Đang xử lý.....
Thiết bị chuyển mạch CISCO CBS220 Smart 48-port GE, PoE, 382W power budge
Mã: CBS220-48P-4G-EU
Hãng: CISCO
Mô tả:
Tình trạng : Mới 100%  
Chuẩn switch : Rack-mountable  
Cổng đồng : 48 Gigabit Ethernet
Cổng SFP : 4 Gigabit Ethernet SFP  
Cổng cấu hình : Cisco standard mini USB Type-B/RJ45 console port  
Cổng POE : 48 cổng đồng PoE chuẩn 802.3af PoE và 802.3at PoE +  (Max 30W)  
Công suất POE : 382W  
Công suất tiêu thụ : Điện áp 220V=464W, không POE=53.0W; Điện áp 110V= 478.2W, không POE= 52.6W  
Thông số tản nhiệt (BTU/hr) : 1,631.69  
Loại chuyển mạch : Layer 2  
Xếp tầng : Không hỗ trợ  
Switching capacity : 104 Gbps  
Packet Buffer : 12 Mb  
Certification : UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A, C-tick  
Nguồn nuôi : 100-240 V, 50-60 Hz, Internal  
Bảo hành : 12 tháng  
19.047.600 VNĐ
    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    Thiết bị chuyển mạch Cisco business CBS220-48P-4G-EU có 48 cổng 1GE hỗ trợ PoE+ (tối đa 30W mỗi cổng) 382W, cung cấp công suất lên đến 30W cho mỗi cổng và hỗ trợ tự hiệu chỉnh mức PoE theo thiết bị được cấp nguồn.

    Ngoài ra, switch CBS220-48P-4G-EU được quản lý trên giao diện web trực quan và đơn giản cho phép người dùng không có chuyên môn sâu về CNTT có thể định cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố.

    Specifications - Datasheet CBS220-48P-4G-EU
    Performance
    Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) 74.38 Mpps
    Switching Capacity in Gigabits per Second  104 Gbps
    Layer 2 Switching

    MAC table:
    - Up to 8,192 Media Access Control (MAC) addresses
    Spanning Tree Protocol:
    - Standard 802.1d Spanning Tree support, enabled by default
    - Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP])
    - Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP)
    - 16 instances are supported
    Port grouping/link aggregation:
    - Up to 8 groups
    - Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation​VLAN
    - Support for up to 256 Virtual Local Area Networks (VLANs) simultaneously
    - Port-based and 802.1Q tag-based VLANs
    - Management VLAN
    - Guest VLAN
    Auto voice VLAN
    QinQ VLAN
    Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) and Generic Attribute Registration Protocol (GARP)
    Head-of-Line (HOL) blocking: HOL blocking prevention
    Jumbo frame: Frame sizes up to 9,216 supported
    Loopback detection
    Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX)

    Security

    ACLs Support for up to 512 rules
    Port security
    IEEE 802.1X (Authenticator role)
    RADIUS, TACACS+
    MAC address filtering
    Storm control
    DoS protection
    STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard
    Spanning Tree Loop Guard
    Secure Shell (SSH) Protocol
    Secure Sockets Layer (SSL)

    Management

    Cisco Business Dashboard
    Cisco Business mobile app
    Cisco Network Plug and Play (PnP) agent
    Web user interface
    Text-editable config files
    Command-line interface
    SNMP
    Standard Management Information Bases (MIBs)
    Remote Monitoring (RMON)
    IPv4 and IPv6 dual stack
    Port mirroring
    DHCP (Option 12, 66, 67, 82, 129, and 150)
    Time synchronization
    Login banner
    HTTP/HTTPS; TFTP upgrade; DHCP client; Bootstrap Protocol (BOOTP); cable diagnostics; ping; traceroute; syslog

    Power over Ethernet (PoE)
    Power Dedicated to PoE 382W
    Number of Ports That Support PoE 48 Ports
    Power consumption
    System Power Consumption 110V=52.6W
    ​220V=53.0W
    Power Consumption (with PoE) 110V=478.2W
    220V=464W
    Heat Dissipation (BTU/hr) 1,631.69
    Hardware
    Total System Ports 48 x Gigabit Ethernet and 4 x Gigabit SFP
    RJ-45 Ports 48 x Gigabit Ethernet
    Uplink ports 4 x Gigabit SFP
    Buttons Reset button
    Cabling type

    Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T

    LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
    Flash 64 MB
    Memory 256 MB
    Packet buffer 12 Mb
    Environmental
    Unit dimensions (W x H x D) 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.1 x 1.7 in)
    Unit weight 5.29 kg (11.66 lb)
    Power 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal
    Storage temperature  -20° C to +70° C 
    Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
    Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
    Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF)
    Fan (number) 1
    Acoustic Noise 25°C: 34.8 dB
    MTBF at 25°C (hours) 452,351