Đang xử lý.....
Thiết bị chuyển mạch CISCO CBS220 Smart 24-port GE, 4x10G SFP+
Mã: CBS220-24T-4X-EU
Hãng: CISCO
Mô tả:
Hãng sản xuất Cisco 
Chuẩn switch Rack-mountable
Cổng đồng 24 Gigabit Ethernet
Cổng SFP 4 cổng 10G SFP+
Cổng cấu hình Console
Cổng POE Không
Loại chuyển mạch Layer 2
Xếp tầng Không
Switching capacity 128 Gbps
Packet Buffer  12 Mb
Nguồn nuôi 100-240 V, 50-60 Hz, Internal
Bảo hành 12 tháng
Tình trạng hàng Mới 100%
1 VNĐ
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    Cisco business CBS220-24T-4X-EU là dòng switch thế hệ mới của Cisco, được thiết kế nhắm tới đối tượng là doang nghiệp nhỏ. Switch có thiết kế nhỏ gọn, giá cả phải chăng nhưng vẫn mang đầy đủ tính năng của dòng switch layer 2 và hiệu suất vô cùng mạng mẽ.


    Switch Cisco CBS220-24T-4X-EU có 24 cổng 1GE và 4 cổng 10G SFP+ Uplink, tốc độ chuyển mạch 128Gbps, đảm bảo việc truy cập internet tốc độ cao cho mạng doanh nghiệp nhỏ. Ngoài ra, switch có thiết kế vỏ kim loại và không có quạt nên hoạt động êm ái và bền bỉ, phù hợp với mọi môi trường hoạt động, đặc biệt là môi trường văn phòng, khách sạn hoặc quán cafe,..


    Hơn nữa, switch CBS220-24T-4X-EU còn rất dễ quản lý với các giao diện dựa trên web trực quan và đơn giản cho phép người dùng không có chuyên môn sâu về CNTT có thể định cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố.

    Thiết bị chuyển mạch CISCO CBS220-24T-4X-EU

     

    Specifications - Datasheet CBS220-24T-4X-EU
    Performance
    Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) 95.23 Mpps
    Switching Capacity in Gigabits per Second  128 Gbps
    Layer 2 Switching MAC table:
    - Up to 8,192 Media Access Control (MAC) addresses
    Spanning Tree Protocol:
    - Standard 802.1d Spanning Tree support, enabled by default
    - Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP])
    - Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP)
    - 16 instances are supported
    Port grouping/link aggregation:
    - Up to 8 groups
    - Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation​VLAN
    - Support for up to 256 Virtual Local Area Networks (VLANs) simultaneously
    - Port-based and 802.1Q tag-based VLANs
    - Management VLAN
    - Guest VLAN
    Auto voice VLAN
    QinQ VLAN
    Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) and Generic Attribute Registration Protocol (GARP)
    Head-of-Line (HOL) blocking: HOL blocking prevention
    Jumbo frame: Frame sizes up to 9,216 supported
    Loopback detection
    Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX)
    Security ACLs Support for up to 512 rules
    Port security
    IEEE 802.1X (Authenticator role)
    RADIUS, TACACS+
    MAC address filtering
    Storm control
    DoS protection
    STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard
    Spanning Tree Loop Guard
    Secure Shell (SSH) Protocol
    Secure Sockets Layer (SSL)
    Management Cisco Business Dashboard
    Cisco Business mobile app
    Cisco Network Plug and Play (PnP) agent
    Web user interface
    Text-editable config files
    Command-line interface
    SNMP
    Standard Management Information Bases (MIBs)
    Remote Monitoring (RMON)
    IPv4 and IPv6 dual stack
    Port mirroring
    DHCP (Option 12, 66, 67, 82, 129, and 150)
    Time synchronization
    Login banner
    HTTP/HTTPS; TFTP upgrade; DHCP client; Bootstrap Protocol (BOOTP); cable diagnostics; ping; traceroute; syslog
    Power over Ethernet (PoE)
    Power Dedicated to PoE N/A
    Number of Ports That Support PoE No
    Power consumption
    System Power Consumption 110V=23.2W
    ​220V=23.6W
    Power Consumption (with PoE) N/A
    Heat Dissipation (BTU/hr) 80.5
    Hardware
    Total System Ports 24 x Gigabit Ethernet and 4 x 10Gigabit SFP+
    RJ-45 Ports 24 x Gigabit Ethernet
    Uplink ports 4 x 10Gigabit SFP+
    Buttons Reset button
    Cabling type Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T
    LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
    Flash 64 MB
    Memory 256 MB
    Packet buffer 12 Mb
    Environmental
    Unit dimensions (W x H x D) 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in)
    Unit weight 2.69 kg (5.93 lb)
    Power 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal
    Storage temperature  -20° C to +70° C 
    Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
    Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
    Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF)
    Fan (number) 1
    Acoustic Noise 25°C: 34 dB
    MTBF at 25°C (hours) 1,372,359