhiều ứng dụng mạng quang học như giám sát, viễn thông, tự động hóa
⚡ Ứng Dụng Thực Tế – Giải Pháp Mở Rộng Mạng Hoàn Hảo
🏭 Mở rộng mạng trong nhà máy, doanh nghiệp
📷 Kết nối hệ thống giám sát IP khoảng cách xa
🚦 Ứng dụng trong hệ thống giao thông thông minh (ITS)
👉 PLANET GST-80x – Giải pháp chuyển đổi phương tiện quang linh hoạt, ổn định và hiệu quả! 🚀
Hardware Specifications
|
Copper Interface
|
10/100/1000BASE-T RJ45 port, Auto-MDI/MDI-X, Twisted-pair
|
Optic Interface
|
GST-805A: 1000BASE-X SFP slot
|
Fiber Maximum Distance
|
GST-805A: Varies with SFP module
|
Optic Wavelength
|
GST-805A: N/A
|
Max. Optical Output Power
|
GST-805A: N/A
|
Min. Optical Output Power
|
GST-805A: N/A
|
Receive Sensitivity
|
GST-805A: NA
|
Speed
|
Twisted-pair
|
10/20Mbps for Half/Full Duplex
|
100/200Mbps for Half/Full Duplex
|
2000Mbps for Full Duplex
|
Fiber-optic
|
2000Mbps for Full Duplex
|
Cable
|
Twisted-pair
|
10BASE-T: 2-pair UTP Cat. 3,4,5, up to 100 m
|
100BASE-TX: 2-pair UTP Cat. 5, up to 100 m
|
1000BASE-T: 4-pair STP Cat 5 up to 100m
|
Fiber-optic Cable
|
50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable, up to 220/550m/2km.
|
9/125μm single-mode cable, provides long distance for 10/20/40/60/80/120km (vary on fiber transceiver or SFP module)
|
LED Indicator
|
PWR (Green)
|
TP : 1000, LINK/ACT(Green)
|
Fiber : LINK/ACT(Green)
|
DIP Switch
|
Fiber (Auto-negotiation/Manual), LFP (Disable/Enable)
|
Power Consumption
|
2.3 watts/7.8BTU (maximum)
|
OAM
|
TS-1000, IEEE 802.3ah terminal
|
Jumbo Frame size
|
16K
|
Power Input
|
DC 5V/2A
|
Dimensions (W x D x H)
|
93.8 x 80.75 x 26.4 mm
|
Weight
|
207g
|
Operating Environment
|
Temperature: 0~50 degrees C
|
Humidity: 5~95% non-condensing
|
Storage Environment
|
Temperature: -10~70 degrees C
|
Humidity: 5~95% non-condensing
|
Emissions
|
FCC Class A, CE Class A
|
Standards
|
IEEE 802.3, 10BASE-T
|
IEEE 802.3u, 100BASE-TX
|
IEEE 802.3ab, 1000BASE-T
|
IEEE 802.3z, 1000BASE-SX/LX
|
IEEE 802.3ah OAM
|
|
|