Đang xử lý.....
Thiết bị phát sóng không dây EnGenius Fit 802.11ax 4×4 Dual Band Managed Indoor Wireless Access Point
Mã: EWS276-FIT
Hãng: ENGENIUS
Mô tả:
Hãng sản xuất Engenius
Chuẩn phát sóng4 4 x 2.4 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)
  4 x 5 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)
Băng tầng 2.4Ghz  1148 Mbps
Băng tầng 5Ghz  2400 Mbps
Radio Chain 4 × 4:4
Antenna Type Integrated Omni-Directional
Cổng Lan 1 x 10/100/1000/2500 BASE-T
Antena Gain 2.4 Ghz 5 dBi
Antena Gain 5 Ghz 5 dBi
Deploy Option  Cloud-managed
Application  Indoor
Mounting type  Gắn tường, gắn trần 
PoE Input 802.3at
Quản lý tập trung  EnGenius Cloud
1 VNĐ
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    EnGenius Fit6 4x4 – Điểm truy cập Wi-Fi 6 hiệu năng cao, quản lý linh hoạt, bảo mật tối ưu

    EnGenius Fit6 4x4 Lite là điểm truy cập không dây trong nhà cao cấp sử dụng công nghệ Wi-Fi 6 (802.11ax), mang lại hiệu suất mạnh mẽ và ổn định. Thiết bị hỗ trợ kiến trúc hai băng tần đồng thời, với tốc độ lên đến:

    • 2.400 Mbps trên băng tần 5GHz

    • 1.148 Mbps trên băng tần 2.4GHz

    Ngoài ra, EnGenius Fit6 được bảo mật bởi chuẩn mã hóa WPA3/WPA2-PSK AES, đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối cho người dùng doanh nghiệp.

    🔑 Tính năng nổi bật:

    • 🌐 Công nghệ Wi-Fi 6: Hỗ trợ kiến trúc 802.11ax hai băng tần đồng thời, tương thích ngược với các thiết bị Wi-Fi cũ 11ac/a/b/g/n.

    • Tốc độ cao vượt trội: Cung cấp tốc độ lên đến 2.400 Mbps trên 5GHz1.148 Mbps trên 2.4GHz, đáp ứng tốt cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.

    • 📡 Ăng-ten tích hợp chuyên dụng: Trang bị ăng-ten 5 dBi 4x4 tích hợp, tối ưu vùng phủ sóng và độ ổn định của tín hiệu không dây.

    • 🔐 Bảo mật nâng cao: Hỗ trợ các giao thức mã hóa WPA3 và WPA2-AES, bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa an ninh.

    • 🔌 Kết nối linh hoạt: Tích hợp cổng 2.5GE PoE+, hỗ trợ cấp nguồn qua mạng linh hoạt, tiết kiệm chi phí lắp đặt.

    • ☁️ Quản lý toàn diện không mất phí: Hỗ trợ quản lý cục bộ và từ xa thông qua FitController, không yêu cầu phí bản quyền.

    • 🔗 Triển khai đa chế độ: Hỗ trợ các chế độ hoạt động AP, STA và Mesh, phù hợp với nhiều mô hình mạng khác nhau.

    Technical Specifications

    Standards

    802.11a/b/g/n/ac/ax

    Antenna – 2.4GHz

    5dBi

    Antenna – 5GHz

    5dBi

    Physical Interfaces

    1 x 10/100/1000/2500 BASE-T DC12V Reset/Reboot button

    LED indicators

    1 x Power 1 x LAN 1 x 2.4 GHz 1 x 5 GHz

    Power Source

    PoE 802.3at DC12V

    Maximum Power Consumption

    17W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

    Operation Modes

    Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh

    Frequency Radio

    2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

    Transmit Power

    Up to 23 dBm on 2.4 GHz

    Up to 23 dBm on 5 GHz

    (Maximum power is limited by regulatory domain)

    Radio Chains

    4 × 4:4

    SU-MIMO Capability

    Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1148 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 4×4 wireless client device under the 2.4GHz radio.

    Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2400 Mbps wireless data rate with HE80 to a 4×4 wireless device under the 5GHz radio.

    MU-MIMO Capability

    Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 2,400 Mbps wireless data rate for transmitting to four (4) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.

    Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,148 Mbps wireless data rate for transmitting to four (4) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.

    Supported Data Rates

    802.11ax:

    2.4 GHz: 9 to 1,148 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

    5 GHz: 18 to 2,400 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 4)

    802.11b: 1, 2, 5.5, 11

    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

    802.11n: 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31)

    802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4)

    Supported Radio Technologies

    802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)

    802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

    802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

    Channelization

    802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80 MHz

    802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz

    802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz

    802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM)

    802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation

    802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    Max Concurrent User

    128 per radio

    Environmental & Physical

    Operating Temperature

    32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)

    Storage Temperature

    3-40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

    Storage Humidity

    Storage: 90% or less

    Dimensions & Weight

    Weight

    570g

    Dimensions

    205 x 205 x 33 mm

    Package Contents

    1 – EWS276-FIT Indoor Access Point

    1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail)

    1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail)

    1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit

    1 – Product Card

    Safety Compliance

    CB

    Wi-Fi Alliance

    N/A

    WEEE

    Yes

    RoHS

    Yes

    Regulatory Compliance

    FCC CE IC UKCA