Bộ chuyển mạch thông minh PLANET GS-2210-8P2S kết hợp với NMS giúp quản lý mạng dễ dàng và hiệu quả hơn. Ngoài ra, dễ dàng cấu hình bất kỳ ứng dụng nào mà ngành công nghiệp cần. Nó có tính năng tổng hợp liên kết, IGMP, QoS, lịch trình PoE và nhiều tính năng khác để cải thiện tính khả dụng của các ứng dụng kinh doanh quan trọng.
GS-2210-8P2S cung cấp 8 cổng 10/100/1000BASE-T có PoE+ 802.3at 32 watt và 2 khe cắm Gigabit SFP bổ sung. Với tổng ngân sách điện năng lên tới 120 watt cho các loại ứng dụng PoE khác nhau, nó cung cấp giải pháp mạng Power over Ethernet nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp và tập đoàn nhỏ.
Hardware Specifications
|
|
Copper Ports
|
8 10/100/1000BASE-T RJ45 copper ports
|
PoE Injector Port
|
8 ports with 802.3af/802.3at PoE+ injector function
|
SFP Slots
|
2 x 100/1000BASE-X SFP interface
|
Flash Memory
|
16Mbytes
|
Reset Button
|
< 10 sec: System reboot
> 10 sec: Factory default
|
ESD Protection
|
Contact ±6KV , Air ±8KV
|
Surge Protection
|
Differential mode ±2KV , Common mode ±4KV
|
Dimensions (W x D x H)
|
220 x 150 x 44mm
|
Weight
|
1235g
|
Power Consumption
|
5 watts / 17BTU (System)
|
|
130 watts/ 443.3 BTU (System + PoE)
|
Power Requirements
|
AC 100~240V, 50/60Hz
|
Fan
|
2
|
LED
|
System:
PWR (Green)
Ports:
LNK/ACT (Green)
PoE-in-Use (Amber)
|
Switching Specifications
|
Switch Architecture
|
Store-and-forward
|
Switch Fabric
|
20Gbps/non-blocking
|
Switch Throughput
|
14.88Mpps
|
Address Table
|
8K MAC address table with auto-learning, auto-aging
|
Shared Data Buffer
|
4.1MB
|
Jumbo Frame
|
10KBytes
|
Flow Control
|
Back pressure for half duplex
IEEE 802.3x pause frame for full duplex
|
Power over Ethernet Specifications
|
PoE Standard
|
IEEE 802.3at PoE+ PSE
|
PoE Power Supply Type
|
End-span
|
PoE Power Output
|
32W (max.)
|
Power Pin Assignment
|
1/2(+), 3/6(-)
|
PoE Power Budget
|
120 watts (max.)
|
Layer 2 Functions
|
Port Configuration
|
EEE Green energy savings disable/enable
Port disable/enable/reboot
Flow control disable/enable
Bandwidth control on each port
Port loopback protection
|
Port Status
|
Display each port’s speed duplex mode,
Display link status
Display flow control status
Display auto negotiation status
Display Green energy saving status
|
Port Mirroring
|
In / Out / All
|
|
Many-to-1 monitor
|
VLAN
|
802.1Q tagged VLAN, up to 16 VLAN groups
|
Bandwidth Control
|
TX/RX/Both
|
Link Aggregation
|
static trunk
Supports 8 groups with 8 ports per trunk group
|
QoS
|
8 priority queues on all switch ports
Supports strict priority and Weighted Round Robin (WRR) CoS policies
Traffic classification:
IEEE 802.1p CoS/ToS
IPv4 DSCP
Port-based WRR
|
Multicast
|
IPv4 IGMP v1/v2 snooping
Up to 256
|
Security Functions
|
Security
|
Port isolation
DHCP Snooping
|
Switch Management Functions
|
System Configuration
|
Telnet, Web browser
|
Management
|
Authentication for IPv4 Telnet user name and password
Telnet
Cable Diagnostics
IP address or domain name Ping Test
NTP (Network Time Protocol)
PLANET Smart Discovery Utility
PLANET NMS system
PLANET NMSViewerPro
|
Standard Conformance
|
Regulatory Compliance
|
FCC Part 15 Class A, CE
|
Standards Compliance
|
IEEE 802.3 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-TX
IEEE 802.3z Gigabit 1000BASE-SX/LX
IEEE 802.3ab Gigabit 1000BASE-T
IEEE 802.3x flow control and back pressure
IEEE 802.1p Class of Service
IEEE 802.1Q VLAN tagging
IEEE 802.3af Power over Ethernet
IEEE 802.3at Power over Ethernet PLUS
RFC 783 TFTP
RFC 791 IP
RFC 792 ICMP
RFC 2068 HTTP
RFC 1112 IGMP v1
RFC 2236 IGMP v2
|
Environment
|
Operating
|
Temperature: 0 ~ 50 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 90% (non-condensing)
|
Storage
|
Temperature: -10 ~ 70 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 90% (non-condensing)
|