Đang xử lý.....
THIẾT BỊ PHÁT SÓNG KHÔNG DÂY WDAP-C3000AX
Mã: WDAP-C3000AX
Hãng: PLANET
Mô tả:

 

Mã sản phẩm  WDAP-C3000AX
Tên thiết bị Thiết bị phát sóng không dây PLANET Wi-Fi 6 3000Mbps 802.11ax Dual Band Ceiling-mount Wireless Access Point,  
Hãng sản xuất Planet
Cổng Lan 2 cổng Lan tốc độ 10/100/1000 Mbps 
Cổng Wan có thể chuyển đổi 1 cổng Lan thành cổng Wan
Cân nặng 380g 
1.613.700 VNĐ
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    🚀 PLANET WDAP-C3000AX – Điểm Truy Cập Wi-Fi 6 Hiệu Suất Cao

    PLANET WDAP-C3000AXđiểm truy cập không dây băng tần kép Wi-Fi 6, hỗ trợ chuẩn 802.11ax với tốc độ lên đến 3000Mbps. Thiết bị này tích hợp Wi-Fi Mesh, MU-MIMO, OFDMA, Seamless Roaming, Beamforming và BSS Coloring, giúp tối ưu hóa hiệu suất và mang lại trải nghiệm kết nối ổn định, liền mạch.


    🔹 Hiệu Suất Vượt Trội với Wi-Fi 6

    Băng tần kép mạnh mẽ:

    • 5GHz – Tốc độ lên đến 2400Mbps, lý tưởng cho các ứng dụng cần băng thông cao như video 4K, hội nghị trực tuyến, chơi game trực tuyến
    • 2.4GHz – Tốc độ lên đến 600Mbps, đảm bảo kết nối ổn định cho các thiết bị IoT, di động, văn phòng

    Hỗ trợ kết nối đồng thời lên đến 256 thiết bị, phù hợp với môi trường đông người như văn phòng, doanh nghiệp, trung tâm thương mại

    Công nghệ Wi-Fi 6 tiên tiến:

    • OFDMA & MU-MIMO – Cải thiện hiệu suất, giảm độ trễ cho nhiều thiết bị truy cập đồng thời
    • Beamforming – Tăng cường tín hiệu Wi-Fi theo hướng thiết bị, mở rộng vùng phủ sóng
    • Seamless Roaming – Chuyển vùng mượt mà giữa các AP, không gián đoạn kết nối
    • BSS Coloring – Giảm nhiễu tín hiệu Wi-Fi, tăng hiệu quả hoạt động

    Hệ thống bảo mật mạnh mẽ: Hỗ trợ WPA3, VLAN, SSID riêng biệt đảm bảo an toàn tối đa


    📡 Ứng Dụng & Lợi Ích

    🔹 Lý tưởng cho:
    Doanh nghiệp, văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại
    Nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng bán lẻ, bệnh viện
    Trường học, hội trường, không gian công cộng

    🔹 Lợi ích vượt trội:

    • Hiệu suất Wi-Fi 6 mạnh mẽ, tốc độ cao, độ trễ thấp
    • Mở rộng vùng phủ sóng, hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối cùng lúc
    • Quản lý dễ dàng, bảo mật cao, triển khai linh hoạt

    🔥 PLANET WDAP-C3000AX – Giải pháp Wi-Fi 6 mạnh mẽ, đáng tin cậy cho mọi không gian! 🚀

