UDM-SE là một Security Gateway chuyên dụng, mang đến khả năng bảo mật mạng và quản lý hiệu quả. Với tích hợp Controller và DHCP Server, UDM-SE giúp bạn quản lý và kiểm soát mạng một cách dễ dàng.
UDM-SE có tám cổng LAN 10/100/1000 RJ45, tất cả đều hỗ trợ công nghệ PoE, giúp cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng. Ngoài ra, nó còn có một cổng WAN 2.5Gb RJ45, một cổng WAN 1/10G SFP+, và một cổng LAN 1/10G SFP+, cung cấp khả năng kết nối linh hoạt với mạng ngoại vi.
Với thông lượng IDS/IPS lên đến 3.5 Gbps, UDM-SE cung cấp khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mạng hiệu quả. Bạn có thể yên tâm về an ninh mạng khi sử dụng thiết bị này.
UDM-SE có công suất tiêu thụ là 50W, bao gồm cả công suất cho PoE. Nó được trang bị RAM 4GB DDR4, đảm bảo hiệu suất xử lý và quản lý mạng tốt.
UDM-SE đi kèm với bộ nguồn và dây nguồn đi kèm, cung cấp mọi linh kiện cần thiết để lắp đặt và sử dụng sản phẩm một cách dễ dàng.
UDM-SE là lựa chọn lý tưởng để cung cấp tính năng bảo mật mạng mạnh mẽ và quản lý hiệu quả. Với khả năng kết nối linh hoạt và khả năng bảo mật mạnh mẽ, nó đáp ứng nhu cầu của các tổ chức và doanh nghiệp với mạng mở rộng và đa dạng.
Mechanical |
Dimensions |
442.4 x 43.7 x 285.6 mm |
Weight |
4.95 kg |
Enclosure materials |
Aluminium CNC, SGCC steel |
Mount material |
SGCC steel rack mount |
Hardware |
Processor |
Quad-Core ARM® Cortex®-A57 at 1.7 GHz |
System memory |
4 GB DDR4 |
On-board storage |
16 GB eMMC
Integrated 128 GB SSD |
IDS/IPS throughput |
3.5 Gbps |
Max. power consumption (excluding PoE output) |
50W |
Power method |
(1) Universal AC input, 100-240VAC, 4.4A Max, 50/60 Hz
(1) USP-RPS DC input, 52VDC, 3.94A |
Power supply |
AC/DC, Internal, 240W |
Supported voltage range |
100 to 240VAC |
Managementinterfaces |
Ethernet
Bluetooth |
Networking interfaces |
(1) WAN: 2.5 GbE RJ45 port
(8) LAN: 1 GbE RJ45 ports |
SFP+ interfaces |
(1) WAN: 10G SFP+
(1) LAN: 10G SFP+ |
PoE interfaces |
(2) PoE+ IEEE 802.3at(pair A 1, 2+; 3, 6-)
(6) PoE IEEE 802.3af (pair A 1, 2+; 3, 6-) |
Max. PoE wattage per port by PSE 802.3af |
15.4W |
Max. PoE wattage per port by PSE 802.3at |
30W |
Voltage range 802.3af mode |
44 to 57V |
Voltage range 802.3at mode |
50 to 57V |
ESD/EMP protection |
Air: ± 15 kV, contact: ± 8 kV |
LCM display |
1.3' touchscreen |
Button |
Factory reset |
Operating temperature |
-10 to 40° C (14 to 104° F) |
Operating humidity |
5 - 95% noncondensing |
Certications |
CE, FCC, IC |
LEDs |
Ethernet |
White: link/activity |
SFP+ |
White: link/activity |
HDD |
White: disk activity
Amber: disk error |
RPS |
Blue: ready |