U6-INWALL là một Access Point (AP) chuyên dụng trong nhà, mang đến hiệu suất mạnh mẽ và tốc độ truyền dữ liệu ấn tượng. Với băng tần 2.4 Ghz tốc độ 573.5 Mbps và băng tần 5 Ghz tốc độ 4.8 Gbps, bạn có thể trải nghiệm kết nối mạng nhanh chóng và ổn định.
U6-INWALL tuân thủ chuẩn kết nối 802.11 a/b/g/n/ac/ax, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều thiết bị không dây. Với chế độ Access Point (AP), bạn có thể kết nối nhiều thiết bị không dây cùng một lúc trong không gian trong nhà.
Với công suất phát 22 dBm cho băng tần 2.4 Ghz và 26 dBm cho băng tần 5 Ghz, U6-INWALL đảm bảo tín hiệu mạng phủ sóng rộng và ổn định. Anten Dual Band với anten 5 dBi cho băng tần 2.4 Ghz và anten 5.9 dBi cho băng tần 5 Ghz, cùng với công nghệ MIMO 2x2 cho băng tần 2.4 Ghz và 4x4 cho băng tần 5 Ghz, giúp cải thiện đáng kể khả năng thu và phát sóng tín hiệu mạng.
U6-INWALL được trang bị một cổng mạng Data-in RJ45 1G và bốn cổng mạng Data-out RJ45 1G, mang đến khả năng kết nối linh hoạt với các thiết bị mạng. Nó cũng hỗ trợ VLAN 802.1Q và cho phép bạn tạo đến 8 SSID trên một tần số, tạo điều kiện quản lý mạng dễ dàng.
Với tính năng giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối, U6-INWALL cho phép bạn quản lý băng thông và ưu tiên ứng dụng quan trọng. Nó cũng hỗ trợ cấp nguồn qua PoE in 802.3af, và có khả năng cấp nguồn PoE out 802.3af (yêu cầu switch hỗ trợ PoE+).
Với công suất tiêu thụ tối đa là 13.5W (chưa bao gồm PoE Output), U6-INWALL mang lại hiệu suất mạnh mẽ mà vẫn tiết kiệm năng lượng. Bộ nguồn PoE không được bao gồm trong sản phẩm, bạn cần một bộ nguồn PoE phù hợp để cung cấp nguồn cho thiết bị.
U6-INWALL là sự lựa chọn lý tưởng để cung cấp mạng không dây mạnh mẽ và tin cậy trong môi trường trong nhà.
Mechanical |
Dimensions |
139.6 x 96 x 31.2 mm (5.5 x 3.8 x 1.3") |
Weight |
460 g (1 lb) |
Enclosure materials |
Polycarbonate, aluminum |
Mount material |
Aluminum |
Hardware |
Networking interface |
1x GbE RJ45 port(Data in)
4x GbE RJ45 ports (Data out) |
Managementinterface |
Ethernet
Bluetooth |
PoE interface |
1x PoE in
1x PoE out |
Power method |
PoE
PoE+ (Required for PoE output) |
Power supply |
UniFi PoE switch
48V, 0.5A PoE adapter (optional) |
Max. PoE wattage per port by PSE |
15.4W (Requires aPoE+switch) |
Supported voltage range |
44-57V DC |
Max. power consumption |
13.5W (Excluding PoE output) |
Max. TX power |
2.4 GHz: 22 dBm
5 GHz: 26 dBm |
MIMO |
2.4 GHz: 2 x 2 (UL MU-MIMO)
5 GHz: 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO) |
Throughput rate |
2.4 GHz: 573.5 Mbps
5 GHz: 4.8 Gbps |
Antenna gain |
2.4 GHz: 5 dBi
5 GHz: 5.9 dBi |
LEDs |
White/blue |
Buttons |
Reboot and factory reset |
Mounting |
Wall/ceiling (Included) |
Operating temperature |
-30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating humidity |
5 to 95% noncondensing |
Certications |
CE, FCC, IC |
Software |
WiFi standards |
802.11a/b/g WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6 |
Wireless security |
WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID |
8 per radio |
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-user rate limiting |
Guesttrafc isolation |
Supported |
Concurrent clients |
300+ |
Zero wait DFS |
Yes |