    Hardware Specifications
    Interfaces LAN
    2 x 10/100/1000BASE-T RJ45 port
    Auto-negotiation and auto MDI/MDI-X
    Antennas Gain: 4 x Internal 4dBi antenna (2.4G x2, 5G x2)
    Reset Button Reset button on the rear side (Press over 5 seconds to reset the device to factory default)
    LED Indicators Power, SYS
    Dimensions (W x D x H) 186 x 186 x 37 mm
    Weight 380 ± 5g
    Power Requirements 48V DC IN, 0.5A, IEEE 802.3at PoE+ (WAN/PoE were changed port)
    12V DC IN, 1.5A from DC Jack (5.5 x 2.1mm)
    Power Consumption < 15W
    Mounting Ceiling Mount
    Wireless Interface Specifications
    Standard IEEE 802.11ax
    IEEE 802.11ac
    IEEE 802.11n
    IEEE 802.11a
    IEEE 802.11b
    IEEE 802.11g
    IEEE 802.11i
    IEEE 802.3 10BASE-T
    IEEE 802.3u 100BASE-TX
    IEEE 802.3ab 1000BASE-T
    IEEE 802.3x flow control
    IEEE 802.11k, 802.11v, and 802.11r
    Media Access Control CSMA/CA
    Data Modulation 802.11ax: MIMO-OFDMA (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM / 256QAM, 1024QAM)
    802.11ac: MIMO-OFDM (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM / 256QAM)
    802.11a/g/n: OFDM (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM)
    802.11b: DSSS (DBPSK / DQPSK / CCK)
    Band Mode 2.4GHz / 5GHz concurrent mode
    Frequency Range 2.4GHz:
     FCC: 2.412~2.462GHz
     ETSI: 2.412~2.472GHz
    5GHz:
     FCC: 5.180~5.240GHz, 5.745~5.825GHz
     ETSI: 5.180~5.700GHz
    Operating Channels ETSI:
     2.4GHz: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 (13 Channels)
     5GHz: 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120,124,128,132, 136, 140 (19 Channels)
    FCC:
     2.4GHz: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 (11 Channels)
     5GHz: 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116,120,124,128,132, 136, 140, 149, 153, 157, 161,165 (24Channels)
     5GHz channel list may vary in different countries according to their regulations.
    Max. Transmit Power (dBm) FCC: up to 22 ± 1dBm
    ETSI: < 19dBm (EIRP)
    Network Mode Data Rate Receive Sensitivity (dBm)
    2.4G Power
    802.11b 1Mbps
    11Mbps
    22±2
    22±2
    802.11g 6Mbps
    54Mbps
    21±2
    19±2
    802.11n HT20 MCS0
    MCS7
    20±2
    18±2
    802.11n HT40 MCS0
    MCS7
    20±2
    18±2
    802.11ax HT20 MCS0
    MCS11
    20±2
    16±2
    802.11ax HT40 MCS0
    MCS11
    20±2
    16±2
    5G Power
    802.11a 6Mbps
    54Mbps
    21±2
    19±2
    802.11n HT20 MCS0
    MCS7
    20±2
    18±2
    802.11n HT40 MCS0
    MCS7
    20±2
    18±2
    802.11ac HT20 MCS0
    MCS7
    20±2
    17±2
    802.11ac HT40 MCS0
    MCS7
    20±2
    17±2
    802.11ac HT80 MCS0
    MCS9
    19±2
    17±2
    802.11ax HT20 MCS0
    MCS11
    20±2
    16±2
    802.11ax HT40 MCS0
    MCS11
    20±2
    16±2
    802.11ax HT80 MCS0
    MCS11
    19±2
    16±2
    802.11ax HT160 MCS0
    MCS11
    18±2
    14±2
    Receive Sensitivity
    Network Mode Data Rate Receive Sensitivity (dBm)
    2.4GHz
    802.11b 1Mbps
    11Mbps
    -96
    -87
    802.11g 6Mbps
    54Mbps
    -93
    -75
    802.11n HT20 MCS0
    MCS7
    -92
    -73
    802.11n HT40 MCS0
    MCS7
    -89
    -70
    802.11ax HT20 MCS0
    MCS11
    -92
    -64
    802.11ax HT40 MCS0
    MCS11
    -89
    -61
    5GHz
    802.11a 6Mbps
    54Mbps
    -90
    -75
    802.11n HT20 MCS0
    MCS7
    -88
    -73
    802.11n HT40 MCS0
    MCS7
    -88
    -63
    802.11ac HT20 MCS0
    MCS7
    -88
    -67
    802.11ac HT40 MCS0
    MCS7
    -88
    -64
    802.11ac HT80 MCS0
    MCS9
    -88
    -61
    802.11ax HT20 MCS0
    MCS11
    -88
    -62
    802.11ax HT40 MCS0
    MCS11
    -88
    -58
    802.11ax HT80 MCS0
    MCS11
    -84
    -55
    802.11ax HT160 MCS0
    MCS11
    -82
    -51
    Software Features
    LAN Static IP / Dynamic IP
    WAN Static IP
    Dynamic IP
    PPPoE/PPTP/L2TP
    Wireless Mode Access Point
    Gateway
    Repeater
    WISP
    MESH
    Channel Width 20MHz, 40MHz, 80MHz, 160MHz
    Encryption Security WPA3 Personal, WPA2/WPA3 Personal,WPA2 Personal (AES), WPA2 Personal (TKIP), WPA2 Personal (TKIP+AES), WPA/WPA2 Personal (AES), WPA/WPA2 Personal (TKIP), WPA/WPA2 Personal (TKIP+AES), WPA2 Enterprise, WPA/WPA2 Enterprise
    Wireless Security Enable/Disable SSID Broadcast
    Wireless Max. 32 MAC address filtering
    User Isolation
    Max. SSIDs 8 (4 per radio)
    Max. Clients 256 (200 is suggested, depending on usage)
    Wireless QoS Supports Wi-Fi Multimedia (WMM)
    Wireless Advanced Auto Channel Selection
    5-level Transmit Power Control Max (100%), Efficient (75%), Enhanced (50%), Standard (25%) or Min (15%)
    Client Limit Control, Coverage Threshold
    Wi-Fi channel analysis chart
    Seamless Roaming
    Beamforming
    BSS Coloring
    Status Monitoring Device status, wireless client List
    PLANET Smart Discovery
    DHCP client table
    System Log supports remote syslog server
    VLAN IEEE 802.1Q VLAN (VID: 1~4094)
    SSID-to-VLAN mapping to up to 4 SSIDs
    Self-healing Supports auto reboot settings per day/hour
    Management Remote management through PLANET DDNS/ Easy DDNS
    Configuration backup and restore
    Supports UPnP
    Supports IGMP Proxy
    Supports PPTP/L2TP/IPSec VPN Pass-through
    Supports Captive Portal, RADIUS Server/Client
    Central Management Applicable controllers: NMS APC, WS APC, VR/IVR APC, ICG APC, PLANET CloudViewer, PLANET CloudViewerPro
    Environment & Certification
    Temperature Operating: -20~ 55 degrees C
    Storage: -40 ~ 70 degrees C
    Humidity Operating: 10 ~ 90% (non-condensing)
    Storage: 5 ~ 95% (non-condensing)
    Regulatory CE, RoHS
    Remarks:[*]: The feature will be supported through firmware/system upgrade.