Đang xử lý.....
Thiết bị chuyển mạch Planet 16-Port 10/100/1000T 802.3at PoE + 2-Port 1000X SFP Web Smart Ethernet Switch_GS-2210-16P2S
Mã: GS-2210-16P2S
Hãng: PLANET
Mô tả:
Mã sản phẩm GS-2210-16P2S
Tên thiết bị Thiết bị chuyển mạch Planet 16-Port 10/100/1000T 802.3at PoE + 2-Port 1000X SFP Web Smart Ethernet Switch_GS-2210-16P2S
Hãng sản xuất Planet
Chuẩn switch Rackmount
Cổng đồng 16 Cổng tốc độ 10/100/1000 Mbps
Cổng SFP 2 cổng 100/1000Mbps
Cổng cấu hình Websever
Cổng POE 16 Cổng
Công suất POE 240 watts
Công suất tiêu thụ với PoE Max. 283 watts
Thông số tản nhiệt (BTU/hr) 1122
Loại chuyển mạch Layer 2
Xếp tầng Không
Switch Throughput 26.78Mpps
Switch Fabric 36Gbps/non-blocking
Cân nặng 2.3Kg
Operating temperature Temperature: 0 ~ 50 degrees C; Relative Humidity: 5 ~ 90% (non-condensing)
Storage temperature Temperature: -10 ~ 70 degrees C; Relative Humidity: 5 ~ 90% (non-condensing)
Kích thước 440 x 207 x 44 mm (1U height)
Nguồn nuôi 100~240V AC, 50/60Hz, 4A (max.)
Bảo hành 12 Tháng
Tình trạng hàng Mới 100 %
1 VNĐ
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    PLANET GS-2210-16P2S là một switch thông minh kết hợp với NMS giúp quản lý mạng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Ngoài ra, việc cấu hình cho bất kỳ ứng dụng nào mà ngành cần cũng rất đơn giản. Nó có tính năng tổng hợp liên kết, IGMP, QoS, lịch PoE và nhiều hơn nữa để cải thiện khả năng sử dụng của các ứng dụng kinh doanh quan trọng.

    GS-2210-16P2S cung cấp 16 cổng 10/100/1000BASE-T với 32-watt PoE+ theo tiêu chuẩn 802.3at và 2 khe SFP Gigabit bổ sung. Với tổng ngân sách công suất lên đến 240-watt cho các loại ứng dụng PoE khác nhau, nó mang đến giải pháp mạng Power over Ethernet nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp.

    Ứng dụng của thiết bị chuyển mạch GS-2210-16P2S
    Ứng dụng của thiết bị chuyển mạch GS-2210-16P2S

     

    Hardware Specifications

    Copper Ports

    16 10/100/1000BASE-T RJ45 copper ports

    PoE Injector Port

    16 ports with 802.3af/802.3at PoE+ injector function

    SFP Slots

    2 x 100/1000BASE-X SFP interface

    Flash Memory

    16Mbytes

    Reset Button

    < 10 sec: System reboot

     

    > 10 sec: Factory default

    ESD Protection

    Contact ±6KV , Air ±8KV

    Surge Protection

    Differential mode ±2KV , Common mode ±4KV

    Dimensions (W x D x H)

    440 x 207 x 44mm

    Weight

    2343g

    Power Consumption

    7.1 watts / 24.2BTU (System)

    283 watts/ 965BTU (System+PoE)

    Power Requirements

    AC 100~240V, 50/60Hz

    Fan

    2

    LED

    System:

     PWR (Green)

     PoE Usage 80% (Green)

    Ports:

     LNK/ACT (Green)

     PoE-in-Use (Amber)

    Switching Specifications

    Switch Architecture

    Store-and-forward

    Switch Fabric

    36Gbps/non-blocking

    Switch Throughput

    26.78Mpps

    Address Table

    8K MAC address table with auto-learning, auto-aging

    Shared Data Buffer

    4.1MB

    Jumbo Frame

    10KBytes

    Flow Control

    Back pressure for half duplex

    IEEE 802.3x pause frame for full duplex

    Power over Ethernet Specifications

    PoE Standard

    IEEE 802.3at PoE+ PSE

    PoE Power Supply Type

    End-span

    PoE Power Output

    32W (max.)

    Power Pin Assignment

    1/2(+), 3/6(-)

    PoE Power Budget

    240 watts (max.)

    Layer 2 Functions

    Port Configuration

    EEE Green energy savings disable/enable

    Port disable/enable/reboot

    Flow control disable/enable

    Bandwidth control on each port

    Port loopback protection

    Port Status

    Display each port’s speed duplex mode,

    Display link status

    Display flow control status

    Display auto negotiation status

    Display Green energy saving status

    Port Mirroring

    In / Out / All

    Many-to-1 monitor

    VLAN

    802.1Q tagged VLAN, up to 16 VLAN groups

    Bandwidth Control

    TX/RX/Both

    Link Aggregation

    static trunk

    Supports 8 groups with 8 ports per trunk group

    QoS

    8 priority queues on all switch ports

    Supports strict priority and Weighted Round Robin (WRR) CoS policies

    Traffic classification:

     IEEE 802.1p CoS/ToS

     IPv4 DSCP

     Port-based WRR

    Multicast

    IPv4 IGMP v1/v2 snooping

     

    Up to 256

    Security Functions

    Security

    Port isolation

     

    DHCP Snooping

    Switch Management Functions

    System Configuration

    Telnet, Web browser

    Management

    Authentication for IPv4 Telnet user name and password

    Telnet

    Cable Diagnostics

    IP address or domain name Ping Test

    NTP (Network Time Protocol)

    PLANET Smart Discovery Utility

    PLANET NMS

    PLANET NMSViewerPro

    Standard Conformance

    Regulatory Compliance

    FCC Part 15 Class A, CE

    Standards Compliance

    IEEE 802.3 10BASE-T

    IEEE 802.3u 100BASE-TX

    IEEE 802.3z Gigabit 1000BASE-SX/LX

    IEEE 802.3ab Gigabit 1000BASE-T

    IEEE 802.3x flow control and back pressure

    IEEE 802.1p Class of Service

    IEEE 802.1Q VLAN tagging

    IEEE 802.3af Power over Ethernet

    IEEE 802.3at Power over Ethernet PLUS

    RFC 783 TFTP

    RFC 791 IP

    RFC 792 ICMP

    RFC 2068 HTTP

    RFC 1112 IGMP v1

    RFC 2236 IGMP v2

    Environment

    Operating

    Temperature: 0 ~ 50 degrees C

    Relative Humidity: 5 ~ 90% (non-condensing)

    Storage

    Temperature: -10 ~ 70 degrees C

    Relative Humidity: 5 ~ 90% (non-condensing)